Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FBC Melgar

Thành lập: 1915-3-25
Quốc tịch: Peru
Thành phố: Arequipa
Sân nhà: Estadio Monumental Virgen de Chapi
Sức chứa: 60370
Địa chỉ: Arequipa, Peru
Website: http://fbcmelgar.com.pe/
Tuổi cả cầu thủ: 26.79(bình quân)
FBC Melgar - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
PER D129/04/24FBC Melgar*1-0Alianza LimaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
PER D122/04/24Atletico Grau*1-2FBC MelgarT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
PER D114/04/24FBC Melgar*2-0Carlos A. MannucciT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
PER D107/04/24 Los Chankas2-2FBC Melgar* H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
PER D131/03/24FBC Melgar*2-0CiencianoT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
PER D114/03/24Sporting Cristal(T)*1-2FBC MelgarT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
PER D110/03/24FBC Melgar*3-1ADT TarmaT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
PER D103/03/24Comerciantes Unidos0-0FBC Melgar*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
PER D125/02/24FBC Melgar*2-1Deportivo Union ComercioT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
PER D118/02/24Universitario de Deportes*2-0FBC MelgarB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
LIB Cup15/02/24FBC Melgar*1-1Club Aurora H0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
PER D111/02/24 FBC Melgar*1-0Alianza Atletico T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
LIB Cup08/02/24Club Aurora*1-0FBC Melgar B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
PER D103/02/24Univ. Cesar Vallejo*3-2FBC MelgarB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
PER D127/01/24FBC Melgar*2-3Cusco FCB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF21/01/24FBC Melgar*1-1Bolivar H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
PER D130/10/23EM Deportivo Binacional1-2FBC Melgar*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
PER D104/10/23FBC Melgar*2-1Carlos A. Mannucci T0:2 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
PER D129/09/23Alianza Lima*0-0FBC MelgarH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
PER D125/09/23FBC Melgar*3-1Deportivo Union ComercioT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 8 2 1 1 0 0 2 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 72.73% 18.18% 9.09% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
FBC Melgar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 240 434 205 11 423 467
FBC Melgar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 189 254 150 137 243 303 218 126
17.98% 21.24% 28.54% 16.85% 15.39% 27.30% 34.04% 24.49% 14.16%
Sân nhà 105 124 104 56 29 70 138 131 79
25.12% 29.67% 24.88% 13.40% 6.94% 16.75% 33.01% 31.34% 18.90%
Sân trung lập 19 11 26 10 11 20 26 16 15
24.68% 14.29% 33.77% 12.99% 14.29% 25.97% 33.77% 20.78% 19.48%
Sân khách 36 54 124 84 97 153 139 71 32
9.11% 13.67% 31.39% 21.27% 24.56% 38.73% 35.19% 17.97% 8.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FBC Melgar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 152 20 189 136 6 114 17 20 23
42.11% 5.54% 52.35% 53.13% 2.34% 44.53% 28.33% 33.33% 38.33%
Sân nhà 120 19 140 10 0 8 4 4 6
43.01% 6.81% 50.18% 55.56% 0.00% 44.44% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 18 0 25 17 0 9 2 4 2
41.86% 0.00% 58.14% 65.38% 0.00% 34.62% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 14 1 24 109 6 97 11 12 15
35.90% 2.56% 61.54% 51.42% 2.83% 45.75% 28.95% 31.58% 39.47%
FBC Melgar - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
PER D106/05/2024 04:00FBC MelgarVSSport Boys Association
PER D113/05/2024 02:00UTC CajamarcaVSFBC Melgar
PER D119/05/2024 04:00FBC MelgarVSSport Huancayo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Cristian Ariel Bordacahar
9Bernardo Cuesta
11Brian Leonel Blando
18Bruno Portugal Paredes
26Kenji Cabrera
Tiền vệ
8Horacio de Dios Orzan
10Tomas Martinez
16Jefferson Caceres
17Jean Pierre Archimbaud Arriaran
20Kevin Sandoval
22Abraham Aguinaga
24Walter Tandazo
27Gian Bernaola
28Alexis Arias Tuesta
90Pablo Damian Lavandeira Hernandez
Hậu vệ
2Leonel Galeano
3Lucas Diarte
4Alejandro Ramos
6Leonel Hernan Gonzalez
14Sebastian Cavero
19Paolo Reyna
23Diego Rodriguez
32Juan Munoz
33Matias Lazo
34Juan Ayqque
Thủ môn
1Ricardo Daniel Farro Caballero
12Carlos Alberto Caceda Ollaguez
21Jorge Cabezudo
31Octavio Ramos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.