Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

NK Rogaska

Thành lập: 1999
Quốc tịch: Slovenia
Thành phố: Rogaska Slatina
Sân nhà: City Stadium
Sức chứa: 400
Website: http://nkrogaska.com
NK Rogaska - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SLO D128/04/24NK Rogaska*2-2FC KoperH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SLOC26/04/24ND Mura 052-2NK Rogaska*H0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-5]
SLO D121/04/24NK Maribor*3-0NK RogaskaB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SLO D113/04/24NK Rogaska1-2NK Celje*B1:0HòaTrênl0-0Dưới
SLO D110/04/24Domzale*0-1NK RogaskaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SLO D106/04/24NK Rogaska2-3NK Olimpija Ljubljana*B1:0HòaTrênl1-1Trên
SLOC02/04/24 Triglav Gorenjska2-3NK Rogaska*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
SLO D129/03/24NK Rogaska2-0NK Bravo*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SLO D117/03/24NK Rogaska*0-0ND Mura 05H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SLO D113/03/24NK Aluminij0-1NK Rogaska*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SLO D110/03/24NK Rogaska*1-0NK Radomlje T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SLOC08/03/24NK Nafta0-0NK Rogaska*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
SLO D103/03/24FC Koper*1-2NK RogaskaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
SLO D125/02/24NK Rogaska0-0NK Maribor*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SLO D122/02/24NK Celje*4-1NK RogaskaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SLO D117/02/24NK Rogaska4-1Domzale*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
SLO D110/02/24NK Olimpija Ljubljana*2-2NK RogaskaH0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF03/02/24NK Rogaska5-1KolubaraT  Trênc2-0Trên
INT CF24/01/24Tekstilac Odzaci1-4NK RogaskaT  Trênl 
INT CF20/01/24NK Rogaska0-0FC Bdin VidinH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 3hòa(17.65%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 4 4 2 0 0 0 5 3 2
45.00% 35.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
NK Rogaska - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 89 76 9 107 113
NK Rogaska - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 45 33 40 34 68 69 73 33 45
20.45% 15.00% 18.18% 15.45% 30.91% 31.36% 33.18% 15.00% 20.45%
Sân nhà 27 13 19 18 27 35 28 14 27
25.96% 12.50% 18.27% 17.31% 25.96% 33.65% 26.92% 13.46% 25.96%
Sân trung lập 0 1 1 0 0 0 2 0 0
0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 18 19 20 16 41 34 43 19 18
15.79% 16.67% 17.54% 14.04% 35.96% 29.82% 37.72% 16.67% 15.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
NK Rogaska - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 0 6 17 4 14 4 3 3
64.71% 0.00% 35.29% 48.57% 11.43% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân nhà 7 0 5 5 2 5 2 1 2
58.33% 0.00% 41.67% 41.67% 16.67% 41.67% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 1 12 2 9 2 1 1
75.00% 0.00% 25.00% 52.17% 8.70% 39.13% 50.00% 25.00% 25.00%
NK Rogaska - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SLO D105/05/2024 21:00NK RadomljeVSNK Rogaska
SLO D111/05/2024 21:00NK RogaskaVSNK Aluminij
SLO D118/05/2024 23:00ND Mura 05VSNK Rogaska
SLOC25/05/2024 02:30NK RogaskaVSND Gorica
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Andrej Pavlovic
11Matic Marcius
19Toni Vinogradac
22Oliver Kregar
29Shakeone Satchwell
98Vice Miljanic
Patrik Mijic
Elvis Baffour
Marko Prenkpalaj
Tiền vệ
6Jan Majcen
8Charles Alves Moreir Thalisson
17Dejan Kantuzer
21Petar Cuic
24Bozidar Mitrevski
77Gal Kurez
88Alen Korosec
Hậu vệ
2Rok Pirtovsek
3Emanuel Mihalic
4Roko Kurtovic
5Rene Rantusa Lampreht
20Jan Andrejasic
26Filip Braut
27David Sim
33Antonio Majcenic
44Zan Flis
Niksa Vujcic
Matija Ruskovacki
Thủ môn
13Vice Bazdaric
25Rok Vodisek
30Zan Lorber
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.