|
|
|
Floresta/CE | | |
| | Thành lập: | 1954-11-9 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Fortaleza | Sân nhà: | Estádio Felipe Santiago | Sức chứa: | 20,268 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
4 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
8 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
Floresta/CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
57 |
90 |
38 |
3 |
80 |
108 |
Floresta/CE - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
26 |
35 |
59 |
36 |
32 |
62 |
67 |
42 |
17 |
13.83% |
18.62% |
31.38% |
19.15% |
17.02% |
32.98% |
35.64% |
22.34% |
9.04% |
Sân nhà |
16 |
18 |
28 |
9 |
12 |
22 |
28 |
22 |
11 |
19.28% |
21.69% |
33.73% |
10.84% |
14.46% |
26.51% |
33.73% |
26.51% |
13.25% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
5 |
2 |
2 |
4 |
7 |
4 |
0 |
13.33% |
26.67% |
33.33% |
13.33% |
13.33% |
26.67% |
46.67% |
26.67% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
13 |
26 |
25 |
18 |
36 |
32 |
16 |
6 |
8.89% |
14.44% |
28.89% |
27.78% |
20.00% |
40.00% |
35.56% |
17.78% |
6.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Floresta/CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
22 |
0 |
32 |
45 |
3 |
31 |
5 |
9 |
7 |
40.74% |
0.00% |
59.26% |
56.96% |
3.80% |
39.24% |
23.81% |
42.86% |
33.33% |
Sân nhà |
18 |
0 |
21 |
7 |
0 |
5 |
3 |
7 |
5 |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
20.00% |
46.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
5 |
6 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
4 |
0 |
6 |
32 |
3 |
25 |
1 |
1 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
53.33% |
5.00% |
41.67% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|