Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Csikszereda Miercurea

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Miercurea Ciuc
Sân nhà: Stadionul Municipal
Sức chứa: 4,000
Địa chỉ: Str. Stadion, nr. 3
Website: http://fkcsikszereda.ro/
Csikszereda Miercurea - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D202/05/24CS Mioveni3-1Csikszereda Miercurea*B1/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
ROM D227/04/24Csikszereda Miercurea*0-1Unirea SloboziaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ROM D224/04/24CSC 1599 Selimbar2-2Csikszereda Miercurea*H0:0HòaTrênc1-1Trên
ROM D221/04/24Gloria Buzau*1-0Csikszereda MiercureaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D213/04/24Csikszereda Miercurea*2-1Corvinul HunedoaraT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ROM D210/04/24Csikszereda Miercurea*1-1CS MioveniH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D207/04/24Unirea Slobozia*2-0Csikszereda MiercureaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D201/04/24Csikszereda Miercurea2-0CSC 1599 SelimbarT  Dướic2-0Trên
ROM D216/03/24 CSC Dumbravita1-1Csikszereda Miercurea* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D210/03/24 Csikszereda Miercurea*2-0Ceahlaul Piatra NeamtT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ROM D202/03/24Unirea Slobozia*0-1Csikszereda MiercureaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ROM D226/02/24Csikszereda Miercurea*2-1FC ArgesT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF07/02/24Arka Gdynia(T)2-3Csikszereda MiercureaT  Trênl1-1Trên
INT CF20/01/24Csikszereda Miercurea7-0Odorheiu SecuiescT  Trênl2-0Trên
ROM D201/12/23Gloria Buzau*0-2Csikszereda MiercureaT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
ROM D225/11/23Csikszereda Miercurea*1-0CSM SlatinaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D213/11/23CSA Steaua Bucureti*1-0Csikszereda MiercureaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ROM D205/11/23Csikszereda Miercurea*1-2CSC 1599 Selimbar B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ROM D228/10/23CSM Alexandria1-2Csikszereda Miercurea*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D221/10/23Csikszereda Miercurea*1-0Unirea DejT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 1 2 1 0 0 3 2 4
55.00% 15.00% 30.00% 70.00% 10.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Csikszereda Miercurea - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 56 89 42 5 99 93
Csikszereda Miercurea - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 37 43 41 25 53 61 45 33
23.96% 19.27% 22.40% 21.35% 13.02% 27.60% 31.77% 23.44% 17.19%
Sân nhà 26 19 18 17 6 18 27 22 19
30.23% 22.09% 20.93% 19.77% 6.98% 20.93% 31.40% 25.58% 22.09%
Sân trung lập 0 1 1 0 2 2 1 0 1
0.00% 25.00% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 20 17 24 24 17 33 33 23 13
19.61% 16.67% 23.53% 23.53% 16.67% 32.35% 32.35% 22.55% 12.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Csikszereda Miercurea - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 1 35 25 0 23 4 4 5
41.94% 1.61% 56.45% 52.08% 0.00% 47.92% 30.77% 30.77% 38.46%
Sân nhà 18 1 21 7 0 6 2 1 4
45.00% 2.50% 52.50% 53.85% 0.00% 46.15% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 14 17 0 15 2 3 1
36.36% 0.00% 63.64% 53.13% 0.00% 46.88% 33.33% 50.00% 16.67%
Csikszereda Miercurea - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D208/05/2024 23:00Corvinul HunedoaraVSCsikszereda Miercurea
ROM D211/05/2024 16:00Csikszereda MiercureaVSGloria Buzau
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gabor Makrai
11Szilard Magyari
17Arthur Gyorgyi
32Richard Jelena
98Robert Ronai
Benjamin Babati
Tiền vệ
6Lorant Kovacs
8Szilard Veres
10Soufiane Jebari
13Attila Csuros
16Bence Pinter
53Botond Szondi
77Peter Gal Andrezly
Erwin Bloj
Eric Bartos
Andrei Gheralia
Ervin Raul Bakos
Akos Nistor
Levente Bara
Hậu vệ
5David Kelemen
57Gergely Botond
66Botond Karandi
91Daniel Vita
99Balazs Csiszer
Csongor Berkeczi
Balint Szabo
Janos Nagy
Gabor Eperjesi
Claudiu Apro
Salvatore Marrone
Thủ môn
23Mark Karacsony
33Szilard Gyenge
Matyas Becze
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.