Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
8 |
7 |
2 |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
7 |
25.00% |
40.00% |
35.00% |
20.00% |
80.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
70.00% |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
328 |
593 |
306 |
25 |
623 |
629 |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
169 |
264 |
326 |
243 |
250 |
369 |
459 |
258 |
166 |
13.50% |
21.09% |
26.04% |
19.41% |
19.97% |
29.47% |
36.66% |
20.61% |
13.26% |
Sân nhà |
104 |
157 |
153 |
103 |
97 |
165 |
220 |
130 |
99 |
16.94% |
25.57% |
24.92% |
16.78% |
15.80% |
26.87% |
35.83% |
21.17% |
16.12% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
105 |
173 |
140 |
153 |
204 |
237 |
128 |
67 |
10.22% |
16.51% |
27.20% |
22.01% |
24.06% |
32.08% |
37.26% |
20.13% |
10.53% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
176 |
8 |
190 |
294 |
6 |
280 |
74 |
59 |
59 |
47.06% |
2.14% |
50.80% |
50.69% |
1.03% |
48.28% |
38.54% |
30.73% |
30.73% |
Sân nhà |
141 |
7 |
145 |
84 |
0 |
70 |
46 |
39 |
41 |
48.12% |
2.39% |
49.49% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
36.51% |
30.95% |
32.54% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
35 |
1 |
45 |
210 |
6 |
210 |
27 |
20 |
18 |
43.21% |
1.23% |
55.56% |
49.30% |
1.41% |
49.30% |
41.54% |
30.77% |
27.69% |
Gillingham - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|