Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Jedinstvo Bijelo Polje

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Montenegro
Thành phố: Bijelo Polje
Sân nhà: Gradski stadion
Sức chứa: 4,000
Jedinstvo Bijelo Polje - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MNE D127/04/24Jedinstvo Bijelo Polje1-1Arsenal TivatH  Dướic0-1Trên
MNE D121/04/24FK Sutjeska Niksic3-1Jedinstvo Bijelo PoljeB  Trênc2-0Trên
MNE D113/04/24Jedinstvo Bijelo Polje2-0Jezero PlavT  Dướic1-0Trên
MNE D107/04/24FK Rudar Pljevlja1-1Jedinstvo Bijelo PoljeH  Dướic0-1Trên
MNE D103/04/24Jedinstvo Bijelo Polje0-2Decic Tuzi*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
MNE D130/03/24Jedinstvo Bijelo Polje0-0OFK Mladost DGH  Dướic0-0Dưới
MNE D117/03/24OFK Petrovac1-0Jedinstvo Bijelo PoljeB  Dướil0-0Dưới
MNE D113/03/24Jedinstvo Bijelo Polje1-2FK Buducnost Podgorica*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
MNE D110/03/24FK Mornar0-0Jedinstvo Bijelo PoljeH  Dướic0-0Dưới
MNE D103/03/24Arsenal Tivat1-1Jedinstvo Bijelo PoljeH  Dướic1-1Trên
MNE D128/02/24Jedinstvo Bijelo Polje0-1FK Sutjeska Niksic*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
MNE D124/02/24Jezero Plav0-3Jedinstvo Bijelo PoljeT  Trênl0-1Trên
MNE D117/02/24Jedinstvo Bijelo Polje1-0FK Rudar PljevljaT  Dướil0-0Dưới
INT CF06/02/24Otrant Olympic2-2Jedinstvo Bijelo PoljeH  Trênc0-1Trên
INT CF05/02/24FK Mornar*1-1Jedinstvo Bijelo PoljeH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF30/01/24Arsenal Tivat*0-2Jedinstvo Bijelo PoljeT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
MNE D109/12/23Decic Tuzi3-1Jedinstvo Bijelo PoljeB  Trênc1-0Trên
MNE D102/12/23OFK Mladost DG2-0Jedinstvo Bijelo PoljeB  Dướic2-0Trên
MNE D128/11/23Jedinstvo Bijelo Polje*1-1OFK PetrovacH0:0HòaDướic1-1Trên
MNE D111/11/23FK Buducnost Podgorica3-2Jedinstvo Bijelo Polje B  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 3thắng kèo(50.00%), 1hòa(16.67%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 3 3 0 0 0 2 5 5
20.00% 40.00% 40.00% 25.00% 37.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 41.67% 41.67%
Jedinstvo Bijelo Polje - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 284 135 8 330 325
Jedinstvo Bijelo Polje - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 113 175 127 135 253 215 105 82
16.03% 17.25% 26.72% 19.39% 20.61% 38.63% 32.82% 16.03% 12.52%
Sân nhà 72 67 93 49 39 104 106 60 50
22.50% 20.94% 29.06% 15.31% 12.19% 32.50% 33.13% 18.75% 15.63%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 2 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 33 46 82 76 96 149 107 45 32
9.91% 13.81% 24.62% 22.82% 28.83% 44.74% 32.13% 13.51% 9.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jedinstvo Bijelo Polje - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 4 16 1 17 5 2 2
50.00% 0.00% 50.00% 47.06% 2.94% 50.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Sân nhà 4 0 4 4 1 7 4 2 2
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 8.33% 58.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 12 0 9 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 57.14% 0.00% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Jedinstvo Bijelo Polje - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MNE D105/05/2024 01:00Jedinstvo Bijelo PoljeVSFK Mornar
MNE D113/05/2024 01:00FK Buducnost PodgoricaVSJedinstvo Bijelo Polje
MNE D119/05/2024 01:00Jedinstvo Bijelo PoljeVSOFK Petrovac
MNE D126/05/2024 01:00OFK Mladost DGVSJedinstvo Bijelo Polje
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alija Krnic
9Aldin Musovic
11Zarko Korac
15Milisav Perosevic
25Miladin Vujosevic
26Oliver Jovanovic
28Dusan Ristic
77Ubiratan Brandao de Souza
Medo Jukovic
Tiền vệ
8Orhan Hajrovic
10Mirza Idrizovic
17Mladen Kovacevic
19Sead Dacic
21Muamer Lukac
22Danis Kolic
23Bojan Vlaovic
33Andrej Cvijovic
Hậu vệ
5Momcilo Dulovic
6Ermin Alic
14Djordjije Cvijovic
16Radule Krulanovic
18Nikola Cvijovic
20Amir Muzurovic
24Haris Banda
27Lazar Sekularac
31Igor Basic
55Srdjan Scepanovic
Thủ môn
1Sergej Joksimovic
44Gorak Akovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.