Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Madura United FC

Thành lập: 2016-1-10
Quốc tịch: Indonesia
Sân nhà: Gelora Madura Stadium
Sức chứa: 13,500
Website: http://maduraunitedfc.com/
Madura United FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IDN D130/04/24 Madura United FC*0-0Arema MalangH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
IDN D125/04/24Dewa United*2-2Madura United FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
IDN D121/04/24Madura United FC*2-0PSM MakassarT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
IDN D117/04/24Borneo FC Samarinda*0-4Madura United FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
IDN D129/03/24Madura United FC*0-0PSS SlemanH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
IDN D113/03/24Persebaya Surabaya*0-0Madura United FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IDN D106/03/24Madura United FC*3-2Persita TangerangT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
IDN D101/03/24Bhayangkara FC3-2Madura United FC*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
IDN D126/02/24Madura United FC*3-2Persikabo 1973T0:1HòaTrênl0-2Trên
IDN D122/02/24Persija Jakarta*0-1Madura United FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
IDN D106/02/24Madura United FC*2-2RANS NusantaraH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
IDN D130/01/24Persis Solo FC*3-2Madura United FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
IDN D116/12/23PSIS Semarang*2-2Madura United FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
IDN D110/12/23Madura United FC*4-1Barito Putera T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
IDN D123/11/23Madura United FC1-2Bali United FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
IDN D108/11/23Persik Kediri4-0Madura United FC*B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
IDN D101/11/23Madura United FC0-1Persib Bandung*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IDN D128/10/23Arema Malang1-1Madura United FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
IDN D122/10/23Madura United FC*1-4Dewa UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
IDN D108/10/23PSM Makassar*0-2Madura United FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 3 3 0 0 0 3 4 3
35.00% 35.00% 30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Madura United FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 72 131 87 7 151 146
Madura United FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 65 68 77 51 36 68 87 87 55
21.89% 22.90% 25.93% 17.17% 12.12% 22.90% 29.29% 29.29% 18.52%
Sân nhà 40 40 32 20 8 17 39 48 36
28.57% 28.57% 22.86% 14.29% 5.71% 12.14% 27.86% 34.29% 25.71%
Sân trung lập 3 5 6 5 2 7 5 7 2
14.29% 23.81% 28.57% 23.81% 9.52% 33.33% 23.81% 33.33% 9.52%
Sân khách 22 23 39 26 26 44 43 32 17
16.18% 16.91% 28.68% 19.12% 19.12% 32.35% 31.62% 23.53% 12.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Madura United FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 14 90 42 0 43 7 5 10
37.35% 8.43% 54.22% 49.41% 0.00% 50.59% 31.82% 22.73% 45.45%
Sân nhà 42 13 60 1 0 5 1 1 4
36.52% 11.30% 52.17% 16.67% 0.00% 83.33% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân trung lập 6 1 5 2 0 4 0 0 3
50.00% 8.33% 41.67% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 14 0 25 39 0 34 6 4 3
35.90% 0.00% 64.10% 53.42% 0.00% 46.58% 46.15% 30.77% 23.08%
Madura United FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IDN D105/05/2024 19:00Madura United FCVSBorneo FC Samarinda
IDN D111/05/2024 19:00Borneo FC SamarindaVSMadura United FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Dalberto Luan Belo
12Lerby Eliandry Pong Babu
21Riyatno Abiyoso
23Bayu Gatra Sanggiawan
27Make Aldo Maulidino
30Salim Akbar Tuharea
31Yuda Pratama
77Malik Risaldi
Tiền vệ
7Francisco Israel Rivera Davalos
8Hugo Gomes dos Santos Silva, Jaja
10Slamet Nurcahyono
15Ricki Ariansyah
25Riski Afrisal
29Raihan Ashari
42Feby Ramzy
Hậu vệ
2Guntur Ariyadi
4Cleberson Martins de Souza
5Jacob Mahler
19Fachrudin Aryanto
22Iksan Lestaluhu
26Novan Setyo Sasongko
28Kartika Vedhayanto
33Koko Ari Araya
72Anwar Rifai
76Dodi Alexvan Djin
Thủ môn
1Lucas Henrique Frigeri
59Andrian Casvari
60Fawaid Ansory
61Karisma Ramadhany
81Wawan Hendrawan
88Satria Tama
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.