Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ruch Chorzow

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Chorzow
Sân nhà: Ruch Stadium
Sức chứa: 9,300
Địa chỉ: 6 rue Cicha, 41-502 Chorzów
Website: http://www.ksruch.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.00(bình quân)
Ruch Chorzow - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D127/04/24Slask Wroclaw*2-3Ruch ChorzowT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
POL D120/04/24Ruch Chorzow*2-3Widzew lodzB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D113/04/24Pogon Szczecin*5-0Ruch ChorzowB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D106/04/24 Ruch Chorzow*0-0Puszcza NiepolomiceH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D130/03/24Rakow Czestochowa*1-1Ruch ChorzowH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D117/03/24Ruch Chorzow1-2Gornik Zabrze*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D110/03/24Stal Mielec*3-1Ruch ChorzowB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D102/03/24Ruch Chorzow3-0Piast Gliwice*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D124/02/24Jagiellonia Bialystok*1-1Ruch ChorzowH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D117/02/24Ruch Chorzow*0-0Warta PoznanH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF10/02/24 Ruch Chorzow0-0GKS JastrzebieH  Dướic0-0Dưới
POL D110/02/24Ruch Chorzow0-1Legia Warszawa*B1:0HòaDướil0-0Dưới
INT CF31/01/24Ruch Chorzow(T)1-1FC ShkupiH  Dướic0-1Trên
INT CF30/01/24Ruch Chorzow(T)2-1Brera StrumicaT  Trênl1-0Trên
INT CF26/01/24Ruch Chorzow(T)0-1KF Drita GjilanB  Dướil0-0Dưới
INT CF23/01/24Ruch Chorzow(T)1-1Kecskemeti TEH  Dướic1-0Trên
INT CF17/01/24Polonia Bytom(T)1-1Ruch Chorzow*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
POL D117/12/23LKS Lodz*1-1Ruch ChorzowH0:0HòaDướic1-0Trên
POL D109/12/23 Ruch Chorzow2-2Zaglebie Lubin*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
POL D103/12/23 Cracovia Krakow*4-4Ruch ChorzowH0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 11hòa(55.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 3hòa(20.00%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 11 6 1 4 3 1 3 1 1 4 2
15.00% 55.00% 30.00% 12.50% 50.00% 37.50% 20.00% 60.00% 20.00% 14.29% 57.14% 28.57%
Ruch Chorzow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 402 203 17 448 445
Ruch Chorzow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 156 187 240 162 148 278 299 175 141
17.47% 20.94% 26.88% 18.14% 16.57% 31.13% 33.48% 19.60% 15.79%
Sân nhà 95 96 111 59 54 113 131 95 76
22.89% 23.13% 26.75% 14.22% 13.01% 27.23% 31.57% 22.89% 18.31%
Sân trung lập 10 19 19 16 14 23 31 13 11
12.82% 24.36% 24.36% 20.51% 17.95% 29.49% 39.74% 16.67% 14.10%
Sân khách 51 72 110 87 80 142 137 67 54
12.75% 18.00% 27.50% 21.75% 20.00% 35.50% 34.25% 16.75% 13.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ruch Chorzow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 85 4 131 152 8 138 47 29 32
38.64% 1.82% 59.55% 51.01% 2.68% 46.31% 43.52% 26.85% 29.63%
Sân nhà 62 2 89 42 1 34 23 13 15
40.52% 1.31% 58.17% 54.55% 1.30% 44.16% 45.10% 25.49% 29.41%
Sân trung lập 11 0 23 7 0 11 7 1 4
32.35% 0.00% 67.65% 38.89% 0.00% 61.11% 58.33% 8.33% 33.33%
Sân khách 12 2 19 103 7 93 17 15 13
36.36% 6.06% 57.58% 50.74% 3.45% 45.81% 37.78% 33.33% 28.89%
Ruch Chorzow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D104/05/2024 02:30Ruch ChorzowVSLech Poznan
POL D114/05/2024 01:00Radomiak RadomVSRuch Chorzow
POL D118/05/2024 21:00Korona KielceVSRuch Chorzow
POL D125/05/2024 23:30Ruch ChorzowVSCracovia Krakow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
19Michal Feliks
23Artur Plaskowski
33Mike Huras
86Soma Novothny
95Daniel Szczepan
Tiền vệ
5Tomasz Wojtowicz
7Juliusz Letniowski
8Patryk Sikora
10Tomasz Foszmanczyk
13Lukasz Moneta
16Jan Sedlak
17Dawid Barnowski
22Filip Starzynski
24Bartlomiej Baranski
26Kacper Michalski
27Wiktor Dlugosz
54Filip Wilak
70Milosz Kozak
88Adam Vlkanova
96Robert Dadok
Hậu vệ
4Przemyslaw Szur
6Jose Manuel Sanchez Guillen, Josema
18Ksawery Kwiatkowski
20Szymon Szymanski
21Maciej Sadlok
59Patryk Stepinski
71Remigiusz Szywacz
77Mateusz Bartolewski
Thủ môn
1Michal Buchalik
32Marcel Potoczny
36Dante Stipica
82Jakub Bielecki
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.