|
|
|
VIFK Vaasa | | |
| | Thành lập: | 1900 | Quốc tịch: | Phần Lan | Thành phố: | Vaasa | Sân nhà: | Hietalahti Stadium | Sức chứa: | 4,600 | Địa chỉ: | ASEMAKATU 50 C, 65100 Vaasa | Website: | http://www.vifk.fi/ | Tuổi cả cầu thủ: | 30.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
3 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
4 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
VIFK Vaasa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
105 |
201 |
166 |
26 |
222 |
276 |
VIFK Vaasa - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
124 |
75 |
117 |
68 |
114 |
136 |
149 |
101 |
112 |
24.90% |
15.06% |
23.49% |
13.65% |
22.89% |
27.31% |
29.92% |
20.28% |
22.49% |
Sân nhà |
68 |
36 |
57 |
29 |
43 |
57 |
65 |
49 |
62 |
29.18% |
15.45% |
24.46% |
12.45% |
18.45% |
24.46% |
27.90% |
21.03% |
26.61% |
Sân trung lập |
11 |
3 |
4 |
4 |
9 |
11 |
6 |
6 |
8 |
35.48% |
9.68% |
12.90% |
12.90% |
29.03% |
35.48% |
19.35% |
19.35% |
25.81% |
Sân khách |
45 |
36 |
56 |
35 |
62 |
68 |
78 |
46 |
42 |
19.23% |
15.38% |
23.93% |
14.96% |
26.50% |
29.06% |
33.33% |
19.66% |
17.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
VIFK Vaasa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
88 |
4 |
97 |
116 |
7 |
82 |
8 |
5 |
6 |
46.56% |
2.12% |
51.32% |
56.59% |
3.41% |
40.00% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
Sân nhà |
57 |
2 |
65 |
30 |
1 |
29 |
4 |
3 |
1 |
45.97% |
1.61% |
52.42% |
50.00% |
1.67% |
48.33% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
9 |
0 |
7 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
24 |
2 |
27 |
77 |
6 |
46 |
4 |
2 |
5 |
45.28% |
3.77% |
50.94% |
59.69% |
4.65% |
35.66% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
|
|
|
|