Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

ETO FC Gyor

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Gyor
Sân nhà: ETO Park
Sức chứa: 15,600
Địa chỉ: Nagysándor József u. 31 HU - 9027 GYÖR
Website: http://www.eto.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.38(bình quân)
ETO FC Gyor - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D228/04/24Mosonmagyarovari TE0-5ETO FC GyorT  Trênl0-4Trên
HUN D223/04/24ETO FC Gyor0-1Szeged CsanadB  Dướil0-1Trên
HUN D214/04/24Budafoki MTE2-1ETO FC GyorB  Trênl0-0Dưới
HUN D207/04/24ETO FC Gyor2-0SoroksarT  Dướic0-0Dưới
HUN D202/04/24ETO FC Gyor*4-2BFC SiofokT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
HUN D217/03/24 Szombathelyi Haladas1-3ETO FC GyorT  Trênc0-1Trên
HUN D212/03/24 ETO FC Gyor*0-1Budapest HonvedB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN D203/03/24Tiszakecske0-1ETO FC GyorT  Dướil0-1Trên
HUN D227/02/24 ETO FC Gyor*0-1NyiregyhazaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
HUN D218/02/24Kozarmisleny SE1-0ETO FC GyorB  Dướil1-0Trên
HUN D214/02/24ETO FC Gyor*0-0Gyirmot FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
HUN D211/02/24ETO FC Gyor*2-1Csakvari TKT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
HUN D204/02/24BVSC Zuglo1-0ETO FC GyorB  Dướil1-0Trên
INT CF27/01/24ETO FC Gyor*2-1First Vienna FCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/01/24ETO FC Gyor1-3FC PetrzalkaB  Trênc1-3Trên
INT CF20/01/24Dukla Banska Bystrica(T)1-1ETO FC GyorH  Dướic0-0Dưới
INT CF18/01/24Trencin*5-1ETO FC GyorB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF13/01/24STK Samorin(T)0-3ETO FC Gyor*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HUN D203/12/23ETO FC Gyor1-0FC AjkaT  Dướil0-0Dưới
HUN D228/11/23Vasas SC*6-0ETO FC GyorB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 3thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 5 1 4 1 1 0 3 0 5
45.00% 10.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 50.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50%
ETO FC Gyor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 382 261 30 453 425
ETO FC Gyor - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 189 221 152 114 190 282 208 198
23.01% 21.53% 25.17% 17.31% 12.98% 21.64% 32.12% 23.69% 22.55%
Sân nhà 124 110 108 63 44 78 143 114 114
27.62% 24.50% 24.05% 14.03% 9.80% 17.37% 31.85% 25.39% 25.39%
Sân trung lập 2 3 8 6 4 9 8 2 4
8.70% 13.04% 34.78% 26.09% 17.39% 39.13% 34.78% 8.70% 17.39%
Sân khách 76 76 105 83 66 103 131 92 80
18.72% 18.72% 25.86% 20.44% 16.26% 25.37% 32.27% 22.66% 19.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ETO FC Gyor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 9 146 82 1 43 23 15 29
46.18% 3.13% 50.69% 65.08% 0.79% 34.13% 34.33% 22.39% 43.28%
Sân nhà 90 8 97 18 1 10 12 4 12
46.15% 4.10% 49.74% 62.07% 3.45% 34.48% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 2 0 5 2 0 4 1 1 2
28.57% 0.00% 71.43% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 41 1 44 62 0 29 10 10 15
47.67% 1.16% 51.16% 68.13% 0.00% 31.87% 28.57% 28.57% 42.86%
ETO FC Gyor - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D205/05/2024 23:00ETO FC GyorVSPecsi MFC
HUN D212/05/2024 23:00KazincbarcikaiVSETO FC Gyor
HUN D221/05/2024 02:00ETO FC GyorVSVasas SC
HUN D226/05/2024 23:00FC AjkaVSETO FC Gyor
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mamady Diarra
21Yasin Hamed
55Christopher Krohn
76Alex Lacza
96Marcell Huszar
97Balazs Farkas
Nenad Lukic
Tiền vệ
5Paul Viore Anton
6Rajmund Toth
10Claudiu Vasile Bumba
11Balint Csoka
16Laszlo Vingler
36Riquelme Rodrigues Mendes
91Mate Kiss
92Michal Skvarka
Hậu vệ
4Luciano Fabian Vera
8Gabor Buna
13Fabio Andre Freitas Vianna
14Attila Szujo
18Dominik Csontos
19Janos Szepe
23Krisztian Keresztes
25Deian Boldor
73Mark Kovacs
Matteo Lucarelli
Thủ môn
12Barnabas Ruisz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.