Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Skala IF

Thành lập: 1965
Quốc tịch: Quần Đảo Faroe
Thành phố: Skali
Sân nhà: Skala Stadium
Sức chứa: 2,000
Địa chỉ: Skala Stadium 480 Skali
Website: http://www.skalaif.fo/
Tuổi cả cầu thủ: 24.08(bình quân)
Skala IF - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FAR D130/04/24Skala IF3-1Toftir B68T  Trênc2-0Trên
FAR Cup26/04/24B36 Torshavn3-1Skala IFB  Trênc1-0Trên
FAR D121/04/2407 Vestur Sorvagur1-1Skala IFH  Dướic1-1Trên
FAR D114/04/24Vikingur Gota2-1Skala IFB  Trênl0-0Dưới
FAR D107/04/24Skala IF1-2KI KlaksvikB  Trênl0-0Dưới
FAR D101/04/24 Skala IF1-4B36 Torshavn B  Trênl0-2Trên
FAR D117/03/24NSI Runavik3-1Skala IFB  Trênc2-0Trên
FAR D111/03/24Skala IF3-0EB Streymur T  Trênl2-0Trên
FAR Cup10/05/23EB Streymur4-1Skala IFB  Trênl2-0Trên
FAR Cup22/04/23Skala IF3-1B71 SandoyT  Trênc0-0Dưới
FAR D122/10/22KI Klaksvik8-0Skala IFB  Trênc4-0Trên
FAR D117/10/22Skala IF3-307 Vestur SorvagurH  Trênc1-2Trên
FAR D108/10/22 Skala IF0-1EB StreymurB  Dướil0-0Dưới
FAR D103/10/22AB Argir2-0Skala IFB  Dướic1-0Trên
FAR D117/09/22B36 Torshavn5-0Skala IFB  Trênl3-0Trên
FAR D112/09/22Skala IF1-1NSI RunavikH  Dướic1-0Trên
FAR D104/09/22Skala IF0-1KI KlaksvikB  Dướil0-1Trên
FAR D128/08/22Vikingur Gota2-0Skala IFB  Dướic1-0Trên
FAR D121/08/22HB Torshavn3-0Skala IFB  Trênl3-0Trên
FAR D118/08/22Skala IF1-3Vikingur GotaB  Trênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 3 2 5 0 0 0 0 1 9
15.00% 15.00% 70.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 90.00%
Skala IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 69 131 64 12 141 135
Skala IF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 32 31 58 66 89 112 92 49 23
11.59% 11.23% 21.01% 23.91% 32.25% 40.58% 33.33% 17.75% 8.33%
Sân nhà 19 19 30 36 33 50 46 24 17
13.87% 13.87% 21.90% 26.28% 24.09% 36.50% 33.58% 17.52% 12.41%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 12 28 30 56 62 46 25 6
9.35% 8.63% 20.14% 21.58% 40.29% 44.60% 33.09% 17.99% 4.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Skala IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 2 2 2 8 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 2 0 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 2 2 6 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Skala IF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FAR D105/05/2024 22:00IF FuglafjordurVSSkala IF
FAR D114/05/2024 01:30Skala IFVSHB Torshavn
FAR D122/05/2024 02:00Skala IFVSKI Klaksvik
FAR D126/05/2024 23:00EB StreymurVSSkala IF
FAR D101/06/2024 22:00Skala IFVSIF Fuglafjordur
FAR D115/06/2024 22:00Skala IFVSVikingur Gota
FAR D124/06/2024 22:00Skala IFVS07 Vestur Sorvagur
FAR D130/06/2024 22:00B36 TorshavnVSSkala IF
FAR D104/07/2024 02:00Skala IFVSToftir B68
FAR D104/08/2024 22:00HB TorshavnVSSkala IF
FAR D110/08/2024 22:00NSI RunavikVSSkala IF
FAR D118/08/2024 22:00EB StreymurVSSkala IF
FAR D123/08/2024 22:00Skala IFVSIF Fuglafjordur
FAR D130/08/2024 22:00KI KlaksvikVSSkala IF
FAR D114/09/2024 22:00Skala IFVS07 Vestur Sorvagur
FAR D121/09/2024 22:00HB TorshavnVSSkala IF
FAR D130/09/2024 22:00Skala IFVSVikingur Gota
FAR D104/10/2024 22:00Toftir B68VSSkala IF
FAR D120/10/2024 22:00Skala IFVSNSI Runavik
FAR D126/10/2024 22:00B36 TorshavnVSSkala IF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Carlos Ferreira
19Andreas Jacobsen
20Markus Isaksen
21Meinhard Janusarson
Tiền vệ
5Ragnar Skala
6Nikolai Dohn
10Martin Johansen
11Ari Ellingsgaard
14Marjus Non
16Jakup Joensen
18Jan Ingason Hansen
23David Johansen
26Teitur Poulsen
Hậu vệ
2Hanus Mikkelsen
3Markus Hellisdal
4Jakup Jakobsen
7Kristian Martin Jacobsen
8Djoni Petersen
12Karl Martin Johansen
15Bjarti Thorleifsson
17Jakup Pauli Frederiksberg
24Ervin Rasmussen
Thủ môn
1Karstin Hansen
25Joakim Jurs
Noa Petersen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.