Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bhayangkara FC

Thành lập: 2010
Quốc tịch: Indonesia
Thành phố: Jakarta
Sân nhà: Sân vận động PTIK
Sức chứa: 30,000
Địa chỉ: Jakarta
Website: http://bhayangkara-footballclub.com
Bhayangkara FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IDN D130/04/24Bhayangkara FC*0-1Persis Solo FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
IDN D125/04/24Barito Putera*1-5Bhayangkara FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
IDN D120/04/24Bali United FC*2-1Bhayangkara FCB0:1HòaTrênl0-0Dưới
IDN D116/04/24Bhayangkara FC(T)7-0Persik Kediri*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
IDN D128/03/24Persib Bandung*0-0Bhayangkara FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
IDN D116/03/24Bhayangkara FC(T)*2-3Dewa UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
IDN D106/03/24Arema Malang*0-0Bhayangkara FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IDN D101/03/24Bhayangkara FC3-2Madura United FC*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
IDN D126/02/24Borneo FC Samarinda(T)*4-0Bhayangkara FCB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
IDN D122/02/24Bhayangkara FC(T)*1-4PSS SlemanB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
IDN D104/02/24 Persebaya Surabaya*1-0Bhayangkara FC B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
IDN D117/12/23Bhayangkara FC*3-0Persita TangerangT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
IDN D108/12/23PSM Makassar*1-1Bhayangkara FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
IDN D103/12/23Persikabo 19732-2Bhayangkara FC*H0:0HòaTrênc1-0Trên
IDN D127/11/23Bhayangkara FC2-2Persija Jakarta*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
IDN D109/11/23RANS Nusantara*1-1Bhayangkara FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
IDN D102/11/23Bhayangkara FC1-1PSIS Semarang*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
IDN D129/10/23Persis Solo FC*2-1Bhayangkara FCB0:1HòaTrênl2-1Trên
IDN D121/10/23 Bhayangkara FC1-1Barito Putera*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IDN D108/10/23Bhayangkara FC1-2Bali United FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 4hòa(20.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 3 2 1 0 3 1 5 3
20.00% 40.00% 40.00% 28.57% 42.86% 28.57% 25.00% 0.00% 75.00% 11.11% 55.56% 33.33%
Bhayangkara FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 71 130 73 2 147 129
Bhayangkara FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 48 71 68 56 33 70 94 61 51
17.39% 25.72% 24.64% 20.29% 11.96% 25.36% 34.06% 22.10% 18.48%
Sân nhà 23 34 31 24 9 26 39 29 27
19.01% 28.10% 25.62% 19.83% 7.44% 21.49% 32.23% 23.97% 22.31%
Sân trung lập 8 8 6 5 3 6 9 10 5
26.67% 26.67% 20.00% 16.67% 10.00% 20.00% 30.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 17 29 31 27 21 38 46 22 19
13.60% 23.20% 24.80% 21.60% 16.80% 30.40% 36.80% 17.60% 15.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bhayangkara FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 5 74 52 7 37 10 11 11
41.48% 3.70% 54.81% 54.17% 7.29% 38.54% 31.25% 34.38% 34.38%
Sân nhà 32 4 53 9 0 6 5 4 5
35.96% 4.49% 59.55% 60.00% 0.00% 40.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân trung lập 11 1 5 6 0 4 1 0 2
64.71% 5.88% 29.41% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 13 0 16 37 7 27 4 7 4
44.83% 0.00% 55.17% 52.11% 9.86% 38.03% 26.67% 46.67% 26.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Muhammad Ragil
16Osvaldo Haay
20Sani Rizki Fauzi
21Titan Agung
22Dendi Sulistyawan
35Arsa Ahmad
45Aprius Fernando Surbay
88Witan Sulaeman
95Jose Brandao Goncalves Junior
Tiền vệ
8Muhammad Hargianto
10Adam Najem
11Dylan Alain Lucienne de Bruycker
13Ichwan Tuharea
17Rifky Ananta
19Teuku Ichsan
23Wahyu Subo Seto
29Reza Kusuma
31Dimas Pamungkas
33Henry Matias Mier
37Zulfahmi Arifin
66David Maulana
Radja Nainggolan
Hậu vệ
2Putu Gede Juni Antara
3Abdul Abanda Rahman
4Anderson Aparecido Salles
5Muhammad Rochman
6Andik Rendika Rama
14Yusuf Fitra
15Surya Maulana
26Arif Satriya
27Indra Kahfi Ardhiyaksa
28Alsan Sanda
81Luis Marcelo Herrera
94Moch Al Amin Syukur Fisabillah,Sabillah
Thủ môn
1Aqil Savik
12Awan Setho Raharjo
24Iqbal Septiandi Putra
30Indra Adi Nugraha
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.