Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SV Horn

Thành lập: 1922-10-21
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Horn
Sân nhà: Sparkasse Horn Arena
Sức chứa: 3,500
Địa chỉ: Altbachweg 10 3580 Horn
Website: http://www.svhorn.at/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 20.67(bình quân)
SV Horn - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24 Kapfenberg Superfund*1-3SV HornT0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUT D220/04/24SV Horn0-2SV Ried*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUT D214/04/24SK Sturm Graz Amat.2-1SV Horn*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D206/04/24SV Horn*2-1SV LafnitzT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUT D230/03/24FC Dornbirn4-0SV Horn*B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUT D216/03/24SV Horn*2-1SV StripfingT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUT D209/03/24First Vienna FC*1-2SV HornT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUT D203/03/24SV Horn1-0FC Admira Wacker Modling* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT D224/02/24FC Liefering*2-1SV HornB0:1HòaTrênl0-0Dưới
AUT D217/02/24SV Horn0-3DSV Leoben*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/02/24 SV Horn0-2Floridsdorfer AC*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF03/02/24Austria Wien Amateure1-2SV HornT  Trênl1-1Trên
INT CF31/01/24Kremser1-5SV Horn*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF27/01/24Wiener Sportklub2-1SV Horn*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF20/01/24Wiener Viktoria1-2SV Horn*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF13/01/24SR Donaufeld Wien3-5SV Horn*T0:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
AUT D225/11/23SKN St.Polten*0-2SV HornT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT D211/11/23SV Horn*3-1SKU AmstettenT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUT D204/11/23Floridsdorfer AC*0-1SV HornT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AUT D228/10/23SV Horn1-2Grazer AK*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 0 8 4 0 4 0 0 0 8 0 4
60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
SV Horn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 286 230 36 320 346
SV Horn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 164 111 140 108 143 159 179 173 155
24.62% 16.67% 21.02% 16.22% 21.47% 23.87% 26.88% 25.98% 23.27%
Sân nhà 96 53 59 44 56 64 67 96 81
31.17% 17.21% 19.16% 14.29% 18.18% 20.78% 21.75% 31.17% 26.30%
Sân trung lập 7 6 7 10 11 15 12 7 7
17.07% 14.63% 17.07% 24.39% 26.83% 36.59% 29.27% 17.07% 17.07%
Sân khách 61 52 74 54 76 80 100 70 67
19.24% 16.40% 23.34% 17.03% 23.97% 25.24% 31.55% 22.08% 21.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SV Horn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 59 0 69 109 7 112 28 18 33
46.09% 0.00% 53.91% 47.81% 3.07% 49.12% 35.44% 22.78% 41.77%
Sân nhà 42 0 44 30 1 35 19 7 20
48.84% 0.00% 51.16% 45.45% 1.52% 53.03% 41.30% 15.22% 43.48%
Sân trung lập 3 0 2 16 1 14 2 1 2
60.00% 0.00% 40.00% 51.61% 3.23% 45.16% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 14 0 23 63 5 63 7 10 11
37.84% 0.00% 62.16% 48.09% 3.82% 48.09% 25.00% 35.71% 39.29%
SV Horn - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 20:30SV HornVSSC Bregenz
AUT D211/05/2024 20:30Grazer AKVSSV Horn
AUT D218/05/2024 00:10SV HornVSFloridsdorfer AC
AUT D220/05/2024 22:00SKU AmstettenVSSV Horn
AUT D225/05/2024 23:30SV HornVSSKN St.Polten
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lorenzo Coco
11Paul Lipczinski
19Marco Hausjell
37Valentin Akrap
Tiền vệ
7Haris Ismailcebioglu
8Florian Fischerauer
10Benjamin Mulahalilovic
12Kevin Petuely
13Bernhard Hahn
17Raphael Bauer
18Kilian Bauernfeind
21Matija Mendelski
23Leon Corkovic
27Amar Hot
30Filip Stojak
31Emilian Metu
Hậu vệ
4Paul Gobara
5Luca Wimhofer
6Niklas Hoffmann
14Alexander Joppich
15Niklas Alozie
20Julian Hinterleitner
22Alexander Weigand
34Pascal Eidher
38Adrian Hajdari
44Filip Drljepan
Thủ môn
1Matteo Hotop
16Nikolas Polster
24Lukas Weber
33Jonas Maurer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.