Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Boyaca Chico

Thành lập: 2002-3-26
Quốc tịch: Colombia
Thành phố: Bogota
Sân nhà: Independencia
Sức chứa: 20000
Địa chỉ: Carrera 11 No 65 - 61, Oficina 202, Bogotá
Website: http://https://web.archive.org/web/20160407135510/http://www.boyacachico.co/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.91(bình quân)
Boyaca Chico - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
COL D129/04/24Millonarios*3-0Boyaca ChicoB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
COL D123/04/24Boyaca Chico*1-2Rionegro AguilasB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
COL D120/04/24Atletico Bucaramanga*2-3Boyaca ChicoT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
COL D115/04/24Boyaca Chico*1-2Patriotas FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
COL D108/04/24La Equidad*4-0Boyaca Chico B0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
COL D131/03/24Boyaca Chico*1-0Jaguares de Cordoba T0:1HòaDướil1-0Trên
COL D124/03/24 America de Cali*3-2Boyaca ChicoB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
COL D117/03/24 Boyaca Chico2-1Atletico Nacional*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
COL D110/03/24Deportivo Pasto*2-1Boyaca ChicoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
COL D102/03/24Boyaca Chico*1-1Deportes TolimaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COL D127/02/24Boyaca Chico*1-2Independiente Santa FeB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
COL D124/02/24Fortaleza CEIF*1-1Boyaca ChicoH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
COL D120/02/24Boyaca Chico*1-0Alianza PetroleraT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
COL D115/02/24Boyaca Chico*3-0Dep.Independiente MedellinT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
COL D110/02/24Deportivo Cali*4-0Boyaca ChicoB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
COL D106/02/24 Boyaca Chico*1-2Deportivo PereiraB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
COL D102/02/24Envigado*2-0Boyaca ChicoB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
COL D129/01/24 Boyaca Chico*2-2Junior FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
COL D121/01/24 Deportiva Once Caldas*2-1Boyaca Chico B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
COL D108/11/23Boyaca Chico1-1Deportivo Cali*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 3 4 0 0 0 1 1 7
25.00% 20.00% 55.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 11.11% 77.78%
Boyaca Chico - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 424 171 19 442 459
Boyaca Chico - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 107 191 280 182 141 275 354 176 96
11.88% 21.20% 31.08% 20.20% 15.65% 30.52% 39.29% 19.53% 10.65%
Sân nhà 88 126 137 69 27 104 178 94 71
19.69% 28.19% 30.65% 15.44% 6.04% 23.27% 39.82% 21.03% 15.88%
Sân trung lập 1 3 4 4 3 7 2 3 3
6.67% 20.00% 26.67% 26.67% 20.00% 46.67% 13.33% 20.00% 20.00%
Sân khách 18 62 139 109 111 164 174 79 22
4.10% 14.12% 31.66% 24.83% 25.28% 37.36% 39.64% 18.00% 5.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Boyaca Chico - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 108 8 133 142 10 162 29 35 22
43.37% 3.21% 53.41% 45.22% 3.18% 51.59% 33.72% 40.70% 25.58%
Sân nhà 99 8 113 24 1 21 19 18 14
45.00% 3.64% 51.36% 52.17% 2.17% 45.65% 37.25% 35.29% 27.45%
Sân trung lập 1 0 2 4 1 4 1 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 44.44% 11.11% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 18 114 8 137 9 17 8
30.77% 0.00% 69.23% 44.02% 3.09% 52.90% 26.47% 50.00% 23.53%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Wilmar Alexander Cruz Moreno
9Juan David Perez Benitez
10Geimer Romir Balanta Echeverry
18Felix Chaverra
20Jacobo Pimentel Betancourt
22Sebastian Colon
30Michael Nike Gomez Vega
Guillermo Leon Marin Pino
Mauricio Linan
Tiền vệ
8Sebastian Tamara Manrrique
11Juan Ostos
17Jose Daniel Soto
19Frank Lozano
21Louis Angelo Pena Puentes
26Mauricio Javier Garcia Hernandez
27Kevin Andrey Londono Florez
Yeison Andres Tolosa Castro
Joan Edilson Cortes Caicedo
Hậu vệ
2Ronaldo Mejia
3Guillermo Guzman
4Henry Junior Plazas Mendoza
6Victor Perea
14Eduard David Banguero Ramos
16Juan Castano
24Anderson Mojica Palacios
29Jairo Fuentes
Jesus David Murillo Leon
Elkin Dario Mosquera Moreno
Rafael Uzcategui
Jhon Anderson Gomez Guitoto
Juan Arce
Braynner Alejandro Mejia Lugo
Thủ môn
1Rogerio Andres Caicedo Vasquez
12Victor Soto
23Sebastian Arango
Eder Orjuela
Adrian Chara
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.