|
|
|
USM Alger | | |
| | Thành lập: | 1937-7-5 | Quốc tịch: | Algeria | Thành phố: | An-giê | Sân nhà: | Omar Hammadi | Sức chứa: | 64,000/8,000 | Địa chỉ: | 2, avenue Ziar Abdelkader Bab El Oued, Alger | Website: | http://www.usma.dz/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 1hòa(5.00%), 7bại(35.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(46.67%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
1 |
7 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
4 |
60.00% |
5.00% |
35.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
USM Alger - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
259 |
330 |
144 |
10 |
387 |
356 |
USM Alger - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
171 |
175 |
193 |
145 |
59 |
204 |
247 |
166 |
126 |
23.01% |
23.55% |
25.98% |
19.52% |
7.94% |
27.46% |
33.24% |
22.34% |
16.96% |
Sân nhà |
128 |
115 |
76 |
29 |
16 |
58 |
108 |
104 |
94 |
35.16% |
31.59% |
20.88% |
7.97% |
4.40% |
15.93% |
29.67% |
28.57% |
25.82% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
9 |
5 |
1 |
6 |
10 |
4 |
1 |
9.52% |
19.05% |
42.86% |
23.81% |
4.76% |
28.57% |
47.62% |
19.05% |
4.76% |
Sân khách |
41 |
56 |
108 |
111 |
42 |
140 |
129 |
58 |
31 |
11.45% |
15.64% |
30.17% |
31.01% |
11.73% |
39.11% |
36.03% |
16.20% |
8.66% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
USM Alger - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
144 |
16 |
107 |
61 |
2 |
63 |
21 |
20 |
23 |
53.93% |
5.99% |
40.07% |
48.41% |
1.59% |
50.00% |
32.81% |
31.25% |
35.94% |
Sân nhà |
120 |
16 |
81 |
2 |
0 |
2 |
4 |
2 |
3 |
55.30% |
7.37% |
37.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
5 |
0 |
2 |
0 |
1 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
20 |
0 |
22 |
54 |
2 |
59 |
17 |
17 |
18 |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
46.96% |
1.74% |
51.30% |
32.69% |
32.69% |
34.62% |
|
|
|
|