Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Blau Weiss Linz

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Linz
Sân nhà: Linzer Stadion
Sức chứa: 5,595
Địa chỉ: Ziegeleistrabe 76, 4020 Linz, Austria
Website: http://www.blauweiss-linz.at
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.07(bình quân)
FC Blau Weiss Linz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D127/04/24Wolfsberger AC*0-2FC Blau Weiss LinzT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT D124/04/24FC Blau Weiss Linz2-1Rheindorf Altach*T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUT D120/04/24Rheindorf Altach*2-2FC Blau Weiss LinzH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUT D113/04/24WSG Swarovski Tirol*2-1FC Blau Weiss LinzB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUT D107/04/24FC Blau Weiss Linz*0-0Wolfsberger ACH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D130/03/24 Austria Vienna*0-0FC Blau Weiss LinzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/03/24Sturm Graz*0-2FC Blau Weiss LinzT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT D116/03/24FC Blau Weiss Linz*0-0SC Austria LustenauH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D110/03/24SC Austria Lustenau2-0FC Blau Weiss Linz*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D103/03/24FC Blau Weiss Linz1-2Austria Vienna*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUT D125/02/24SK Austria Klagenfurt*2-0FC Blau Weiss LinzB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D117/02/24 FC Blau Weiss Linz1-1Red Bull Salzburg*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
AUT D110/02/24Rheindorf Altach*1-1FC Blau Weiss LinzH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF02/02/24First Vienna FC3-1FC Blau Weiss Linz*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF28/01/24Gornik Zabrze3-2FC Blau Weiss LinzB  Trênl0-1Trên
INT CF24/01/24Paksi SE(T)0-0FC Blau Weiss LinzH  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24FC Blau Weiss Linz2-0Union GurtenT  Dướic1-0Trên
INT CF18/01/24Wallern1-6FC Blau Weiss LinzT  Trênl1-3Trên
AUT D110/12/23FC Blau Weiss Linz*1-2WSG Swarovski TirolB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D103/12/23FC Blau Weiss Linz1-1Sturm Graz* H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 1hòa(6.25%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 4 2 0 1 0 3 3 5
25.00% 40.00% 35.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
FC Blau Weiss Linz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 117 301 211 37 304 362
FC Blau Weiss Linz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 87 147 106 131 167 193 140 166
29.28% 13.06% 22.07% 15.92% 19.67% 25.08% 28.98% 21.02% 24.92%
Sân nhà 97 45 70 45 43 67 83 71 79
32.33% 15.00% 23.33% 15.00% 14.33% 22.33% 27.67% 23.67% 26.33%
Sân trung lập 8 9 6 7 11 13 12 9 7
19.51% 21.95% 14.63% 17.07% 26.83% 31.71% 29.27% 21.95% 17.07%
Sân khách 90 33 71 54 77 87 98 60 80
27.69% 10.15% 21.85% 16.62% 23.69% 26.77% 30.15% 18.46% 24.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Blau Weiss Linz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 80 1 101 94 4 77 18 16 25
43.96% 0.55% 55.49% 53.71% 2.29% 44.00% 30.51% 27.12% 42.37%
Sân nhà 41 1 62 32 1 19 6 10 12
39.42% 0.96% 59.62% 61.54% 1.92% 36.54% 21.43% 35.71% 42.86%
Sân trung lập 6 0 3 14 0 12 2 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 53.85% 0.00% 46.15% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 33 0 36 48 3 46 10 6 12
47.83% 0.00% 52.17% 49.48% 3.09% 47.42% 35.71% 21.43% 42.86%
FC Blau Weiss Linz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D104/05/2024 23:00FC Blau Weiss LinzVSWSG Swarovski Tirol
AUT D111/05/2024 23:00SC Austria LustenauVSFC Blau Weiss Linz
AUT D118/05/2024 23:00FC Blau Weiss LinzVSAustria Vienna
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ronivaldo Bernardo Sales
11Joao Luiz
18Stefan Feiertag
29Mehmet Ibrahimi
Tiền vệ
4Marco Krainz
6Tobias Koch
7Conor Noss
10Paul Mensah
13Michael Brandner
19Alexander Briedi
20Simon Seidl
26Yunus Karakaya
27Stefan Haudum
30Kristijan Dobras
Hậu vệ
2Fabio Strauss
3Erwin Softic
5Danilo Mitrovic
8Simon Pipkl
14Julian Peter Golles
15Manuel Maranda
17Alem Pasic
22Fabian Windhager
23Tursch Lukas
28Marcel Schantl
Thủ môn
1Nicolas Schmid
12Andreas Lukse
21Felix Gschossmann
31Kevin Radulovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.