Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Atletico Bucaramanga

Thành lập: 1949-5-11
Quốc tịch: Colombia
Thành phố: Bucaramanga
Sân nhà: Alfonso López
Sức chứa: 28,000
Địa chỉ: Carrera 20 No 34, 47 Of. 204, Edificio Gualanday, Bucaramanga
Website: http://www.atleticobucaramanga.com.co/
Email: [email protected]
Atletico Bucaramanga - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
COL D129/04/24Atletico Bucaramanga*1-0Alianza PetroleraT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
COL Cup26/04/24Patriotas FC0-3Atletico Bucaramanga*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
COL D123/04/24Fortaleza CEIF*0-2Atletico BucaramangaT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
COL D120/04/24Atletico Bucaramanga*2-3Boyaca ChicoB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
COL D115/04/24Dep.Independiente Medellin*1-0Atletico BucaramangaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
COL Cup11/04/24Atletico Bucaramanga*3-0Patriotas FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
COL D107/04/24Atletico Bucaramanga*2-1Deportivo Cali T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
COL D101/04/24Deportivo Pereira*1-2Atletico BucaramangaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
COL D128/03/24Atletico Bucaramanga*1-0Rionegro AguilasT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
COL D125/03/24Atletico Bucaramanga*3-1Envigado T0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
COL Cup21/03/24Real Santander3-4Atletico Bucaramanga*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
COL D117/03/24Atletico Bucaramanga*4-0La EquidadT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
COL D111/03/24Atletico Nacional*0-0Atletico BucaramangaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL Cup08/03/24Atletico Bucaramanga*6-2Real SantanderT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
COL D104/03/24Atletico Bucaramanga*3-0Patriotas FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
COL D123/02/24Deportes Tolima*0-0Atletico BucaramangaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL D120/02/24Atletico Bucaramanga*1-0Deportivo PastoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
COL D116/02/24America de Cali*0-0Atletico BucaramangaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL D111/02/24Atletico Bucaramanga*1-1Deportiva Once Caldas H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COL D107/02/24Independiente Santa Fe*0-1Atletico BucaramangaT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 16thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 9 1 1 0 0 0 5 3 1
70.00% 20.00% 10.00% 81.82% 9.09% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Atletico Bucaramanga - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 429 168 9 481 416
Atletico Bucaramanga - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 132 207 235 193 130 287 307 191 112
14.72% 23.08% 26.20% 21.52% 14.49% 32.00% 34.23% 21.29% 12.49%
Sân nhà 97 130 103 74 29 89 142 119 83
22.40% 30.02% 23.79% 17.09% 6.70% 20.55% 32.79% 27.48% 19.17%
Sân trung lập 2 3 7 4 1 8 5 3 1
11.76% 17.65% 41.18% 23.53% 5.88% 47.06% 29.41% 17.65% 5.88%
Sân khách 33 74 125 115 100 190 160 69 28
7.38% 16.55% 27.96% 25.73% 22.37% 42.51% 35.79% 15.44% 6.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico Bucaramanga - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 108 3 100 131 8 107 24 24 22
51.18% 1.42% 47.39% 53.25% 3.25% 43.50% 34.29% 34.29% 31.43%
Sân nhà 94 3 80 24 0 9 10 12 15
53.11% 1.69% 45.20% 72.73% 0.00% 27.27% 27.03% 32.43% 40.54%
Sân trung lập 4 0 8 1 0 2 0 1 0
33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 10 0 12 106 8 96 14 11 7
45.45% 0.00% 54.55% 50.48% 3.81% 45.71% 43.75% 34.38% 21.88%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Misael Smith Martinez Olivella
9Emanuel Zargert
15Jader Maza
21Jhon Emerson Cordoba Mosquera
25Daniel Mosquera
26Dayron Valencia
30Joider Micolta Piedahita
Ricardo Luis Marquez Gonzalez
Tiền vệ
8Fredy Hinestroza Arias
10Fabian Hector Sambueza
11Estefano Arango Gonzalez
14Jork Eblin Becerra
18Juan David Rodriguez Rico
20Aldair Zarate
22Edwin Fabry Castro Barros
Jean Carlos Colorado Sanchez
Leonardo Flores
Hậu vệ
2Jefferson Mena Palacios
6Santiago Jimenez Mejia
17Juan Camilo Mosquera
19Aldair Yesid Gutierrez Toncel
23Carlos Alberto Romana Mena
24Bayron Duarte
29Carlos Alberto Henao Sanchez
Kevin Cuesta
Fabio Alejandro Delgado Tacan
Robert Herrera
Thủ môn
1Aldair Alejandro Quintana Rojas
12Luis Herney Vasquez Caicedo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.