|
|
|
CRAC (GO) | | |
| | Thành lập: | 1931 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Catalão, Goiás | Sân nhà: | Generv. Fonseca | Sức chứa: | 8,000 | Địa chỉ: | Avenida 20 de Agosto 1882, sala 1 n°, Bairro Centro 75700-000 Catalão, Goiás | Website: | http://www.cracnet.com.br | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 4thắng kèo(28.57%), 1hòa(7.14%), 9thua kèo(64.29%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
2 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
4 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
18.18% |
27.27% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
CRAC (GO) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
77 |
118 |
54 |
7 |
118 |
138 |
CRAC (GO) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
32 |
45 |
72 |
47 |
60 |
98 |
78 |
51 |
29 |
12.50% |
17.58% |
28.13% |
18.36% |
23.44% |
38.28% |
30.47% |
19.92% |
11.33% |
Sân nhà |
23 |
24 |
42 |
17 |
20 |
40 |
37 |
29 |
20 |
18.25% |
19.05% |
33.33% |
13.49% |
15.87% |
31.75% |
29.37% |
23.02% |
15.87% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
1 |
20.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
8 |
20 |
29 |
30 |
38 |
56 |
41 |
20 |
8 |
6.40% |
16.00% |
23.20% |
24.00% |
30.40% |
44.80% |
32.80% |
16.00% |
6.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CRAC (GO) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
18 |
0 |
23 |
36 |
4 |
36 |
5 |
9 |
9 |
43.90% |
0.00% |
56.10% |
47.37% |
5.26% |
47.37% |
21.74% |
39.13% |
39.13% |
Sân nhà |
18 |
0 |
16 |
12 |
0 |
8 |
1 |
5 |
5 |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
9.09% |
45.45% |
45.45% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
6 |
24 |
4 |
27 |
2 |
4 |
4 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
43.64% |
7.27% |
49.09% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
CRAC (GO) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|