Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stomil Olsztyn

Thành lập: 1945-7-15
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Olsztyn
Sân nhà: OSiR Stadium
Sức chứa: 16800
Địa chỉ: 69 rue Józef Piłsudski,10-596 Olsztyn
Website: http://www.stomilolsztyn.com/
Tuổi cả cầu thủ: 22.81(bình quân)
Stomil Olsztyn - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D330/04/24Stomil Olsztyn*1-0Lech Poznan BT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D323/04/24Olimpia Elblag*1-1Stomil OlsztynH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D313/04/24Stomil Olsztyn0-1Polonia BytomB  Dướil0-1Trên
POL D306/04/24Sandecja Nowy Sacz0-0Stomil OlsztynH  Dướic0-0Dưới
POL D330/03/24Stomil Olsztyn3-0Hutnik Krakow*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D323/03/24 KKS 1925 Kalisz*0-0Stomil OlsztynH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D317/03/24Chojniczanka Chojnice1-0Stomil OlsztynB  Dướil0-0Dưới
POL D314/03/24Pogon Siedlce*1-0Stomil Olsztyn B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D309/03/24Stomil Olsztyn0-1Stal Stalowa WolaB  Dướil0-0Dưới
POL D304/03/24LKS II Lodz*2-0Stomil Olsztyn B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D325/02/24Stomil Olsztyn*1-1Wisla PulawyH0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF17/02/24Stomil Olsztyn2-3Olimpia GrudziadzB  Trênl0-0Dưới
INT CF10/02/24Stomil Olsztyn(T)1-2GKS WikielecB  Trênl0-0Dưới
INT CF03/02/24Stomil Olsztyn*0-1LKS LomzaB0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/01/24Legia Warszawa B0-2Stomil OlsztynT  Dướic0-2Trên
POL D325/11/23Stomil Olsztyn*2-0GKS Jastrzebie T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D318/11/23Zaglebie Lubin B*2-1Stomil Olsztyn B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D312/11/23Radunia Stezyca1-0Stomil OlsztynB  Dướil0-0Dưới
POL D308/11/23Lech Poznan B*1-0Stomil OlsztynB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D305/11/23Stomil Olsztyn2-1Skra CzestochowaT  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 1hòa(9.09%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 15trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 1 4 0 0 1 1 3 6
25.00% 20.00% 55.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Stomil Olsztyn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 186 290 138 15 302 327
Stomil Olsztyn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 100 112 173 126 118 210 206 135 78
15.90% 17.81% 27.50% 20.03% 18.76% 33.39% 32.75% 21.46% 12.40%
Sân nhà 57 62 86 52 46 88 100 73 42
18.81% 20.46% 28.38% 17.16% 15.18% 29.04% 33.00% 24.09% 13.86%
Sân trung lập 3 3 5 6 5 8 8 4 2
13.64% 13.64% 22.73% 27.27% 22.73% 36.36% 36.36% 18.18% 9.09%
Sân khách 40 47 82 68 67 114 98 58 34
13.16% 15.46% 26.97% 22.37% 22.04% 37.50% 32.24% 19.08% 11.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stomil Olsztyn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 1 51 131 5 118 34 23 27
40.23% 1.15% 58.62% 51.57% 1.97% 46.46% 40.48% 27.38% 32.14%
Sân nhà 30 1 42 35 0 31 24 16 19
41.10% 1.37% 57.53% 53.03% 0.00% 46.97% 40.68% 27.12% 32.20%
Sân trung lập 0 0 0 8 2 6 0 2 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 5 0 9 88 3 81 10 5 8
35.71% 0.00% 64.29% 51.16% 1.74% 47.09% 43.48% 21.74% 34.78%
Stomil Olsztyn - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D304/05/2024 01:00Kotwica KolobrzegVSStomil Olsztyn
POL D312/05/2024 20:30Stomil OlsztynVSOlimpia Grudziadz
POL D318/05/2024 01:00Skra CzestochowaVSStomil Olsztyn
POL D325/05/2024 20:00Stomil OlsztynVSRadunia Stezyca
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Patryk Zych
45Brian Galach
55Jakub Brdak
97Jakub Mysiorski
Tiền vệ
4Wojciech Reiman
8Maciej Spychala
10Karol Zwir
37Hubert Szramka
70Merveille Fundambu
88Filip Wojcik
98Jakub Banul
Hậu vệ
3Rafal Remisz
6Jonatan Straus
14Filip Szabaciuk
28Maciej Dampc
29Damian Ciechanowski
Thủ môn
1Dawid Smug
12Konrad Syldatk
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.