Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lille OSC

Thành lập: 1944-9-23
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Lille
Sân nhà: Stade Pierre-Mauroy
Sức chứa: 50,186
Địa chỉ: Domaine de Luchin Grand Rue - BP 79 59780 CAMPHIN EN PEVELE
Website: http://www.losc.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 26.03(bình quân)
Giá trị đội hình: 257,70 Mill. €
Lille OSC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/10/24Lille OSC*2-1Toulouse FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL03/10/24Lille OSC1-0Real Madrid*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D129/09/24Le Havre AC0-3Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D121/09/24Lille OSC*3-3RC Strasbourg AlsaceH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL18/09/24Sporting Clube de Portugal*2-0Lille OSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D114/09/24Saint-Etienne1-0Lille OSC*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/09/24Lille OSC1-3Paris Saint-Germain*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL29/08/24Slavia Praha*2-1Lille OSCB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/08/24Lille OSC*2-0Angers SCOT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL21/08/24Lille OSC(T)*2-0Slavia PrahaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/08/24 Stade Reims*0-2Lille OSCT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/08/24Fenerbahce*1-0Lille OSC B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1]
UEFA CL07/08/24Lille OSC(T)*2-1FenerbahceT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF31/07/24Lille OSC(T)*3-1Celta VigoT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
INT CF24/07/24VfL Wolfsburg(T)1-0Lille OSC*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/07/24Genk2-2Lille OSC*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INT CF18/07/24K.A.A. Gent0-1Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF13/07/24Lille OSC(T)1-1KV MechelenH  Dướic1-0Trên
INT CF09/07/24Lille OSC3-1K.M.S.K. DeinzeT  Trênc2-0Trên
FRA D120/05/24Lille OSC*2-2NiceH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 2 1 3 1 1 3 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 57.14% 28.57% 14.29% 60.00% 20.00% 20.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 361 571 240 15 573 614
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 264 339 194 120 300 416 265 206
22.75% 22.24% 28.56% 16.34% 10.11% 25.27% 35.05% 22.33% 17.35%
Sân nhà 152 145 147 64 32 96 191 131 122
28.15% 26.85% 27.22% 11.85% 5.93% 17.78% 35.37% 24.26% 22.59%
Sân trung lập 27 17 17 15 3 21 23 20 15
34.18% 21.52% 21.52% 18.99% 3.80% 26.58% 29.11% 25.32% 18.99%
Sân khách 91 102 175 115 85 183 202 114 69
16.02% 17.96% 30.81% 20.25% 14.96% 32.22% 35.56% 20.07% 12.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 315 29 315 157 5 121 52 47 42
47.80% 4.40% 47.80% 55.48% 1.77% 42.76% 36.88% 33.33% 29.79%
Sân nhà 197 24 189 14 1 16 19 13 11
48.05% 5.85% 46.10% 45.16% 3.23% 51.61% 44.19% 30.23% 25.58%
Sân trung lập 25 3 17 7 1 9 4 2 3
55.56% 6.67% 37.78% 41.18% 5.88% 52.94% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân khách 93 2 109 136 3 96 29 32 28
45.59% 0.98% 53.43% 57.87% 1.28% 40.85% 32.58% 35.96% 31.46%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/10/2024 02:45AS MonacoVSLille OSC
UEFA CL24/10/2024 03:00Atletico de MadridVSLille OSC
FRA D127/10/2024 03:00RC LensVSLille OSC
FRA D102/11/2024 04:00Lille OSCVSOlympique Lyonnais
UEFA CL06/11/2024 04:00Lille OSCVSJuventus
FRA D110/11/2024 23:59NiceVSLille OSC
FRA D124/11/2024 23:59Lille OSCVSStade Rennais FC
UEFA CL28/11/2024 04:00BolognaVSLille OSC
FRA D101/12/2024 23:59Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D108/12/2024 23:59Lille OSCVSStade Brestois
UEFA CL12/12/2024 01:45Lille OSCVSSturm Graz
FRA D115/12/2024 23:59MarseilleVSLille OSC
FRA D105/01/2025 23:59Lille OSCVSFC Nantes
FRA D112/01/2025 23:59AuxerreVSLille OSC
FRA D119/01/2025 23:59Lille OSCVSNice
UEFA CL22/01/2025 04:00LiverpoolVSLille OSC
FRA D126/01/2025 23:59RC Strasbourg AlsaceVSLille OSC
UEFA CL30/01/2025 04:00Lille OSCVSFeyenoord Rotterdam
FRA D103/02/2025 00:00Lille OSCVSSaint-Etienne
FRA D110/02/2025 00:00Lille OSCVSLe Havre AC
FRA D117/02/2025 00:00Stade Rennais FCVSLille OSC
FRA D124/02/2025 00:00Lille OSCVSAS Monaco
FRA D103/03/2025 00:00Paris Saint-GermainVSLille OSC
FRA D110/03/2025 00:00Lille OSCVSMontpellier HSC
FRA D117/03/2025 00:00FC NantesVSLille OSC
FRA D130/03/2025 23:00Lille OSCVSRC Lens
FRA D106/04/2025 23:00Olympique LyonnaisVSLille OSC
FRA D113/04/2025 23:00Toulouse FCVSLille OSC
FRA D120/04/2025 23:00Lille OSCVSAuxerre
FRA D127/04/2025 23:00Angers SCOVSLille OSC
FRA D104/05/2025 23:00Lille OSCVSMarseille
FRA D111/05/2025 23:00Stade BrestoisVSLille OSC
FRA D118/05/2025 23:00Lille OSCVSStade Reims
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jonathan Christian David
11Osame Sahraoui
19Mathias Fernandez-Pardo
27Mohamed Bayo
Tiền vệ
6Nabil Bentaleb
7Hakon Arnar Haraldsson
8Angel Gomes
10Remy Cabella
17Ngal Ayel Mukau
20Mitchel Bakker
21Benjamin Andre
23Edon Zhegrova
26Andre Filipe Tavares Gomes
29Ethan Mbappe
32Ayyoub Bouaddi
Hậu vệ
2Aissa Mandi
4Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
5Gabriel Gudmundsson
12Thomas Meunier
13Akim Zedadka
14Samuel Umtiti
18Bafode Diakite
22Tiago Carvalho Santos
28Rafael Tavares Gomes Fernandes
31Ismaily Goncalves dos Santos
Thủ môn
1Vito Mannone
16Marc-Aurele Caillard
30Lucas Chevalier
Lisandru Olmeta

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Andre Filipe Tavares Gomes
Mathias Fernandez-Pardo
Mitchel Bakker
Marc-Aurele Caillard
Aissa Mandi
Osame Sahraoui
Thomas Meunier
Ngal Ayel Mukau
Ethan Mbappe
Chuyển ra cầu thủ:
Andrej Ilic
Ugo Raghouber
Trevis Dago
Ignacio Miramon
Alan Virginius
Tiago Morais
Leny Yoro
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.