|
|
|
Barrow | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Barrow-in-Furness | Sân nhà: | Holker Street | Sức chứa: | 6,500 | Địa chỉ: | Wilkie Road, Barrow-in-Furness, Cumbria, LA14 5UW | Website: | http://www.barrowafc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 27.85(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
5 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
5 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
55.56% |
Barrow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
444 |
262 |
17 |
493 |
498 |
Barrow - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
166 |
196 |
268 |
198 |
163 |
260 |
372 |
215 |
144 |
16.75% |
19.78% |
27.04% |
19.98% |
16.45% |
26.24% |
37.54% |
21.70% |
14.53% |
Sân nhà |
95 |
113 |
138 |
86 |
65 |
128 |
173 |
115 |
81 |
19.11% |
22.74% |
27.77% |
17.30% |
13.08% |
25.75% |
34.81% |
23.14% |
16.30% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
71 |
81 |
129 |
112 |
98 |
132 |
197 |
100 |
62 |
14.46% |
16.50% |
26.27% |
22.81% |
19.96% |
26.88% |
40.12% |
20.37% |
12.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Barrow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
147 |
6 |
181 |
219 |
4 |
158 |
43 |
39 |
59 |
44.01% |
1.80% |
54.19% |
57.48% |
1.05% |
41.47% |
30.50% |
27.66% |
41.84% |
Sân nhà |
115 |
4 |
131 |
71 |
0 |
34 |
21 |
21 |
35 |
46.00% |
1.60% |
52.40% |
67.62% |
0.00% |
32.38% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
31 |
2 |
50 |
146 |
4 |
124 |
22 |
18 |
24 |
37.35% |
2.41% |
60.24% |
53.28% |
1.46% |
45.26% |
34.38% |
28.13% |
37.50% |
Barrow - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|