Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Victoria Rosport

Thành lập: 1928
Quốc tịch: Luxembourg
Sân nhà: VictoriArena
Sức chứa: 2,500
Địa chỉ: 11, rue Giesenbour 6583 Rosport
Website: http://fcvictoriarosport.lu
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.71(bình quân)
Victoria Rosport - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24Victoria Rosport1-1US Mondorf-les-BainsH  Dướic1-1Trên
LUX D121/04/24 UN Kaerjeng 970-0Victoria RosportH  Dướic0-0Dưới
LUX D114/04/24Victoria Rosport2-1MondercangeT  Trênl2-0Trên
LUX D107/04/24Racing Union Luxembourg0-3Victoria RosportT  Trênl0-1Trên
LUX D130/03/24 Victoria Rosport2-3Fola EschB  Trênl1-1Trên
LUX D117/03/24FC Wiltz 712-2Victoria RosportH  Trênc1-1Trên
LUX D110/03/24Victoria Rosport3-1Progres NiederkornT  Trênc1-0Trên
LUX D103/03/24UNA Strassen0-0Victoria RosportH  Dướic0-0Dưới
LUX D125/02/24Union Titus Petange2-3Victoria RosportT  Trênl1-1Trên
LUX D118/02/24Victoria Rosport1-3Swift HesperangeB  Trênc0-1Trên
LUX D111/02/24FC Schifflingen2-2Victoria RosportH  Trênc2-0Trên
LUX D104/02/24Victoria Rosport1-0Jeunesse EschT  Dướil1-0Trên
INT CF28/01/24Victoria Rosport1-1Eintracht TrierH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
LUX D103/12/23F91 Dudelange3-0Victoria RosportB  Trênl1-0Trên
LUX D130/11/23US Mondorf-les-Bains2-0Victoria RosportB  Dướic0-0Dưới
LUX D126/11/23Victoria Rosport0-1FC Differdange 03B  Dướil0-0Dưới
LUX D105/11/23Victoria Rosport1-4UN Kaerjeng 97B  Trênl1-2Trên
LUX D122/10/23Mondercange3-3Victoria RosportH  Trênc2-1Trên
LUX D108/10/23Victoria Rosport1-0Racing Union LuxembourgT  Dướil0-0Dưới
LUX D128/09/23Fola Esch0-1Victoria RosportT  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 2 4 0 0 0 3 5 2
35.00% 35.00% 30.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Victoria Rosport - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 157 136 14 155 189
Victoria Rosport - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 65 35 77 65 102 98 101 81 64
18.90% 10.17% 22.38% 18.90% 29.65% 28.49% 29.36% 23.55% 18.60%
Sân nhà 35 23 32 36 40 40 53 40 33
21.08% 13.86% 19.28% 21.69% 24.10% 24.10% 31.93% 24.10% 19.88%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 30 12 45 29 62 58 48 41 31
16.85% 6.74% 25.28% 16.29% 34.83% 32.58% 26.97% 23.03% 17.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Victoria Rosport - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Victoria Rosport - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00FC Differdange 03VSVictoria Rosport
LUX D112/05/2024 22:00Victoria RosportVSF91 Dudelange
LUX D118/05/2024 23:59Jeunesse EschVSVictoria Rosport
LUX D126/05/2024 22:00Victoria RosportVSFC Marisca Miersch
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Joe Neves Araujo
21Ernesto Carratala-Jimenez
79Thiago de Oliveira Marchionatt
Yannick Paulos
Tiền vệ
4Michel Bechtold
7Kevin Marques
10Yan Bouche
11Andre Redekop
13Ben Vogel
17Luke Wagner
19Stan Trombini
24Dans Spruds
44Yanick Kissi
Hậu vệ
3Bernard Kyere
5Gilles Feltes
6Goncalo Rodrigues Fernandes
23Eric Brandenburger
27Johannes Steinbach
30Juri Amidon
77Albert Ferreira
Jan van Groen
Thủ môn
22Niklas Burger
31Tim Schilz
99Bobby Jiang
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.