Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Radomiak Radom

Thành lập: 1910
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Radom
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Radom
Website: http://www.radomiak.pl/
Radomiak Radom - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D128/04/24Radomiak Radom*3-4Zaglebie LubinB0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
POL D119/04/24Korona Kielce*4-0Radomiak RadomB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D114/04/24LKS Lodz3-2Radomiak Radom* B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D106/04/24Radomiak Radom2-1Rakow Czestochowa*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D101/04/24Puszcza Niepolomice*1-1Radomiak Radom H0:0HòaDướic1-0Trên
POL D116/03/24Radomiak Radom0-2Jagiellonia Bialystok*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
POL D109/03/24Piast Gliwice*2-3Radomiak Radom T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D105/03/24Radomiak Radom*2-1Stal MielecT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D127/02/24Warta Poznan*0-0Radomiak RadomH0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D117/02/24 Radomiak Radom0-4Pogon Szczecin*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
POL D110/02/24Cracovia Krakow*6-0Radomiak Radom B0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF02/02/24Radomiak Radom2-1Motor LublinT  Trênl2-1Trên
INT CF28/01/24Radomiak Radom(T)0-1FK Napredak KrusevacB  Dướil0-1Trên
2x60phút
INT CF21/01/24Radomiak Radom(T)1-3Novi PazarB  Trênc1-1Trên
INT CF13/01/24Widzew lodz2-2Radomiak RadomH  Trênc1-1Trên
POL D117/12/23Radomiak Radom2-2Lech Poznan* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
POL D109/12/23Radomiak Radom*1-1Gornik Zabrze H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
POL D103/12/23Widzew lodz*0-3Radomiak RadomT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
POL D128/11/23Radomiak Radom*0-1Slask WroclawB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF17/11/23Wisla Plock1-0Radomiak RadomB  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 2hòa(13.33%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 2 4 0 0 2 2 3 4
25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Radomiak Radom - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 160 237 144 10 268 283
Radomiak Radom - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 94 150 116 78 160 181 119 91
20.51% 17.06% 27.22% 21.05% 14.16% 29.04% 32.85% 21.60% 16.52%
Sân nhà 69 55 64 46 21 58 87 56 54
27.06% 21.57% 25.10% 18.04% 8.24% 22.75% 34.12% 21.96% 21.18%
Sân trung lập 4 1 5 8 4 6 9 4 3
18.18% 4.55% 22.73% 36.36% 18.18% 27.27% 40.91% 18.18% 13.64%
Sân khách 40 38 81 62 53 96 85 59 34
14.60% 13.87% 29.56% 22.63% 19.34% 35.04% 31.02% 21.53% 12.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Radomiak Radom - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 1 62 41 1 30 14 10 18
47.06% 0.84% 52.10% 56.94% 1.39% 41.67% 33.33% 23.81% 42.86%
Sân nhà 41 1 34 11 0 6 3 3 5
53.95% 1.32% 44.74% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân trung lập 3 0 5 3 1 2 0 0 1
37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 12 0 23 27 0 22 11 7 12
34.29% 0.00% 65.71% 55.10% 0.00% 44.90% 36.67% 23.33% 40.00%
Radomiak Radom - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D105/05/2024 23:30Legia WarszawaVSRadomiak Radom
POL D114/05/2024 01:00Radomiak RadomVSRuch Chorzow
POL D118/05/2024 23:30Slask WroclawVSRadomiak Radom
POL D125/05/2024 23:30Radomiak RadomVSWidzew lodz
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lisandro Semedo
9Leandro Rossi Pereira
17Leonardo Miramar Rocha
18Krystian Okoniewski
20Luis Miguel Vieira Babo Machado
23Joao Gabriel Martins Peglow
70Vagner Jose Dias Goncalves
99Guilherme Zimovski
Esmiraldo Sa Silva,Jardel
Tiền vệ
6Michal Kaput
8Luizao
10Roberto Alves
11Daniel Pik
21Jakub Snopczynski
22Tiago Matos
27Rafal Wolski
37Mikolaj Molendowski
66Bruno Jordao
77Christos Donis
88Francisco Augusto Neto Ramos
Hậu vệ
4Luka Vuskovic
13Jan Grzesik
14Damian Jakubik
16Mateusz Cichocki
29Raphael Rossi Branco
33Dawid Abramowicz
92Mike Cestor
Thủ môn
1Filip Majchrowicz
28Gabriel Kobylak
84Wiktor Koptas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.