Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Avangard Kursk

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Kursk
Sân nhà: Trudovye Rezervy Stadium
Sức chứa: 11,329
Địa chỉ: ul. Lenina 305000 Kursk
Website: http://www.fc-avangard.kursknet.ru/
Tuổi cả cầu thủ: 23.17(bình quân)
Avangard Kursk - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FN2S28/04/24Spartak Kostroma0-0Avangard KurskH  Dướic0-0Dưới
FN2S24/04/24Avangard Kursk*1-2FK KalugaB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FN2S20/04/24Avangard Kursk1-0Khimik DzerzhinskT  Dướil1-0Trên
FN2S13/04/24Mashuk-KMV2-1Avangard KurskB  Trênl1-1Trên
FN2S07/04/24Avangard Kursk1-1Tekstilshchik IvanovoH  Dướic0-1Trên
FN2S03/04/24Torpedo Miass1-2Avangard Kursk*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FN2S30/03/24 Avangard Kursk1-0Dinamo BryanskT  Dướil1-0Trên
FN2S18/03/24 Avangard Kursk*0-2Spartak KostromaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FN2S09/03/24FK Kaluga0-1Avangard KurskT  Dướil0-0Dưới
FN2S02/03/24Irtysh 1946 Omsk3-1Avangard KurskB  Trênc0-1Trên
INT CF18/02/24Forte Taganrog0-3Avangard KurskT  Trênl0-3Trên
INT CF07/02/24Avangard Kursk(T)3-0SKA-Khabarovsk-2T  Trênl2-0Trên
INT CF03/02/24Avangard Kursk0-1Khimik DzerzhinskB  Dướil0-0Dưới
INT CF30/01/24Vista Gelendzhik2-1Avangard KurskB  Trênl1-1Trên
FN2S11/11/23Chertanovo Moscow2-1Avangard KurskB  Trênl0-0Dưới
FN2S05/11/23Avangard Kursk1-1Forte TaganrogH  Dướic0-0Dưới
FN2S28/10/23Tekstilshchik Ivanovo2-1Avangard Kursk B  Trênl1-0Trên
FN2S21/10/23Avangard Kursk1-2Metallurg LipetskB  Trênl0-2Trên
FN2S14/10/23Amkar Perm0-1Avangard KurskT  Dướil0-1Trên
FN2S07/10/23Avangard Kursk0-0FC ChelyabinskH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 3 trận mở kèo: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 2 3 4 1 0 0 4 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 22.22% 33.33% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Avangard Kursk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 214 309 146 16 360 325
Avangard Kursk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 136 127 172 160 90 191 248 145 101
19.85% 18.54% 25.11% 23.36% 13.14% 27.88% 36.20% 21.17% 14.74%
Sân nhà 78 75 92 68 29 84 120 82 56
22.81% 21.93% 26.90% 19.88% 8.48% 24.56% 35.09% 23.98% 16.37%
Sân trung lập 5 1 4 3 0 3 4 3 3
38.46% 7.69% 30.77% 23.08% 0.00% 23.08% 30.77% 23.08% 23.08%
Sân khách 53 51 76 89 61 104 124 60 42
16.06% 15.45% 23.03% 26.97% 18.48% 31.52% 37.58% 18.18% 12.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Avangard Kursk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 2 51 69 2 56 8 4 12
43.62% 2.13% 54.26% 54.33% 1.57% 44.09% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân nhà 29 2 42 20 0 16 4 2 7
39.73% 2.74% 57.53% 55.56% 0.00% 44.44% 30.77% 15.38% 53.85%
Sân trung lập 3 0 1 5 0 2 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 8 44 2 38 4 2 5
52.94% 0.00% 47.06% 52.38% 2.38% 45.24% 36.36% 18.18% 45.45%
Avangard Kursk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FN2S04/05/2024 23:00Avangard KurskVSVolga Ulyanovsk
FN2S11/05/2024 23:00Dinamo BryanskVSAvangard Kursk
FN2S15/05/2024 23:00Avangard KurskVSTorpedo Miass
FN2S19/05/2024 23:00Tekstilshchik IvanovoVSAvangard Kursk
FN2S25/05/2024 23:00Avangard KurskVSMashuk-KMV
FN2S29/05/2024 23:00Volga UlyanovskVSAvangard Kursk
FN2S02/06/2024 23:00Khimik DzerzhinskVSAvangard Kursk
FN2S09/06/2024 23:00Avangard KurskVSIrtysh 1946 Omsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Artem Mitasov
10Maksim Tarasov
23Ivan Podolyak
Denis Semin
Tiền vệ
3Aleksey Medvedev
17Sinyaev Denis Petrovich
50Dmitri Stepanov
87Sergey Yarygin
Nikita Kholyavskiy
Hậu vệ
4Aleksandr Belyaev
22Aleksandr Voynov
24Ilia Bobryshov
46Aleksey Sukharev
Thủ môn
95Vladislav Tereshkin
Egor Skorobogatjko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.