Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Caracas FC

Thành lập: 1967-6-5
Quốc tịch: Venezuela
Thành phố: Caracas
Sân nhà: Estadio Olimpico
Sức chứa: 23,940
Địa chỉ: Cocodrilos Sports Park Cota 905 1010-A, Caracas Venezuela
Website: http://www.caracasfutbolclub.com/
Tuổi cả cầu thủ: 23.94(bình quân)
Caracas FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIB Cup24/04/24Caracas FC1-1Rosario Central*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
VEN D120/04/24Carabobo FC*1-0Caracas FC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
VEN D115/04/24Caracas FC2-2Universidad Central Venezuela*H0:0HòaTrênc2-2Trên
LIB Cup11/04/24CA Penarol*5-0Caracas FC B0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
VEN D108/04/24 Metropolitanos FC*0-0Caracas FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
LIB Cup05/04/24Caracas FC1-4Atletico Mineiro (MG)*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
VEN D131/03/24Caracas FC*1-2Inter de BarinasB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
VEN D125/03/24Monagas SC*1-1Caracas FC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
VEN D121/03/24Caracas FC*0-1Angostura FCB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
VEN D117/03/24 Academia Puerto Cabello*2-0Caracas FCB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
VEN D110/03/24Zamora FC Barinas2-2Caracas FC*H0:0HòaTrênc1-0Trên
VEN D104/03/24Caracas FC*0-0Deportivo TachiraH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
VEN D125/02/24 Estudiantes Merida FC1-1Caracas FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
VEN D117/02/24Caracas FC*0-1Portuguesa FCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
VEN D112/02/24Rayo Zuliano0-1Caracas FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
VEN D103/02/24Caracas FC*2-0Deportivo La GuairaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF29/01/24Monagas SC(T)2-3Caracas FC T  Trênl0-1Trên
INT CF28/01/24Caracas FC(T)0-3Metropolitanos FCB  Trênl0-3Trên
INT CF27/01/24Academia Puerto Cabello(T)1-1Caracas FCH  Dướic1-1Trên
INT CF25/01/24Caracas FC*0-0Carabobo FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 9hòa(45.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 4thắng kèo(23.53%), 3hòa(17.65%), 10thua kèo(58.82%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 9 8 1 4 4 1 1 1 1 4 3
15.00% 45.00% 40.00% 11.11% 44.44% 44.44% 33.33% 33.33% 33.33% 12.50% 50.00% 37.50%
Caracas FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 387 196 11 378 453
Caracas FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 199 181 249 122 80 200 276 205 150
23.95% 21.78% 29.96% 14.68% 9.63% 24.07% 33.21% 24.67% 18.05%
Sân nhà 122 93 115 44 26 76 123 116 85
30.50% 23.25% 28.75% 11.00% 6.50% 19.00% 30.75% 29.00% 21.25%
Sân trung lập 15 5 13 7 4 12 11 13 8
34.09% 11.36% 29.55% 15.91% 9.09% 27.27% 25.00% 29.55% 18.18%
Sân khách 62 83 121 71 50 112 142 76 57
16.02% 21.45% 31.27% 18.35% 12.92% 28.94% 36.69% 19.64% 14.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Caracas FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 165 14 207 89 5 56 24 30 23
42.75% 3.63% 53.63% 59.33% 3.33% 37.33% 31.17% 38.96% 29.87%
Sân nhà 102 12 132 14 0 10 8 10 4
41.46% 4.88% 53.66% 58.33% 0.00% 41.67% 36.36% 45.45% 18.18%
Sân trung lập 15 1 9 7 1 3 1 1 1
60.00% 4.00% 36.00% 63.64% 9.09% 27.27% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 48 1 66 68 4 43 15 19 18
41.74% 0.87% 57.39% 59.13% 3.48% 37.39% 28.85% 36.54% 34.62%
Caracas FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIB Cup08/05/2024 06:00Caracas FCVSAtletico Mineiro (MG)
LIB Cup17/05/2024 06:00Rosario CentralVSCaracas FC
LIB Cup29/05/2024 06:00Atletico Mineiro (MG)VSCaracas FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Danny Marcos Perez Valdez
9Yeison Mena
11Edwuin Alexander Pernia Martinez
13Enmanuel Moreno
14Ender Echenique
16Richard Figueroa
17Lucciano Reinoso
18Armando Rivas
22Manuel Sulbaran
24Nestor Jimenez
26Christian Egbutudike
31Jose Manuel Hernandez Chavez
Tiền vệ
5Miguel Enrique Vegas Cordero
8Bryant Ortega
10Anderson Rafael Contreras Perez
15Kevin Gonzalez
21Vicente Rodriguez
27Blessing Essien Edet
33Wilfred Correa
Hậu vệ
2Francisco Andres La Mantia Pipaon
3Daniel Alejandro Rivillo Godoy
4Brayan Rodriguez
6Rubert Jose Quijada Fasciana
19Roger Manrique
20Luisbert Salazar
25Bianneider Tamayo
29Renne Rivas
30Luis Casiani
Piero Mollica
Thủ môn
1Wuilker Farinez Aray
12Frankarlos Benitez
23Wilbert Miguel Hernandez Torrealba
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.