Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wisla Krakow

Thành lập: 1906
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Krakow
Sân nhà: Stadion Miejski
Sức chứa: 33,326
Địa chỉ: Ul. Bulgarska 5-7 PL - 60320 POZNÁN
Website: http://www.wisla.krakow.pl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.82(bình quân)
Wisla Krakow - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D227/04/24Wisla Krakow*3-1PodbeskidzieT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
POL D224/04/24CWKS Resovia Rzeszow1-1Wisla Krakow*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D220/04/24Znicz Pruszkow2-3Wisla Krakow*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D213/04/24Wisla Plock*1-1Wisla KrakowH0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D207/04/24 Wisla Krakow*1-3Motor LublinB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
POL Cup03/04/24Wisla Krakow2-1Piast Gliwice*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D231/03/24Chrobry Glogow3-2Wisla Krakow*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/03/24Wisla Krakow*1-2Stal RzeszowB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D216/03/24Wisla Krakow*2-0Miedz LegnicaT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D209/03/24Arka Gdynia*1-1Wisla KrakowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
POL D203/03/24Odra Opole1-2Wisla Krakow*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL Cup29/02/24Wisla Krakow1-1Widzew lodz*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
POL D224/02/24Wisla Krakow*0-1GKS TychyB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
POL D218/02/24Stal Rzeszow1-2Wisla Krakow*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF10/02/24 Wisla Krakow1-0Gornik LecznaT  Dướil0-0Dưới
INT CF02/02/24Arda Kardzhali(T)2-2Wisla KrakowH  Trênc0-2Trên
INT CF30/01/24Wisla Krakow2-1Kolding IFT  Trênl1-0Trên
INT CF27/01/24Wisla Krakow2-0FK AtyrauT  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24Wisla Krakow0-0Nassaji MazandaranH  Dướic0-0Dưới
POL D217/12/23Wisla Krakow*2-1Polonia WarszawaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 1hòa(6.67%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 7 2 3 0 1 0 3 3 1
50.00% 30.00% 20.00% 58.33% 16.67% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Wisla Krakow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 438 305 23 506 537
Wisla Krakow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 254 208 270 188 123 241 347 219 236
24.35% 19.94% 25.89% 18.02% 11.79% 23.11% 33.27% 21.00% 22.63%
Sân nhà 141 102 96 77 32 95 130 102 121
31.47% 22.77% 21.43% 17.19% 7.14% 21.21% 29.02% 22.77% 27.01%
Sân trung lập 21 27 40 22 15 25 55 28 17
16.80% 21.60% 32.00% 17.60% 12.00% 20.00% 44.00% 22.40% 13.60%
Sân khách 92 79 134 89 76 121 162 89 98
19.57% 16.81% 28.51% 18.94% 16.17% 25.74% 34.47% 18.94% 20.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wisla Krakow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 23 310 109 4 93 42 42 43
42.09% 4.00% 53.91% 52.91% 1.94% 45.15% 33.07% 33.07% 33.86%
Sân nhà 139 15 156 23 1 18 18 9 11
44.84% 4.84% 50.32% 54.76% 2.38% 42.86% 47.37% 23.68% 28.95%
Sân trung lập 24 3 49 12 0 4 6 4 8
31.58% 3.95% 64.47% 75.00% 0.00% 25.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 79 5 105 74 3 71 18 29 24
41.80% 2.65% 55.56% 50.00% 2.03% 47.97% 25.35% 40.85% 33.80%
Wisla Krakow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL Cup02/05/2024 22:00Pogon SzczecinVSWisla Krakow
POL D206/05/2024 23:59Zaglebie SosnowiecVSWisla Krakow
POL D211/05/2024 23:30Wisla KrakowVSLechia Gdansk
POL D218/05/2024 23:30GKS KatowiceVSWisla Krakow
POL D226/05/2024 21:00Wisla KrakowVSBruk Bet Termalica Nieciecza
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Angel Rodado Jareno
14Michal Zyro
15Marcin Barton
17Jesus Alfaro Ligero
23Szymon Sobczak
55Dominik Sarga
77Angel Baena Perez
Tiền vệ
7Igor Sapala
8Marc Carbo Bellapart
10Miki Villar
18Bartosz Talar
21Patryk Gogol
22Joan Angel Roman Olle
41Kacper Duda
50Mariusz Kutwa
51Karol Tokarczyk
53Wiktor Szywacz
66Vullnet Basha
80Dawid Olejarka
Enis Fazlagikj
Hậu vệ
5Joseph Colley
6Alan Uryga
19Eneko Satrustegui Plano
25Bartosz Jaroch
26Igor Lasicki
28David Junca Rene
43Dawid Szot
52Jakub Krzyzanowski
54Kuba Wisniewski
Thủ môn
1Kamil Broda
33Dorian Fratczak
93Alvaro Raton
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.