Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hvidovre IF

Thành lập: 1925-10-15
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Hvidovre
Sân nhà: Hvidovre Stadion
Sức chứa: 12000
Địa chỉ: Sollentuna Alle 1, 2650 Hvidovre
Website: http://www.hvidovrefodbold.dk/
Tuổi cả cầu thủ: 28.04(bình quân)
Hvidovre IF - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL28/04/24Odense BK*1-2Hvidovre IFT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL21/04/24Hvidovre IF2-1Vejle*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL14/04/24Lyngby*1-1Hvidovre IFH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL07/04/24Hvidovre IF1-3Randers FC*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL31/03/24Viborg*3-1Hvidovre IFB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
DEN SASL17/03/24Aarhus AGF*1-0Hvidovre IFB0:1HòaDướil0-0Dưới
DEN SASL09/03/24Hvidovre IF1-2FC Nordsjaelland*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL03/03/24Lyngby*2-4Hvidovre IFT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL25/02/24Hvidovre IF2-2Viborg*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
DEN SASL18/02/24Hvidovre IF1-3Randers FC*B3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF08/02/24PFK Aleksandriya1-2Hvidovre IFT  Trênl0-2Trên
INT CF27/01/24Hillerod Fodbold7-2Hvidovre IF*B1/2:0Thua kèoTrênl5-1Trên
INT CF20/01/24Brondby*1-3Hvidovre IFT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF13/01/24Nykobing Falster1-5Hvidovre IF*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
DEN SASL03/12/23Brondby*4-0Hvidovre IFB0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
DEN SASL25/11/23 Hvidovre IF1-1Vejle*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
DEN SASL13/11/23Odense BK*0-2Hvidovre IFT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL06/11/23Hvidovre IF1-4Midtjylland*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
DEN CUP02/11/23Hvidovre IF1-5Silkeborg IF*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL28/10/23FC Copenhague*4-0Hvidovre IFB0:2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 1 2 5 0 0 0 6 1 5
35.00% 15.00% 50.00% 12.50% 25.00% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 8.33% 41.67%
Hvidovre IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 142 319 261 25 347 400
Hvidovre IF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 128 169 124 126 171 203 185 188
26.77% 17.14% 22.62% 16.60% 16.87% 22.89% 27.18% 24.77% 25.17%
Sân nhà 100 53 84 56 50 80 87 85 91
29.15% 15.45% 24.49% 16.33% 14.58% 23.32% 25.36% 24.78% 26.53%
Sân trung lập 5 2 7 2 4 7 5 4 4
25.00% 10.00% 35.00% 10.00% 20.00% 35.00% 25.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 95 73 78 66 72 84 111 96 93
24.74% 19.01% 20.31% 17.19% 18.75% 21.88% 28.91% 25.00% 24.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hvidovre IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 115 6 98 126 9 128 16 13 19
52.51% 2.74% 44.75% 47.91% 3.42% 48.67% 33.33% 27.08% 39.58%
Sân nhà 68 3 63 42 3 49 10 7 12
50.75% 2.24% 47.01% 44.68% 3.19% 52.13% 34.48% 24.14% 41.38%
Sân trung lập 4 0 3 7 0 4 1 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 63.64% 0.00% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 43 3 32 77 6 75 5 6 7
55.13% 3.85% 41.03% 48.73% 3.80% 47.47% 27.78% 33.33% 38.89%
Hvidovre IF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL05/05/2024 20:00Hvidovre IFVSViborg
DEN SASL12/05/2024 20:00Randers FCVSHvidovre IF
DEN SASL16/05/2024 23:59Hvidovre IFVSOdense BK
DEN SASL20/05/2024 20:00VejleVSHvidovre IF
DEN SASL25/05/2024 21:00Hvidovre IFVSLyngby
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lirim Qamili
9Tobias Thomsen
16Jeffrey Adjei-Broni
19Marco Harboe Ramkilde
24Simon Makienok Christoffersen
27Mathias Andreasen
Tiền vệ
4Matti Lund Nielsen
6Jonas Gemmer
8Mathias Gehrt
10Martin Spelmann
11Thomas Jorgensen
14Christian Jakobsen
18Mads Kaalund Larsen
22Andreas Smed
Hậu vệ
2Daniel Stenderup
5Matti Olsen
15Ahmed Iljazovski
23Nicolai Clausen
25Malte Kiilerich
26Marc Nielsen
30Magnus Fredslund
Thủ môn
1Filip Djukic
13Adrian Kappenberger
29Anders Ravn Olsen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.