Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dinamo Bryansk

Thành lập: 1931
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Bryansk
Sân nhà: Dynamo Stadium
Sức chứa: 10,100
Địa chỉ: Dom sporta ul. Sovetskaya, 16, 241000 Bryansk
Website: http://www.fc-db.ru/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.10(bình quân)
Dinamo Bryansk - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FN2S28/04/24 Dinamo Bryansk4-4Khimik DzerzhinskH  Trênc2-0Trên
FN2S24/04/24Mashuk-KMV*1-0Dinamo BryanskB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FN2S20/04/24Dinamo Bryansk0-0Torpedo MiassH  Dướic0-0Dưới
FN2S07/04/24Volga Ulyanovsk2-2Dinamo BryanskH  Trênc1-2Trên
FN2S03/04/24Dinamo Bryansk0-3Spartak KostromaB  Trênl0-1Trên
FN2S30/03/24 Avangard Kursk1-0Dinamo BryanskB  Dướil1-0Trên
FN2S18/03/24Khimik Dzerzhinsk3-1Dinamo Bryansk*B0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
FN2S09/03/24Dinamo Bryansk0-1Mashuk-KMVB  Dướil0-0Dưới
FN2S02/03/24Tekstilshchik Ivanovo1-1Dinamo BryanskH  Dướic0-1Trên
INT CF19/02/24Dinamo Bryansk(T)1-1FK Chayka PeschH  Dướic0-1Trên
INT CF14/02/24Sokol Saratov1-1Dinamo BryanskH  Dướic1-1Trên
INT CF06/02/24Dinamo Bryansk2-0Torpedo MiassT  Dướic1-0Trên
INT CF27/01/24Neftekhimik Nizhnekamsk2-1Dinamo BryanskB  Trênl 
FN2G12/11/23FK Krasnodar II1-1Dinamo BryanskH  Dướic1-0Trên
FN2G05/11/23Dinamo Bryansk2-0Irtysh 1946 OmskT  Dướic2-0Trên
FN2G29/10/23FC Ufa1-0Dinamo BryanskB  Dướil0-0Dưới
FN2G22/10/23Dinamo Bryansk1-1Rotor VolgogradH  Dướic0-0Dưới
FN2G15/10/23FK Murom3-1Dinamo BryanskB  Trênc2-1Trên
FN2G08/10/23Dinamo Bryansk1-4FK Chayka PeschB  Trênl0-2Trên
FN2G01/10/23Spartak Kostroma3-1Dinamo BryanskB  Trênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 8hòa(40.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 8 10 2 3 3 0 1 0 0 4 7
10.00% 40.00% 50.00% 25.00% 37.50% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 36.36% 63.64%
Dinamo Bryansk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 288 123 13 348 333
Dinamo Bryansk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 128 133 159 150 111 243 222 135 81
18.80% 19.53% 23.35% 22.03% 16.30% 35.68% 32.60% 19.82% 11.89%
Sân nhà 77 69 83 67 41 112 114 66 45
22.85% 20.47% 24.63% 19.88% 12.17% 33.23% 33.83% 19.58% 13.35%
Sân trung lập 2 1 2 3 3 3 4 1 3
18.18% 9.09% 18.18% 27.27% 27.27% 27.27% 36.36% 9.09% 27.27%
Sân khách 49 63 74 80 67 128 104 68 33
14.71% 18.92% 22.22% 24.02% 20.12% 38.44% 31.23% 20.42% 9.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dinamo Bryansk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 1 48 72 6 75 11 4 4
42.35% 1.18% 56.47% 47.06% 3.92% 49.02% 57.89% 21.05% 21.05%
Sân nhà 23 0 36 25 1 25 5 4 3
38.98% 0.00% 61.02% 49.02% 1.96% 49.02% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân trung lập 1 0 1 2 1 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 1 11 45 4 47 6 0 1
50.00% 4.17% 45.83% 46.88% 4.17% 48.96% 85.71% 0.00% 14.29%
Dinamo Bryansk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FN2S04/05/2024 23:00Irtysh 1946 OmskVSDinamo Bryansk
FN2S11/05/2024 23:00Dinamo BryanskVSAvangard Kursk
FN2S15/05/2024 23:00Spartak KostromaVSDinamo Bryansk
FN2S19/05/2024 23:00Dinamo BryanskVSVolga Ulyanovsk
FN2S25/05/2024 23:00Dinamo BryanskVSFK Kaluga
FN2S29/05/2024 23:00Dinamo BryanskVSIrtysh 1946 Omsk
FN2S02/06/2024 23:00Torpedo MiassVSDinamo Bryansk
FN2S09/06/2024 23:00Dinamo BryanskVSTekstilshchik Ivanovo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Vladislav Drogunov
23Aleksey Shebanov
45Maxim Votinov
88Aleksandr Tsiberkin
Tiền vệ
9Nikolay Maraev
14Valeri Sorokin
15Aleksandr Novikov
16Maksim Pikatov
17Daniil Agureev
30Andrej Pazin
31Sergey Karetnik
86Grigoriy Chirkin
Hậu vệ
3Danil Luppa
5Denis Nikitin
7Andrey Lukanchenkov
12Aleksey Sapaev
20Dmitri Pikatov
21Aleksandr Kryuchkov
39Maksim Vladimirovich Vasilyev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.