Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Al-Ahli Doha

Thành lập: 1950
Quốc tịch: Qatar
Thành phố: Doha
Sân nhà: Hamad bin Khalifa Stadium
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: Doha
Website: http://alahli.qa
Tuổi cả cầu thủ: 24.62(bình quân)
Al-Ahli Doha - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
QAT D128/04/24Al-Ahli Doha*1-0Al-Wakra T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
QAT D124/04/24Al Rayyan*4-1Al-Ahli DohaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
QAT D118/04/24 Al-Ahli Doha(T)1-9Al-Sadd*B2 1/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
QAT D107/04/24Al-Ahli Doha(T)*1-4Al MarkhiyaB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
QAT D130/03/24Al-Shamal(T)2-1Al-Ahli Doha*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
QAT D117/03/24Al-Ahli Doha(T)1-1Al-Arabi SC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
QAT D113/03/24Qatar SC*1-3Al-Ahli DohaT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
QAT D106/03/24Muaither SC*1-1Al-Ahli DohaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
QFA Cup05/03/24Al Duhail SC*7-2Al-Ahli DohaB0:1Thua kèoTrênl3-1Trên
QAT D101/03/24Al-Ahli Doha(T)*1-2Umm SalalB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
QAT D125/02/24 Al-Garrafa*1-2Al-Ahli DohaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
QAT CUP02/01/24Umm Salal*2-0Al-Ahli DohaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT CUP28/12/23Al-Ahli Doha*4-1Al MarkhiyaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
QAT D121/12/23Al Duhail SC*3-5Al-Ahli DohaT0:3/4Thắng kèoTrênc2-3Trên
QAT D109/12/23Al-Wakra*3-2Al-Ahli DohaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
QAT D103/12/23 Al-Ahli Doha0-4Al Rayyan*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
QAT D125/11/23Al Markhiya0-2Al-Ahli Doha*T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
QAT CUP19/11/23Al-Ahli Doha4-2Al-Wakra*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
QAT CUP12/11/23Al-Arabi SC0-6Al-Ahli Doha*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
QAT D103/11/23Al-Ahli Doha*1-2Al-ShamalB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 3 0 2 0 1 4 5 1 4
40.00% 10.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 20.00% 80.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Al-Ahli Doha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 96 224 195 35 265 285
Al-Ahli Doha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 82 99 117 97 155 148 172 127 103
14.91% 18.00% 21.27% 17.64% 28.18% 26.91% 31.27% 23.09% 18.73%
Sân nhà 40 44 50 51 58 65 66 58 54
16.46% 18.11% 20.58% 20.99% 23.87% 26.75% 27.16% 23.87% 22.22%
Sân trung lập 8 6 17 15 31 25 29 16 7
10.39% 7.79% 22.08% 19.48% 40.26% 32.47% 37.66% 20.78% 9.09%
Sân khách 34 49 50 31 66 58 77 53 42
14.78% 21.30% 21.74% 13.48% 28.70% 25.22% 33.48% 23.04% 18.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Al-Ahli Doha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 0 67 106 10 130 23 14 17
41.74% 0.00% 58.26% 43.09% 4.07% 52.85% 42.59% 25.93% 31.48%
Sân nhà 28 0 37 34 6 50 9 4 9
43.08% 0.00% 56.92% 37.78% 6.67% 55.56% 40.91% 18.18% 40.91%
Sân trung lập 6 0 14 14 1 27 5 4 3
30.00% 0.00% 70.00% 33.33% 2.38% 64.29% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân khách 14 0 16 58 3 53 9 6 5
46.67% 0.00% 53.33% 50.88% 2.63% 46.49% 45.00% 30.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Julian Draxler
10Naim Sliti
11Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
17Sekou Yansane
23Abdulrasheed Umaru
32Navid Doozandeh
77Nasser Saleh Al Khalfan
Tiền vệ
8Idrissa Doumbia
9Ali Ahmed Qadry
12Ahmed Al-Sebaie
14Abubakar Mohammed Bayomi
21Mohammed Abdulla Al-Ishaq
22Sayed Al-Dokali
25Eslam Abdelkader
27Jassem Mohammed Al Sharshani
Hậu vệ
2Eissa El Nagar
3Islam Yaseen
4Talal Abdulla Bahzad
15Mohammed Emad Aiash
16Robin Tihi
18Jasem Mohamed Omer
19Mohamed Emad Abdelkader
26Yaseen Lafrid
Yousef Ziyad Marei
Thủ môn
1Yazan Naim
13Mohamed Lingliz
35Marwan Badredlin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.