Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tekstilshchik Ivanovo

Thành lập: 1937
Quốc tịch: Nga
Sức chứa: 9565
Website: http://fc-textil.ru/
Tekstilshchik Ivanovo - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FN2S28/04/24FK Kaluga4-1Tekstilshchik IvanovoB  Trênl2-0Trên
FN2S24/04/24Tekstilshchik Ivanovo1-1Torpedo MiassH  Dướic0-0Dưới
FN2S20/04/24Volga Ulyanovsk0-0Tekstilshchik IvanovoH  Dướic0-0Dưới
FN2S13/04/24Tekstilshchik Ivanovo1-1Spartak KostromaH  Dướic1-0Trên
FN2S07/04/24Avangard Kursk1-1Tekstilshchik IvanovoH  Dướic0-1Trên
FN2S03/04/24Tekstilshchik Ivanovo*0-0Irtysh 1946 OmskH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FN2S30/03/24Khimik Dzerzhinsk0-0Tekstilshchik IvanovoH  Dướic0-0Dưới
FN2S18/03/24Tekstilshchik Ivanovo1-1FK KalugaH  Dướic1-1Trên
FN2S09/03/24Torpedo Miass1-2Tekstilshchik IvanovoT  Trênl0-2Trên
FN2S02/03/24Tekstilshchik Ivanovo1-1Dinamo BryanskH  Dướic0-1Trên
INT CF14/02/24Veles Moscow1-0Tekstilshchik IvanovoB  Dướil0-0Dưới
INT CF04/02/24Tekstilshchik Ivanovo2-3FK MuromB  Trênl1-2Trên
INT CF30/01/24Tekstilshchik Ivanovo(T)3-1Druzhba MaykopT  Trênc0-0Dưới
INT CF27/01/24Tekstilshchik Ivanovo(T)3-0FK Rostov-2T  Trênl1-0Trên
INT CF24/01/24Sokol Saratov(T)0-0Tekstilshchik IvanovoH  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Vista Gelendzhik(T)1-4Tekstilshchik IvanovoT  Trênl1-1Trên
INT CF18/01/24Sokol Saratov(T)1-0Tekstilshchik IvanovoB  Dướil0-0Dưới
FN2S11/11/23Tekstilshchik Ivanovo4-0Salyut-Energia BelgorodT  Trênc1-0Trên
FN2S04/11/23Rodina Moskva II3-1Tekstilshchik IvanovoB  Trênc0-0Dưới
FN2S28/10/23Tekstilshchik Ivanovo2-1Avangard Kursk T  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 2 5 1 3 1 1 1 3 3
30.00% 45.00% 25.00% 25.00% 62.50% 12.50% 60.00% 20.00% 20.00% 14.29% 42.86% 42.86%
Tekstilshchik Ivanovo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 231 153 9 293 285
Tekstilshchik Ivanovo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 128 110 152 104 84 176 185 96 121
22.15% 19.03% 26.30% 17.99% 14.53% 30.45% 32.01% 16.61% 20.93%
Sân nhà 72 58 81 33 32 73 88 46 69
26.09% 21.01% 29.35% 11.96% 11.59% 26.45% 31.88% 16.67% 25.00%
Sân trung lập 4 0 6 5 1 7 3 2 4
25.00% 0.00% 37.50% 31.25% 6.25% 43.75% 18.75% 12.50% 25.00%
Sân khách 52 52 65 66 51 96 94 48 48
18.18% 18.18% 22.73% 23.08% 17.83% 33.57% 32.87% 16.78% 16.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tekstilshchik Ivanovo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 2 33 58 8 64 10 12 6
43.55% 3.23% 53.23% 44.62% 6.15% 49.23% 35.71% 42.86% 21.43%
Sân nhà 14 2 21 16 2 26 8 9 4
37.84% 5.41% 56.76% 36.36% 4.55% 59.09% 38.10% 42.86% 19.05%
Sân trung lập 0 0 0 5 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 0 12 37 6 35 2 3 2
52.00% 0.00% 48.00% 47.44% 7.69% 44.87% 28.57% 42.86% 28.57%
Tekstilshchik Ivanovo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FN2S04/05/2024 23:00Mashuk-KMVVSTekstilshchik Ivanovo
FN2S11/05/2024 23:00Tekstilshchik IvanovoVSKhimik Dzerzhinsk
FN2S15/05/2024 23:00Irtysh 1946 OmskVSTekstilshchik Ivanovo
FN2S19/05/2024 23:00Tekstilshchik IvanovoVSAvangard Kursk
FN2S25/05/2024 23:00Spartak KostromaVSTekstilshchik Ivanovo
FN2S29/05/2024 23:00Tekstilshchik IvanovoVSMashuk-KMV
FN2S02/06/2024 23:00Tekstilshchik IvanovoVSVolga Ulyanovsk
FN2S09/06/2024 23:00Dinamo BryanskVSTekstilshchik Ivanovo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
12Damir Khusainov
14Viktor Sergeev
37Aleksandr Shlenkin
77Vladimir Romanenko
Tiền vệ
5Aleksandr Smetankin
7Aleksey Goryushkin
11Maksim Sidorov
20Vadim Steklov
70Khachim Mashukov
96Ilya Shvedyuk
Hậu vệ
23Aleksey Makushkin
27Sergey Kositsin
90Andrei Hripkov
Thủ môn
22Maksim Edapin
32Aleksandr Maslov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.