|
|
|
Al Riffa Club | | |
| | Thành lập: | 1953 | Quốc tịch: | Bahrain | Thành phố: | Riffa | Sân nhà: | Bahrain National Stadium | Sức chứa: | 24,000 | Website: | http://riffa-club.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 4thắng kèo(21.05%), 1hòa(5.26%), 14thua kèo(73.68%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
2 |
0 |
4 |
4 |
4 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Al Riffa Club - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
132 |
246 |
173 |
22 |
276 |
297 |
Al Riffa Club - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
170 |
126 |
141 |
83 |
53 |
104 |
170 |
155 |
144 |
29.67% |
21.99% |
24.61% |
14.49% |
9.25% |
18.15% |
29.67% |
27.05% |
25.13% |
Sân nhà |
72 |
52 |
49 |
38 |
16 |
49 |
62 |
56 |
60 |
31.72% |
22.91% |
21.59% |
16.74% |
7.05% |
21.59% |
27.31% |
24.67% |
26.43% |
Sân trung lập |
29 |
17 |
19 |
9 |
7 |
13 |
22 |
22 |
24 |
35.80% |
20.99% |
23.46% |
11.11% |
8.64% |
16.05% |
27.16% |
27.16% |
29.63% |
Sân khách |
69 |
57 |
73 |
36 |
30 |
42 |
86 |
77 |
60 |
26.04% |
21.51% |
27.55% |
13.58% |
11.32% |
15.85% |
32.45% |
29.06% |
22.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al Riffa Club - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
118 |
13 |
137 |
33 |
0 |
25 |
10 |
12 |
14 |
44.03% |
4.85% |
51.12% |
56.90% |
0.00% |
43.10% |
27.78% |
33.33% |
38.89% |
Sân nhà |
46 |
7 |
56 |
5 |
0 |
7 |
3 |
3 |
6 |
42.20% |
6.42% |
51.38% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
30 |
1 |
24 |
9 |
0 |
2 |
4 |
6 |
5 |
54.55% |
1.82% |
43.64% |
81.82% |
0.00% |
18.18% |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
Sân khách |
42 |
5 |
57 |
19 |
0 |
16 |
3 |
3 |
3 |
40.38% |
4.81% |
54.81% |
54.29% |
0.00% |
45.71% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Al Riffa Club - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|