Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Slask Wroclaw

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Wroclaw
Sân nhà: Stadion Wrocław
Sức chứa: 42771
Địa chỉ: ul. Oporowska 62, 53-434 Wroclaw
Website: http://slaskwroclaw.pl/
Tuổi cả cầu thủ: 23.88(bình quân)
Slask Wroclaw - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D127/04/24Slask Wroclaw*2-3Ruch ChorzowB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
POL D121/04/24Legia Warszawa*0-0Slask WroclawH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D114/04/24Gornik Zabrze*2-0Slask WroclawB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
POL D107/04/24Slask Wroclaw*2-1Warta Poznan T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D131/03/24Piast Gliwice*2-2Slask WroclawH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
POL D117/03/24Slask Wroclaw*0-0Puszcza NiepolomiceH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D109/03/24Jagiellonia Bialystok*3-1Slask WroclawB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
POL D103/03/24Slask Wroclaw*2-1Widzew lodzT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D125/02/24Lech Poznan*0-0Slask WroclawH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D117/02/24Slask Wroclaw*0-1Stal MielecB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
POL D112/02/24Slask Wroclaw0-1Pogon Szczecin*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/02/24Slask Wroclaw*2-1KKS 1925 KaliszT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/01/24Red Bull Salzburg*0-0Slask WroclawH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/01/24Slask Wroclaw(T)*2-1DomzaleT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF20/01/24Hajduk Split(T)*3-1Slask WroclawB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF17/01/24Dinamo Zagreb3-2Slask WroclawB  Trênl2-2Trên
POL D116/12/23Zaglebie Lubin*1-2Slask WroclawT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
POL D110/12/23Slask Wroclaw*0-0Korona KielceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D104/12/23Slask Wroclaw1-1Rakow Czestochowa*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D128/11/23Radomiak Radom*0-1Slask WroclawT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 3 3 1 0 1 2 4 3
30.00% 35.00% 35.00% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Slask Wroclaw - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 417 220 15 412 474
Slask Wroclaw - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 189 261 139 142 240 306 197 143
17.49% 21.33% 29.46% 15.69% 16.03% 27.09% 34.54% 22.23% 16.14%
Sân nhà 93 93 116 55 36 97 116 103 77
23.66% 23.66% 29.52% 13.99% 9.16% 24.68% 29.52% 26.21% 19.59%
Sân trung lập 16 24 21 19 16 22 32 24 18
16.67% 25.00% 21.88% 19.79% 16.67% 22.92% 33.33% 25.00% 18.75%
Sân khách 46 72 124 65 90 121 158 70 48
11.59% 18.14% 31.23% 16.37% 22.67% 30.48% 39.80% 17.63% 12.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slask Wroclaw - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 144 11 173 150 5 113 36 50 40
43.90% 3.35% 52.74% 55.97% 1.87% 42.16% 28.57% 39.68% 31.75%
Sân nhà 102 7 121 32 1 21 12 17 9
44.35% 3.04% 52.61% 59.26% 1.85% 38.89% 31.58% 44.74% 23.68%
Sân trung lập 19 3 17 14 1 13 3 6 6
48.72% 7.69% 43.59% 50.00% 3.57% 46.43% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 23 1 35 104 3 79 21 27 25
38.98% 1.69% 59.32% 55.91% 1.61% 42.47% 28.77% 36.99% 34.25%
Slask Wroclaw - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D104/05/2024 21:00LKS LodzVSSlask Wroclaw
POL D111/05/2024 02:30Slask WroclawVSCracovia Krakow
POL D118/05/2024 23:30Slask WroclawVSRadomiak Radom
POL D125/05/2024 23:30Rakow CzestochowaVSSlask Wroclaw
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Erik Exposito
11Patryk Klimala
21Patryk Szwedzik
90Lewuis Pena
Tiền vệ
8Patrick Olsen
10Matias Nahuel Leiva Esquivel
16Peter Pokorny
17Petr Schwarz
20Alen Mustafic
22Mateusz Zukowski
23Daniel Lukasik
24Piotr Samiec-Talar
26Burak Ince
28Michal Rzuchowski
29Jakub Jezierski
36Milosz Kurowski
37Aleksander Wolczek
Hậu vệ
2Aleksander Paluszek
4Lukasz Bejger
5Alex Petkov
13Krzysztof Kurowski
14Michal Wroblewski
19Patryk Janasik
27Martin Konczkowski
32Mikolaj Tudruj
33Yegor Matsenko
34Konrad Poprawa
38Stanislaw Szczyrek
78Tommaso Guercio
87Simeon Petrov
Thủ môn
12Rafal Leszczynski
30Bartosz Glogowski
35Kacper Trelowski
39Mateusz Gorski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.