|
|
|
Montevideo City Torque | | |
| | Thành lập: | 2007-12-26 | Quốc tịch: | Uruguay | Thành phố: | Montevideo | Sân nhà: | Estadio Charrua | Sức chứa: | 14,000 | Địa chỉ: | Avenida Dr. Americo Ricaldoni y Federico Videla, Parque Batlle, Montevideo, Uruguay | Website: | http://montevideocitytorque.com/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
5 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
Montevideo City Torque - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
56 |
130 |
58 |
4 |
116 |
132 |
Montevideo City Torque - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
55 |
43 |
67 |
51 |
32 |
61 |
84 |
61 |
42 |
22.18% |
17.34% |
27.02% |
20.56% |
12.90% |
24.60% |
33.87% |
24.60% |
16.94% |
Sân nhà |
19 |
17 |
25 |
20 |
13 |
25 |
33 |
22 |
14 |
20.21% |
18.09% |
26.60% |
21.28% |
13.83% |
26.60% |
35.11% |
23.40% |
14.89% |
Sân trung lập |
10 |
5 |
11 |
8 |
3 |
6 |
10 |
14 |
7 |
27.03% |
13.51% |
29.73% |
21.62% |
8.11% |
16.22% |
27.03% |
37.84% |
18.92% |
Sân khách |
26 |
21 |
31 |
23 |
16 |
30 |
41 |
25 |
21 |
22.22% |
17.95% |
26.50% |
19.66% |
13.68% |
25.64% |
35.04% |
21.37% |
17.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Montevideo City Torque - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
38 |
1 |
52 |
31 |
0 |
26 |
18 |
15 |
18 |
41.76% |
1.10% |
57.14% |
54.39% |
0.00% |
45.61% |
35.29% |
29.41% |
35.29% |
Sân nhà |
14 |
0 |
27 |
4 |
0 |
8 |
5 |
6 |
7 |
34.15% |
0.00% |
65.85% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
27.78% |
33.33% |
38.89% |
Sân trung lập |
12 |
0 |
10 |
4 |
0 |
5 |
0 |
3 |
2 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
Sân khách |
12 |
1 |
15 |
23 |
0 |
13 |
13 |
6 |
9 |
42.86% |
3.57% |
53.57% |
63.89% |
0.00% |
36.11% |
46.43% |
21.43% |
32.14% |
Montevideo City Torque - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|