Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lechia Gdansk

Thành lập: 1945-8-7
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Gdansk
Sân nhà: Stadion Gdańsk
Sức chứa: 41620
Địa chỉ: ul. Traugutta 29, 80-221 Gdańsk
Website: http://www.lechia.pl
Tuổi cả cầu thủ: 22.87(bình quân)
Lechia Gdansk - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D227/04/24Stal Rzeszow4-2Lechia Gdansk*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
POL D225/04/24Lechia Gdansk*1-0Polonia WarszawaT0:1HòaDướil1-0Trên
POL D220/04/24Gornik Leczna0-1Lechia Gdansk*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D214/04/24Lechia Gdansk*3-1Bruk Bet Termalica NiecieczaT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D207/04/24 GKS Katowice*1-0Lechia GdanskB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D203/04/24Lechia Gdansk*2-1Odra OpoleT0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF24/03/24Lechia Gdansk*5-1Valmieras FKT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D216/03/24Lechia Gdansk*4-0Zaglebie SosnowiecT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
POL D210/03/24Podbeskidzie1-2Lechia Gdansk*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D205/03/24Lechia Gdansk*4-0CWKS Resovia RzeszowT0:1Thắng kèoTrênc4-0Trên
POL D225/02/24 Znicz Pruszkow0-2Lechia Gdansk*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D218/02/24Lechia Gdansk*3-1Wisla PlockT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF08/02/24Lechia Gdansk(T)1-1FC Shakhtar DonetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF02/02/24Lechia Gdansk2-1Valmieras FKT  Trênl2-0Trên
INT CF30/01/24Lechia Gdansk(T)1-0Kyzylzhar PetropavlovskT  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Lechia Gdansk1-0Neftchi FerganaT  Dướil0-0Dưới
INT CF23/01/24Lechia Gdansk1-2KF Drita GjilanB  Trênl0-1Trên
INT CF13/01/24 Lechia Gdansk2-3Chojniczanka ChojniceB  Trênl1-1Trên
POL D217/12/23Motor Lublin*1-0Lechia GdanskB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D210/12/23Lechia Gdansk*1-0Chrobry GlogowT0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 1hòa(5.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 3hòa(21.43%), 3thua kèo(21.43%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 1 5 10 0 2 1 1 0 3 0 3
70.00% 5.00% 25.00% 83.33% 0.00% 16.67% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Lechia Gdansk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 391 227 19 432 459
Lechia Gdansk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 186 184 233 157 131 233 309 189 160
20.88% 20.65% 26.15% 17.62% 14.70% 26.15% 34.68% 21.21% 17.96%
Sân nhà 107 91 114 61 38 90 135 98 88
26.03% 22.14% 27.74% 14.84% 9.25% 21.90% 32.85% 23.84% 21.41%
Sân trung lập 22 20 10 10 17 14 30 15 20
27.85% 25.32% 12.66% 12.66% 21.52% 17.72% 37.97% 18.99% 25.32%
Sân khách 57 73 109 86 76 129 144 76 52
14.21% 18.20% 27.18% 21.45% 18.95% 32.17% 35.91% 18.95% 12.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lechia Gdansk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 10 148 141 4 114 37 31 41
49.84% 3.17% 46.98% 54.44% 1.54% 44.02% 33.94% 28.44% 37.61%
Sân nhà 111 7 105 29 0 24 11 14 15
49.78% 3.14% 47.09% 54.72% 0.00% 45.28% 27.50% 35.00% 37.50%
Sân trung lập 22 2 8 10 0 10 3 1 1
68.75% 6.25% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 24 1 35 102 4 80 23 16 25
40.00% 1.67% 58.33% 54.84% 2.15% 43.01% 35.94% 25.00% 39.06%
Lechia Gdansk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D204/05/2024 23:30Lechia GdanskVSGKS Tychy
POL D211/05/2024 23:30Wisla KrakowVSLechia Gdansk
POL D220/05/2024 02:30Lechia GdanskVSArka Gdynia
POL D226/05/2024 21:00Miedz LegnicaVSLechia Gdansk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Camilo Mena
9Lukasz Zjawinski
10Luis Fernandez Teijeiro
77Bartosz Borkowski
79Kacper Sezonienko
89Tomas Bobcek
Tiền vệ
5Ivan Zhelizko
6Jan Bieganski
8Rifet Kapic
11Dominik Pila
16Louis D'Arrigo
21Jakub Sypek
30Maksym Khlan
42Adam Kardas
45Marcel Bajko
80Dominik Lemka
99Tomasz Neugebauer
Hậu vệ
3Elias Olsson
4Andrei Chindris
20Conrado Buchanelli Holz
23Milosz Kalahur
24Bartosz Brylowski
26Bartosz Brzek
27Dawid Bugaj
72Filip Koperski
David Stec
Thủ môn
22Bartlomiej Kaldunski
29Bohdan Sarnavskyi
81Kacper Gutowski
83Antoni Mikulko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.