Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ararat Yerevan

Thành lập: 1935-5-10
Quốc tịch: Armenia
Thành phố: Yerevan
Sân nhà: Vazgen Sargsyan Republican Stadium
Sức chứa: 14,403
Địa chỉ: Agatangeghos str. 2, Yerevan
Website: http://www.fcararat.am
Tuổi cả cầu thủ: 24.04(bình quân)
Ararat Yerevan - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARM D126/04/24Ararat Yerevan*1-1FC VanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ARM D122/04/24West Armenia*1-2Ararat YerevanT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ARM D117/04/24Ararat Yerevan0-1FC Pyunik*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ARM D112/04/24FC Ararat-Armenia*2-1Ararat YerevanB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ARM D103/04/24Ararat Yerevan0-0Urartu*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ARM D130/03/24Alashkert*2-1Ararat YerevanB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ARM D115/03/24Ararat Yerevan*2-0ShirakT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ARM D107/03/24FC Noah*4-3Ararat YerevanB0:1HòaTrênl4-1Trên
ARM D103/03/24Ararat Yerevan1-0BKMAT  Dướil0-0Dưới
ARM D128/02/24FC Van0-2Ararat Yerevan*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ARM D124/02/24Ararat Yerevan1-0West ArmeniaT  Dướil0-0Dưới
INT CF16/02/24Ararat Yerevan(T)0-0ShirakH  Dướic0-0Dưới
INT CF13/02/24Shirak0-0Ararat YerevanH  Dướic0-0Dưới
ARM D111/12/23FC Pyunik2-2Ararat YerevanH  Trênc1-1Trên
ARM D105/12/23Ararat Yerevan0-1FC Ararat-Armenia*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ARM D129/11/23Urartu*2-1Ararat YerevanB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ARM Cup24/11/23FC Pyunik1-1Ararat YerevanH  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[3-1]
ARM D112/11/23Ararat Yerevan0-1Alashkert*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ARM D108/11/23Shirak1-2Ararat Yerevan* T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ARM D103/11/23Ararat Yerevan0-2FC Noah*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 2hòa(14.29%), 4thua kèo(28.57%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 2 4 0 1 0 3 3 4
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Ararat Yerevan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 182 256 140 15 309 284
Ararat Yerevan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 76 98 121 149 149 218 210 101 64
12.82% 16.53% 20.40% 25.13% 25.13% 36.76% 35.41% 17.03% 10.79%
Sân nhà 44 47 54 64 60 90 87 59 33
16.36% 17.47% 20.07% 23.79% 22.30% 33.46% 32.34% 21.93% 12.27%
Sân trung lập 4 9 7 5 10 12 14 7 2
11.43% 25.71% 20.00% 14.29% 28.57% 34.29% 40.00% 20.00% 5.71%
Sân khách 28 42 60 80 79 116 109 35 29
9.69% 14.53% 20.76% 27.68% 27.34% 40.14% 37.72% 12.11% 10.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ararat Yerevan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 4 50 109 12 116 13 12 15
40.66% 4.40% 54.95% 45.99% 5.06% 48.95% 32.50% 30.00% 37.50%
Sân nhà 24 2 25 38 4 55 4 4 9
47.06% 3.92% 49.02% 39.18% 4.12% 56.70% 23.53% 23.53% 52.94%
Sân trung lập 2 1 4 8 1 9 4 2 1
28.57% 14.29% 57.14% 44.44% 5.56% 50.00% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân khách 11 1 21 63 7 52 5 6 5
33.33% 3.03% 63.64% 51.64% 5.74% 42.62% 31.25% 37.50% 31.25%
Ararat Yerevan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARM D103/05/2024 21:00BKMAVSArarat Yerevan
ARM D109/05/2024 23:00Ararat YerevanVSFC Noah
ARM D115/05/2024 23:00ShirakVSArarat Yerevan
ARM D118/05/2024 21:00Ararat YerevanVSAlashkert
ARM D124/05/2024 21:00UrartuVSArarat Yerevan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Bertrand Mani
9Razmik Hakobyan
15Kalifala Mamadou Doumbia
17Ramses Donfack
30Ibeh Ransom
Tiền vệ
8Clement Lhernault
10Artur Grigoryan
11Armen Nahapetyan
19Alasan Faye
20Rudik Mkrtchyan
21Serob Galstyan
23Gor Malakyan
24Hadji Moustapha
81Kassim Hadji
Erik Azizyan
Hậu vệ
2Aymen Mahmoud
3Albert Khachumyan
4Volodya Samsonyan
12Clinton Dombila
14Rayane Mzoughi
18Malick Aziz Berte
Thủ môn
1Tiago Gomes dos Santos
98Nemanja Lemajic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.