Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dnepr Mogilev

Thành lập: 1960-1-4
Quốc tịch: Belarus
Thành phố: Mogliev
Sân nhà: Spartak Stadium
Sức chứa: 7,350
Địa chỉ: 212026, g. Mogliev, Zagorodnoe Shosse, 21
Website: http://fc-dnepr.by/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.35(bình quân)
Dnepr Mogilev - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BLR PL28/04/24Dnepr Mogilev0-2Dinamo MinskB  Dướic0-0Dưới
BLR PL20/04/24BATE Borisov*1-1Dnepr MogilevH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BLR PL13/04/24 Dnepr Mogilev0-2Neman Grodno*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
BLR PL06/04/24FC Slutsk*0-1Dnepr MogilevT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BLR PL29/03/24Dnepr Mogilev0-0Arsenal Dzerzhinsk*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BLR PL15/03/24Slavia Mozyr*2-0Dnepr MogilevB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF17/02/24FC Minsk3-2Dnepr MogilevB  Trênl2-1Trên
INT CF14/02/24Dnepr Mogilev1-1Bumprom GomelH  Dướic1-0Trên
INT CF03/02/24Dnepr Mogilev0-0Shakhter SoligorskH  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Dnepr Mogilev3-0FC Gomel T  Trênl1-0Trên
INT CF26/01/24Dnepr Mogilev0-1Dinamo MinskB  Dướil0-1Trên
INT CF24/01/24Dnepr Mogilev1-2Neman GrodnoB  Trênl0-2Trên
INT CF19/01/24Dnepr Mogilev0-0Naftan NovopolockH  Dướic0-0Dưới
BLR D125/11/23Dnepr Mogilev1-0OsipovichiT  Dướil0-0Dưới
BLR D118/11/23Shakhtyor Soligorsk B0-1Dnepr MogilevT  Dướil0-0Dưới
BLR D111/11/23Dnepr Mogilev3-0FC MolodechnoT  Trênl2-0Trên
BLR D103/11/23FK Ostrovets0-0Dnepr Mogilev*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BLR D129/10/23Dnepr Mogilev2-1Maxline VitebskT  Trênl1-1Trên
BLR D121/10/23Slonim0-5Dnepr MogilevT  Trênl0-3Trên
BLR D115/10/23Dnepr Mogilev*1-0FC BaranovichiT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 3thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 4 4 0 0 0 3 2 2
40.00% 30.00% 30.00% 38.46% 30.77% 30.77% 0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Dnepr Mogilev - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 313 187 34 349 364
Dnepr Mogilev - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 105 167 152 128 219 215 131 148
22.58% 14.73% 23.42% 21.32% 17.95% 30.72% 30.15% 18.37% 20.76%
Sân nhà 93 59 77 67 49 105 92 62 86
26.96% 17.10% 22.32% 19.42% 14.20% 30.43% 26.67% 17.97% 24.93%
Sân trung lập 4 3 8 7 5 7 14 3 3
14.81% 11.11% 29.63% 25.93% 18.52% 25.93% 51.85% 11.11% 11.11%
Sân khách 64 43 82 78 74 107 109 66 59
18.77% 12.61% 24.05% 22.87% 21.70% 31.38% 31.96% 19.35% 17.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dnepr Mogilev - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 1 48 92 8 96 7 10 12
38.75% 1.25% 60.00% 46.94% 4.08% 48.98% 24.14% 34.48% 41.38%
Sân nhà 23 1 30 33 5 32 4 6 6
42.59% 1.85% 55.56% 47.14% 7.14% 45.71% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân trung lập 2 0 3 4 0 8 2 3 1
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 6 0 15 55 3 56 1 1 5
28.57% 0.00% 71.43% 48.25% 2.63% 49.12% 14.29% 14.29% 71.43%
Dnepr Mogilev - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BLR PL01/05/2024 21:00Smorgon FCVSDnepr Mogilev
BLR PL11/05/2024 23:00Dnepr MogilevVSFC Minsk
BLR PL18/05/2024 23:00Naftan NovopolockVSDnepr Mogilev
BLR PL25/05/2024 23:00Dnepr MogilevVSFC Gomel
BLR PL01/06/2024 23:00FC Torpedo-BelAZ ZhodinoVSDnepr Mogilev
BLR PL15/06/2024 23:00Dinamo BrestVSDnepr Mogilev
BLR PL22/06/2024 23:00Dnepr MogilevVSFC Vitebsk
BLR PL29/06/2024 23:00FK Isloch MinskVSDnepr Mogilev
BLR PL06/07/2024 23:00Dnepr MogilevVSShakhter Soligorsk
BLR PL03/08/2024 23:00Dnepr MogilevVSSlavia Mozyr
BLR PL10/08/2024 23:00Arsenal DzerzhinskVSDnepr Mogilev
BLR PL17/08/2024 23:00Dnepr MogilevVSFC Slutsk
BLR PL24/08/2024 23:00Neman GrodnoVSDnepr Mogilev
BLR PL31/08/2024 23:00Dnepr MogilevVSBATE Borisov
BLR PL14/09/2024 23:00Dinamo MinskVSDnepr Mogilev
BLR PL21/09/2024 23:00Dnepr MogilevVSSmorgon FC
BLR PL28/09/2024 23:00FC MinskVSDnepr Mogilev
BLR PL05/10/2024 23:00Dnepr MogilevVSNaftan Novopolock
BLR PL19/10/2024 23:00FC GomelVSDnepr Mogilev
BLR PL26/10/2024 23:00Dnepr MogilevVSFC Torpedo-BelAZ Zhodino
BLR PL03/11/2024 00:00Dnepr MogilevVSDinamo Brest
BLR PL10/11/2024 00:00FC VitebskVSDnepr Mogilev
BLR PL24/11/2024 00:00Dnepr MogilevVSFK Isloch Minsk
BLR PL01/12/2024 00:00Shakhter SoligorskVSDnepr Mogilev
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ibrahim Kargbo Junior
11Nikolay Sobolev
43Vladislav Stepanenko
77Danil Ankudinov
91Martin Artykh
99Michael Ogbole
Tiền vệ
5Croesus Dongo
7Yuri Klochkov
8Daniil Vigovsky
10Aleksandr Aleksandrovich
17Sergei Glebko
20Pavel Bordukov
21Gleb Vershinin
29Boni Amian
55Nikita Krasnov
69Krasimir Kapov
Hậu vệ
16Dmitry Aliseiko
19Yaroslav Kostusev
22Ilya Boltrushevich
23Aleksey Dunaev
66Anton Lukashov
88Fedor Yurkevich
Vladislav Tarasenko
Thủ môn
1Daniil Shapko
30Timur Filipenko
54Yegor Dmitriyevich Generalov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.