Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Widzew lodz

Thành lập: 1910
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: lodz
Sân nhà: Stadion Widzewa
Sức chứa: 18,018
Địa chỉ: Aleja Marszałka Piłsudskiego 138, 92-300 Łódź
Website: http://widzew.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.84(bình quân)
Widzew lodz - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D128/04/24 Widzew lodz0-1Rakow Czestochowa*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D120/04/24Ruch Chorzow*2-3Widzew lodzT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
POL D113/04/24Stal Mielec0-0Widzew lodz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D107/04/24Widzew lodz*1-0Piast GliwiceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D101/04/24Widzew lodz*3-1Korona KielceT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF22/03/24Widzew lodz*4-2Gornik LecznaT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
POL D116/03/24Cracovia Krakow*2-2Widzew lodzH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
POL D111/03/24Widzew lodz1-0Legia Warszawa*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D103/03/24Slask Wroclaw*2-1Widzew lodzB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL Cup29/02/24Wisla Krakow1-1Widzew lodz*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
POL D125/02/24Widzew lodz*3-1Gornik Zabrze T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
POL D119/02/24LKS Lodz0-2Widzew lodz*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D111/02/24Widzew lodz*1-3Jagiellonia BialystokB0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF31/01/24Slovan Liberec(T)*2-0Widzew lodzB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/01/24 Widzew lodz(T)*2-2Trencin H0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF20/01/24 Warta Poznan1-5Widzew lodzT  Trênc0-4Trên
INT CF13/01/24Widzew lodz2-2Radomiak RadomH  Trênc1-1Trên
POL D117/12/23Widzew lodz1-2Pogon Szczecin*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D112/12/23Puszcza Niepolomice1-0Widzew lodz*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL Cup06/12/23Stal Mielec1-2Widzew lodz*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 1 3 0 1 1 4 3 2
45.00% 25.00% 30.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Widzew lodz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 227 336 171 19 346 407
Widzew lodz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 143 217 127 111 227 243 158 125
20.58% 18.99% 28.82% 16.87% 14.74% 30.15% 32.27% 20.98% 16.60%
Sân nhà 90 74 101 53 35 90 110 87 66
25.50% 20.96% 28.61% 15.01% 9.92% 25.50% 31.16% 24.65% 18.70%
Sân trung lập 9 11 19 6 5 17 11 11 11
18.00% 22.00% 38.00% 12.00% 10.00% 34.00% 22.00% 22.00% 22.00%
Sân khách 56 58 97 68 71 120 122 60 48
16.00% 16.57% 27.71% 19.43% 20.29% 34.29% 34.86% 17.14% 13.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Widzew lodz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 102 3 123 106 9 97 28 30 31
44.74% 1.32% 53.95% 50.00% 4.25% 45.75% 31.46% 33.71% 34.83%
Sân nhà 68 1 86 27 2 18 16 11 18
43.87% 0.65% 55.48% 57.45% 4.26% 38.30% 35.56% 24.44% 40.00%
Sân trung lập 9 1 6 16 0 5 2 2 2
56.25% 6.25% 37.50% 76.19% 0.00% 23.81% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 25 1 31 63 7 74 10 17 11
43.86% 1.75% 54.39% 43.75% 4.86% 51.39% 26.32% 44.74% 28.95%
Widzew lodz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D105/05/2024 18:30Warta PoznanVSWidzew lodz
POL D112/05/2024 21:00Widzew lodzVSZaglebie Lubin
POL D119/05/2024 23:30Widzew lodzVSLech Poznan
POL D125/05/2024 23:30Radomiak RadomVSWidzew lodz
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jordi Sanchez Ribas
78Kamil Cybulski
99Imad Rondic
Tiền vệ
6Juljan Shehu
8Dawid Tkacz
10Fran Alvarez
13Ernest Terpilowski
18Mateusz Kempski
19Bartlomiej Pawlowski
22Dominik Kun
25Marek Hanousek
37Sebastian Kerk
44Noah Diliberto
47Antoni Klimek
80Filip Przybulek
88Ignacy Dawid
Hậu vệ
2Luis da Silva
4Mateusz Zyro
5Serafin Szota
7Mato Milos
14Andrejs Ciganiks
15Juan Ibiza
21Pawel Kwiatkowski
23Pawel Zielinski
62Lirim Kastrati
72Hubert Lenart
92Fabio Alexandre da Silva Nunes
Thủ môn
1Rafal Gikiewicz
33Jan Krzywanski
35Ivan Krajcirik
74Jakub Szymanski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.