Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

KamAZ

Thành lập: 1981
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Naberezhnye Chelny
Sân nhà: KAMAZ stadium
Sức chứa: 6,248
Địa chỉ: 423819, Naberekhye Chelny, Moskovsky prospekt, 104
Website: http://www.fckamaz.ru/
Email: [email protected]
KamAZ - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24KamAZ1-0Akron Togliatti*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D224/04/24FK Khimki*1-0KamAZB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS D220/04/24KamAZ*1-0Chernomorets Novorossiysk T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D214/04/24PFK Kuban1-2KamAZ*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D206/04/24KamAZ*2-2Volgar Astrakhan H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
RUS D230/03/24FC Torpedo Moscow*1-0KamAZ B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D219/03/24KamAZ2-1Dinamo Makhachkala*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D208/03/24Neftekhimik Nizhnekamsk*2-0KamAZB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D202/03/24FK Leningradets*0-0KamAZH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/02/24KamAZ(T)1-2Chernomorets NovorossiyskB  Trênl1-2Trên
INT CF17/02/24 KamAZ1-2Rodina Moskva IIB  Trênl0-1Trên
INT CF17/02/24KamAZ2-0Akhmat GroznyT  Dướic1-0Trên
INT CF11/02/24FK Khimki1-1KamAZH  Dướic1-0Trên
INT CF08/02/24KamAZ3-2FK Chayka PeschT  Trênl 
3x45phút
INT CF05/02/24Fakel Voronezh1-1KamAZH  Dướic1-1Trên
RUS D225/11/23Arsenal Tula*2-0KamAZB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D218/11/23Shinnik Yaroslavl*2-2KamAZH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
RUS D212/11/23KamAZ1-1Alania Vladikavkaz* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D206/11/23KamAZ*1-0SKA KhabarovskT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D228/10/23Yenisey Krasnoyarsk*2-0KamAZB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 1hòa(7.14%), 5thua kèo(35.71%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 6 2 1 0 0 1 1 4 5
35.00% 30.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 40.00% 50.00%
KamAZ - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 245 330 161 13 390 359
KamAZ - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 176 164 176 149 84 222 224 168 135
23.50% 21.90% 23.50% 19.89% 11.21% 29.64% 29.91% 22.43% 18.02%
Sân nhà 117 87 84 63 25 83 115 92 86
31.12% 23.14% 22.34% 16.76% 6.65% 22.07% 30.59% 24.47% 22.87%
Sân trung lập 1 3 9 4 1 4 4 7 3
5.56% 16.67% 50.00% 22.22% 5.56% 22.22% 22.22% 38.89% 16.67%
Sân khách 58 74 83 82 58 135 105 69 46
16.34% 20.85% 23.38% 23.10% 16.34% 38.03% 29.58% 19.44% 12.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
KamAZ - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 87 2 95 74 6 68 19 16 13
47.28% 1.09% 51.63% 50.00% 4.05% 45.95% 39.58% 33.33% 27.08%
Sân nhà 60 2 57 21 0 17 10 5 7
50.42% 1.68% 47.90% 55.26% 0.00% 44.74% 45.45% 22.73% 31.82%
Sân trung lập 1 0 1 5 0 1 0 2 0
50.00% 0.00% 50.00% 83.33% 0.00% 16.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 26 0 37 48 6 50 9 9 6
41.27% 0.00% 58.73% 46.15% 5.77% 48.08% 37.50% 37.50% 25.00%
KamAZ - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D204/05/2024 12:00SKA KhabarovskVSKamAZ
RUS D208/05/2024 22:00KamAZVSYenisey Krasnoyarsk
RUS D212/05/2024 22:00KamAZVSRodina Moscow
RUS D220/05/2024 22:00FC TyumenVSKamAZ
RUS D225/05/2024 22:00KamAZVSSokol Saratov
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Artemiy Ukomskiy
37Nikolay Ermolaev
55Dmitri Samoilov
78Aleksandr Sherbatyuk
Tiền vệ
6Daniil Rodin
10Roman Zashchepkin
11Aleksandr Sergeyevich Gagloyev
14Surkhaykhan Abdullaev
22Pavel Gorelov
33Boris Fartuna
42Yuri Kirillov
57Mikhail Kazimir
74Ruslan Kul
97Damir Talikin
Hậu vệ
3Artem Gyurdzhan
4Artem Abramov
7Ruslan Ayukin
8Dmitri Starodub
13Valeriy Pochivalin
15Saveliy Ratnikov
20Anton Polyutkin
27Roman Manuylov
29Ilnur Badrtdinov
43Dmitri Ivanov
69Ilyas Asylov
77Valentin Paltsev
Thủ môn
31Artur Anisimov
41Sergey Samok
99Dmitriy Gerasimov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.