Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Union Titus Petange

Thành lập: 2015
Quốc tịch: Luxembourg
Sân nhà: Stade Municipal de Pétange
Sức chứa: 2,400
Địa chỉ: B.P. 63 4701 Pétange
Website: http://www.cspetange.lu
Email: [email protected]
Union Titus Petange - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24Union Titus Petange1-4FC Differdange 03B  Trênl1-1Trên
LUX D120/04/24US Mondorf-les-Bains2-1Union Titus PetangeB  Trênl2-0Trên
LUX D114/04/24 Union Titus Petange1-1UN Kaerjeng 97 H  Dướic0-1Trên
LUX D107/04/24Mondercange0-3Union Titus PetangeT  Trênl0-1Trên
LUX D131/03/24Union Titus Petange0-3Racing Union Luxembourg B  Trênl0-1Trên
LUX D117/03/24 Fola Esch0-3Union Titus Petange T  Trênl0-3Trên
LUX D109/03/24Union Titus Petange1-0FC Wiltz 71T  Dướil0-0Dưới
LUX D103/03/24Progres Niederkorn2-1Union Titus Petange B  Trênl1-0Trên
LUX D125/02/24Union Titus Petange2-3Victoria RosportB  Trênl1-1Trên
LUX D118/02/24UNA Strassen1-0Union Titus PetangeB  Dướil0-0Dưới
LUX D111/02/24Swift Hesperange3-3Union Titus PetangeH  Trênc1-0Trên
INT CF04/02/24Union Titus Petange2-1F91 DudelangeT  Trênl 
LUX D109/12/23Union Titus Petange4-1FC Marisca MierschT  Trênl2-0Trên
LUX D102/12/23Jeunesse Esch0-0Union Titus PetangeH  Dướic0-0Dưới
LUX D126/11/23Union Titus Petange0-1F91 DudelangeB  Dướil0-1Trên
LUX D112/11/23 FC Differdange 032-0Union Titus PetangeB  Dướic1-0Trên
LUX D105/11/23Union Titus Petange4-1US Mondorf-les-Bains T  Trênl2-0Trên
LUX Cup29/10/23Hostert2-1Union Titus Petange B  Trênl1-1Trên
LUX D123/10/23UN Kaerjeng 970-1Union Titus PetangeT  Dướil0-0Dưới
LUX D108/10/23Union Titus Petange4-0MondercangeT  Trênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 1 4 0 0 0 3 2 5
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Union Titus Petange - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 174 125 11 212 187
Union Titus Petange - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 63 84 85 95 118 128 88 65
18.05% 15.79% 21.05% 21.30% 23.81% 29.57% 32.08% 22.06% 16.29%
Sân nhà 40 34 46 43 34 53 64 46 34
20.30% 17.26% 23.35% 21.83% 17.26% 26.90% 32.49% 23.35% 17.26%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 32 29 38 42 61 65 64 42 31
15.84% 14.36% 18.81% 20.79% 30.20% 32.18% 31.68% 20.79% 15.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Titus Petange - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 1 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Union Titus Petange - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00F91 DudelangeVSUnion Titus Petange
LUX D112/05/2024 22:00Union Titus PetangeVSJeunesse Esch
LUX D118/05/2024 23:59FC Marisca MierschVSUnion Titus Petange
LUX D126/05/2024 22:00Union Titus PetangeVSFC Schifflingen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jonathan Benteke
9Demba Seck
10Artur Abreu Pereira
17Ruben Goncalves Matheus
22Kempes Waldemar Tekiela
68Kai Merk
Mathys Saban
Mamadou Cellou Bah
Tiền vệ
6Daniel Pantschenko
11Mike Schneider
23Alexander Laukart
24Victor Trento
27Sambou Sarr
28Valentin Steinmetz
33Denis Stumpf
35John Peter Sesay
67Valentin Fuss
Wilson Kamavuaka
Billel Sanaa
Henri Dupays
Yassin Lazaar
Dino Sabotic
Luca Vito Lombardi
Hậu vệ
4Marian Sarr
5Sascha Heil
8Jeremy Mawatu
Edin Osmanovic
Maiky de la Cruz
Lucas Carnevalli
Fabio Ezequiel Teixeira
Temin Hodzic
Simao Ezequiel Oliveira
Thủ môn
1Andre Barrela
16Matisse Giovanardi
Konstantinos Karakostas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.