Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Club Sportif Sfaxien

Thành lập: 1928-5-28
Quốc tịch: Tunisia
Thành phố: Sfax
Sân nhà: Stade Tadeb Mhiri
Sức chứa: 22,000
Website: http://www.css.org.tn/
Club Sportif Sfaxien - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUN D111/05/24Club Sportif Sfaxien0-0Stade TunisienH  Dướic0-0Dưới
TUN D106/05/24 Club Africain*1-3Club Sportif Sfaxien T0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
TUN D102/05/24 Esperance Sportive de Tunis*1-1Club Sportif SfaxienH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Tun Cup20/04/24Club Sportif Sfaxien0-0A.S. MarsaH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
TUN D114/04/24Club Sportif Sfaxien0-0Etoile du SahelH  Dướic0-0Dưới
TUN D118/03/24Club Sportif Sfaxien*0-1U.S.MonastirB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
TUN D110/03/24Stade Tunisien0-0Club Sportif SfaxienH  Dướic0-0Dưới
TUN D106/03/24Club Sportif Sfaxien*0-0Club Africain H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
TUN D103/01/24Club Sportif Sfaxien*0-0U.S.MonastirH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
TUN D127/12/23Esperance Sportive de Tunis*1-0Club Sportif SfaxienB0:1HòaDướil1-0Trên
TUN D125/11/23Club Sportif Sfaxien2-0Etoile MetlaouiT  Dướic1-0Trên
TUN D111/11/23US Tataouine0-1Club Sportif SfaxienT  Dướil0-1Trên
TUN D105/11/23Club Sportif Sfaxien3-0A.S. MarsaT  Trênl1-0Trên
TUN D128/10/23C. A. Bizertin0-0Club Sportif SfaxienH  Dướic0-0Dưới
TUN D121/10/23U.S.Monastir1-0Club Sportif SfaxienB  Dướil1-0Trên
TUN D124/09/23Club Sportif Sfaxien0-1Esperance Sportive de Tunis B  Dướil0-0Dưới
TUN D117/09/23Etoile Metlaoui1-0Club Sportif SfaxienB  Dướil0-0Dưới
TUN D102/09/23Club Sportif Sfaxien3-0US Tataouine T  Trênl1-0Trên
TUN D127/08/23A.S. Marsa0-1Club Sportif SfaxienT  Dướil0-1Trên
TUN D120/08/23Club Sportif Sfaxien2-0C. A. Bizertin T  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 2thắng kèo(33.33%), 1hòa(16.67%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 4 5 2 0 0 0 3 3 3
35.00% 40.00% 25.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Club Sportif Sfaxien - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 336 113 3 362 374
Club Sportif Sfaxien - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 180 228 128 37 203 270 153 110
22.15% 24.46% 30.98% 17.39% 5.03% 27.58% 36.68% 20.79% 14.95%
Sân nhà 118 101 97 33 11 73 117 94 76
32.78% 28.06% 26.94% 9.17% 3.06% 20.28% 32.50% 26.11% 21.11%
Sân trung lập 2 6 5 5 0 5 7 6 0
11.11% 33.33% 27.78% 27.78% 0.00% 27.78% 38.89% 33.33% 0.00%
Sân khách 43 73 126 90 26 125 146 53 34
12.01% 20.39% 35.20% 25.14% 7.26% 34.92% 40.78% 14.80% 9.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Club Sportif Sfaxien - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 119 13 125 48 4 34 8 14 8
46.30% 5.06% 48.64% 55.81% 4.65% 39.53% 26.67% 46.67% 26.67%
Sân nhà 76 12 78 9 0 2 4 5 4
45.78% 7.23% 46.99% 81.82% 0.00% 18.18% 30.77% 38.46% 30.77%
Sân trung lập 8 0 2 3 0 1 0 1 0
80.00% 0.00% 20.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 35 1 45 36 4 31 4 8 4
43.21% 1.23% 55.56% 50.70% 5.63% 43.66% 25.00% 50.00% 25.00%
Club Sportif Sfaxien - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUN D125/05/2024 22:00U.S.MonastirVSClub Sportif Sfaxien
TUN D115/06/2024 22:00Etoile du SahelVSClub Sportif Sfaxien
TUN D119/06/2024 22:00Club Sportif SfaxienVSEsperance Sportive de Tunis
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Amine Haboubi
8Diby Beranger Gautier
9Hazem Haj-Hassen
11Achref Habbassi
20Youssef Becha
27Baraket Hmidi
33Wadhah Zaidi
Firas Iffia
Iyed Belwafi
Ameur Jouini
Mohamed Mehdi Kachouri
Tiền vệ
4Koffi Constant Kouame
5Fares Neji
6Naby Camara
19Mohamed Aziz Sekrafi
23Chadi Hammami
30Stephane Gnaly
31Haroun Ben Ameur
35Balla Moussa Conte
Abdallah Amri
Khalil Elloumi
Hậu vệ
2Mahmoud Ghorbel
3Mohamed Nasraoui
12Foued Timoumi
13Khaled Hammami
15Mohamed Salah Mhadhebi
17Oussama Bahri
18Alaa Ghram
21Aziz Saihi
22Fode Camara
32Ahmed Ajjal
Thủ môn
1Mohamed Hedi Gaaloul
16Sabri Ben Hessen
36Ayoub Labidi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.