Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Alania Vladikavkaz

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Grozny
Sân nhà: Sultan Bilimkhanov Stadium
Sức chứa: 10,250
Địa chỉ: Grozny
Website: http://fcalania.com/
Alania Vladikavkaz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24Arsenal Tula*3-3Alania VladikavkazH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D224/04/24Alania Vladikavkaz*3-0PFK KubanT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D220/04/24Alania Vladikavkaz*1-2Volgar AstrakhanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D213/04/24Yenisey Krasnoyarsk*4-1Alania VladikavkazB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
RUS D206/04/24FK Leningradets3-3Alania Vladikavkaz*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
RUS D231/03/24Alania Vladikavkaz*1-2Chernomorets NovorossiyskB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D218/03/24FC Tyumen*0-1Alania VladikavkazT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D210/03/24Alania Vladikavkaz*0-0Sokol SaratovH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D203/03/24Neftekhimik Nizhnekamsk*3-0Alania Vladikavkaz B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/24Alania Vladikavkaz0-0Chernomorets NovorossiyskH  Dướic0-0Dưới
INT CF21/02/24Alania Vladikavkaz2-3FC ChelyabinskB  Trênl0-2Trên
INT CF17/02/24Alania Vladikavkaz0-2Akhmat GroznyB  Dướic0-0Dưới
INT CF17/02/24Alania Vladikavkaz(T)1-5FC NovosibirskB  Trênc0-1Trên
INT CF09/02/24Alania Vladikavkaz1-2SKA KhabarovskB  Trênl0-1Trên
INT CF09/02/24Alania Vladikavkaz1-3SKA KhabarovskB  Trênc1-2Trên
INT CF02/02/24 Krylya Sovetov Samara(T)3-1Alania Vladikavkaz B  Trênc2-0Trên
INT CF02/02/24Alania Vladikavkaz(T)1-0FK Krasnodar IIT  Dướil0-0Dưới
INT CF25/01/24Tobol Kostanay1-0Alania VladikavkazB  Dướil1-0Trên
INT CF18/01/24Alania Vladikavkaz(T)0-1Nasaf QarshiB  Dướil0-1Trên
RUS D228/11/23Alania Vladikavkaz*1-1Akron TogliattiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 1 3 6 1 0 3 1 2 3
15.00% 25.00% 60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 25.00% 0.00% 75.00% 16.67% 33.33% 50.00%
Alania Vladikavkaz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 57 110 84 11 124 138
Alania Vladikavkaz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 47 62 40 41 60 69 64 69
27.48% 17.94% 23.66% 15.27% 15.65% 22.90% 26.34% 24.43% 26.34%
Sân nhà 35 21 26 19 14 20 31 32 32
30.43% 18.26% 22.61% 16.52% 12.17% 17.39% 26.96% 27.83% 27.83%
Sân trung lập 7 6 0 3 4 3 8 3 6
35.00% 30.00% 0.00% 15.00% 20.00% 15.00% 40.00% 15.00% 30.00%
Sân khách 30 20 36 18 23 37 30 29 31
23.62% 15.75% 28.35% 14.17% 18.11% 29.13% 23.62% 22.83% 24.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Alania Vladikavkaz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 55 5 61 13 1 15 3 6 7
45.45% 4.13% 50.41% 44.83% 3.45% 51.72% 18.75% 37.50% 43.75%
Sân nhà 23 4 31 3 0 5 0 0 0
39.66% 6.90% 53.45% 37.50% 0.00% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 9 0 4 0 0 1 2 0 0
69.23% 0.00% 30.77% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 23 1 26 10 1 9 1 6 7
46.00% 2.00% 52.00% 50.00% 5.00% 45.00% 7.14% 42.86% 50.00%
Alania Vladikavkaz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D204/05/2024 22:00Alania VladikavkazVSShinnik Yaroslavl
RUS D208/05/2024 22:00Alania VladikavkazVSRodina Moscow
RUS D212/05/2024 21:00FC Torpedo MoscowVSAlania Vladikavkaz
RUS D220/05/2024 12:00SKA KhabarovskVSAlania Vladikavkaz
RUS D225/05/2024 22:00Alania VladikavkazVSDinamo Makhachkala
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Islam Mashukov
63David Karaev
Tiền vệ
7Batraz Gurtsiev
8Alan Khugaev
10Batraz Khadartsev
11Alan Chochiyev
13Azamat Zaseyev
15Ibragim Tsallagov
18David Kobesov
21Stepan Melnikov
22Alan Tsaraev
70Ruslan Daurov
77Alan Khabalov
99Nikolay Giorgobiani
Zaur Tarba
Taras Gagloev
Hậu vệ
2Alexey Tataev
3Konstantin Pliyev
4Soslan Kachmazov
5Alan Bagaev
6Eric Albertovich Gubiev
19Allon Butaev
30David Shavlokhov
Thủ môn
1Rostislav Soldatenko
23Georgi Natabashvili
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.