Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Suduva

Thành lập: 1968
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Marijampolė
Sân nhà: Marijampoles Arena
Sức chứa: 6520
Địa chỉ: Marijampole
Website: http://www.fksuduva.lt/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.00(bình quân)
Suduva - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D128/04/24Suduva1-1VMFD Zalgiris*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
LIT D123/04/24Siauliai*0-1SuduvaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
LIT D120/04/24Kauno Zalgiris*2-1SuduvaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
LIT D113/04/24Suduva0-1Hegelmann LitauenB  Dướil0-1Trên
LIT D110/04/24Banga Gargzdai0-0Suduva*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
LIT D107/04/24 Transinvest Vilnius*0-2SuduvaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
LIT D131/03/24Suduva*0-1DFK Dainava Alytus B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
LIT D116/03/24Dziugas Telsiai1-0Suduva*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
LIT D114/03/24Suduva1-0FK Panevezys*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
LIT D111/03/24VMFD Zalgiris*3-3SuduvaH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
LIT D102/03/24Suduva0-0Siauliai*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/02/24Suduva*3-0JelgavaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF17/02/24Suduva2-0Metta/LU RigaT  Dướic1-0Trên
INT CF10/02/24Suduva0-0BFC DaugavpilsH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Suduva1-1Wigry SuwalkiH  Dướic1-0Trên
INT CF03/02/24Suduva1-1GarliavaH  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Suduva0-2DFK Dainava AlytusB  Dướic0-2Trên
LIT D112/11/23Suduva0-3FK Riteriai*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
LIT D103/11/23Banga Gargzdai1-0Suduva*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
LIT D125/10/23Suduva2-0Siauliai*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 5 4 0 0 0 2 2 3
30.00% 35.00% 35.00% 30.77% 38.46% 30.77% 0.00% 0.00% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Suduva - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 225 377 216 32 413 437
Suduva - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 282 153 200 118 97 213 229 175 233
33.18% 18.00% 23.53% 13.88% 11.41% 25.06% 26.94% 20.59% 27.41%
Sân nhà 162 82 113 55 39 105 123 94 129
35.92% 18.18% 25.06% 12.20% 8.65% 23.28% 27.27% 20.84% 28.60%
Sân trung lập 5 4 7 1 3 5 8 4 3
25.00% 20.00% 35.00% 5.00% 15.00% 25.00% 40.00% 20.00% 15.00%
Sân khách 115 67 80 62 55 103 98 77 101
30.34% 17.68% 21.11% 16.36% 14.51% 27.18% 25.86% 20.32% 26.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Suduva - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 13 150 77 3 67 16 11 15
51.92% 3.83% 44.25% 52.38% 2.04% 45.58% 38.10% 26.19% 35.71%
Sân nhà 100 5 88 31 1 25 10 4 8
51.81% 2.59% 45.60% 54.39% 1.75% 43.86% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân trung lập 4 0 3 6 1 2 1 2 1
57.14% 0.00% 42.86% 66.67% 11.11% 22.22% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 72 8 59 40 1 40 5 5 6
51.80% 5.76% 42.45% 49.38% 1.23% 49.38% 31.25% 31.25% 37.50%
Suduva - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D102/05/2024 23:59FK PanevezysVSSuduva
LIT D111/05/2024 22:00SuduvaVSDziugas Telsiai
LIT D117/05/2024 23:59DFK Dainava AlytusVSSuduva
LIT D124/05/2024 23:59SuduvaVSTransinvest Vilnius
LIT D101/06/2024 22:00SuduvaVSBanga Gargzdai
LIT D115/06/2024 21:00Hegelmann LitauenVSSuduva
LIT D120/06/2024 01:00SuduvaVSKauno Zalgiris
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Aivars Emsis
14Artem Fedorov
17Artem Kovbasa
21Linas Zingertas
24Motiejus Burba
94Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
Tiền vệ
7Justas Cesnavicius
8Steve Lawson
13Maksym Pyrogov
19Rokas Filipavicius
28Ernestas Burdzilauskas
88Darius Stankevicius
Hậu vệ
2Tautvydas Burdzilauskas
4Simas Venckevicius
5Zygimantas Baltrunas
15Aleksandar Zvanovic
87Dominykas Pudzemys
92Augustas Dubickas
96Ivan Zotko
97Tomas Gumbelevicius
Klavs Kramens
Thủ môn
12Giedrius Zenkevicius
66Rokas Pacesa
99Vilius Stebrys
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.