Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rampla Juniors FC

Thành lập: 1914-1-7
Quốc tịch: Uruguay
Thành phố: Montevideo
Sân nhà: Estadio Olimpico
Sức chứa: 6000
Địa chỉ: Grecia 3504, Montevideo Uruguay
Website: http://rampla.com.uy/
Rampla Juniors FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
URU D127/04/24Rampla Juniors FC1-1Deportivo Maldonado*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
URU D125/04/24Rampla Juniors FC2-1Defensor SC*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
URU D121/04/24Club Nacional*6-2Rampla Juniors FCB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
URU D114/04/24Rampla Juniors FC0-1Racing Montevideo*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
URU D107/04/24Club Atletico Cerro*3-0Rampla Juniors FC B0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
URU D131/03/24Rampla Juniors FC1-0Centro Atletico Fenix*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
URU D128/03/24CA Progreso*4-2Rampla Juniors FCB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
URU D124/03/24Rampla Juniors FC*1-1Miramar Misiones FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
URU D112/03/24Cerro Largo2-0Rampla Juniors FCB  Dướic1-0Trên
URU D104/03/24 Rampla Juniors FC0-3CA Penarol*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
URU D228/01/24 CA Juventud de Las Piedras0-0Rampla Juniors FC H  Dướic0-0Dưới
URU D224/01/24Rampla Juniors FC2-1CA Juventud de Las PiedrasT  Trênl1-1Trên
URU D220/01/24Uruguay Montevideo0-3Rampla Juniors FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
URU D216/01/24Rampla Juniors FC*0-0Uruguay MontevideoH0:0HòaDướic0-0Dưới
URU D204/12/23Rampla Juniors FC5-0CS CerritoT  Trênl2-0Trên
URU D230/11/23 Potencia1-1Rampla Juniors FCH  Dướic1-1Trên
URU D227/11/23Rampla Juniors FC*2-0Bella VistaT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
URU D220/11/23CA Rentistas*2-0Rampla Juniors FCB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
URU D215/11/23Rampla Juniors FC0-0Miramar Misiones FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
URU D212/11/23 CA Progreso1-1Rampla Juniors FCH  Dướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 2hòa(14.29%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 5 4 2 0 0 0 1 3 5
30.00% 35.00% 35.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Rampla Juniors FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 136 235 131 14 256 260
Rampla Juniors FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 57 100 135 102 122 161 188 115 52
11.05% 19.38% 26.16% 19.77% 23.64% 31.20% 36.43% 22.29% 10.08%
Sân nhà 33 59 63 37 42 66 88 52 28
14.10% 25.21% 26.92% 15.81% 17.95% 28.21% 37.61% 22.22% 11.97%
Sân trung lập 4 8 12 11 13 18 18 7 5
8.33% 16.67% 25.00% 22.92% 27.08% 37.50% 37.50% 14.58% 10.42%
Sân khách 20 33 60 54 67 77 82 56 19
8.55% 14.10% 25.64% 23.08% 28.63% 32.91% 35.04% 23.93% 8.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rampla Juniors FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 30 1 35 79 6 92 18 27 23
45.45% 1.52% 53.03% 44.63% 3.39% 51.98% 26.47% 39.71% 33.82%
Sân nhà 20 1 26 21 0 20 12 13 15
42.55% 2.13% 55.32% 51.22% 0.00% 48.78% 30.00% 32.50% 37.50%
Sân trung lập 5 0 5 11 2 13 1 7 4
50.00% 0.00% 50.00% 42.31% 7.69% 50.00% 8.33% 58.33% 33.33%
Sân khách 5 0 4 47 4 59 5 7 4
55.56% 0.00% 44.44% 42.73% 3.64% 53.64% 31.25% 43.75% 25.00%
Rampla Juniors FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
URU D105/05/2024 02:00Danubio FCVSRampla Juniors FC
URU D112/05/2024 03:00Rampla Juniors FCVSBoston River
URU D119/05/2024 03:00CA River PlateVSRampla Juniors FC
URU D126/05/2024 03:00Rampla Juniors FCVSLiverpool P.
URU D102/06/2024 03:00Montevideo WanderersVSRampla Juniors FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gonzalo Barreto Mastropierro
9Delis Matias Vargas Blanco
11Pablo Nicolas Royon Silvera
13Emiliano Mozzone
16Enrique Lautaro Almeida Carrera
19Maximiliano Burruzo
21Adrian Eloys Leites Lopez
22Nicolas Ezequiel Dibble Aristimumo
23Maximiliano Nahuel Anasco Dornells
Tiền vệ
5Isaac Mendez
6Facundo Ospitaleche
10Gustavo Machado
14Diego Gabriel Rosa Lambach
18Tomas Adoryan
20Alvaro Lucas Tamareo Sosa
26Matias Nunez
28Franco Casuriaga
Hậu vệ
2Jonathan Toledo
3Lautaro Centurion
4Gabriel de Leon Villegas
8German Gabriel Fraquelli
15Alvaro Daniel Graces Viera
17Federico Barrandeguy
24Sebastian Gorga Nogueira
30Andres Madruga
33Gonzalo Daniel Camargo Pintos
Thủ môn
1Adriano Freitas
12Silvio Andres Samurio Dematte
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.