Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gloria Buzau

Thành lập: 2016-8-25
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Buzau
Sân nhà: Municipal
Sức chứa: 12,311
Địa chỉ: Strada Stadionului, Nr 1, Buzau
Website: http://https://asfcbuzau.ro/
Gloria Buzau - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D228/04/24Gloria Buzau*1-0CS MioveniT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ROM D225/04/24Gloria Buzau*2-2Corvinul HunedoaraH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ROM D221/04/24Gloria Buzau*1-0Csikszereda MiercureaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D214/04/24Unirea Slobozia*1-1Gloria BuzauH0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D211/04/24Gloria Buzau*0-0CSC 1599 SelimbarH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D204/04/24CS Mioveni1-1Gloria Buzau*H0:0HòaDướic0-1Trên
ROM D229/03/24Corvinul Hunedoara*1-1Gloria BuzauH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D216/03/24Gloria Buzau*5-0Viitorul Pandurii Targu JiuT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D209/03/24CSM Resita2-0Gloria BuzauB  Dướic2-0Trên
ROM D201/03/24Gloria Buzau*2-1Corvinul HunedoaraT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ROM D225/02/24Progresul Spartac1-5Gloria BuzauT  Trênc0-3Trên
INT CF03/02/24Polonia Warszawa(T)1-1Gloria BuzauH  Dướic0-1Trên
ROM Cup06/12/23Tunari1-1Gloria Buzau*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D201/12/23Gloria Buzau*0-2Csikszereda MiercureaB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ROM D224/11/23CSC Dumbravita0-1Gloria Buzau*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D210/11/23Gloria Buzau*1-1Ceahlaul Piatra Neamt H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D206/11/23Unirea Slobozia*0-1Gloria BuzauT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ROM Cup02/11/23Gloria Buzau1-0Farul Constanta*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D229/10/23Gloria Buzau*0-2FC ArgesB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ROM D223/10/23Concordia Chiajna*1-0Gloria BuzauB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 5 3 2 0 1 0 3 4 2
40.00% 40.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Gloria Buzau - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 219 124 13 242 249
Gloria Buzau - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 82 93 124 87 105 158 170 88 75
16.70% 18.94% 25.25% 17.72% 21.38% 32.18% 34.62% 17.92% 15.27%
Sân nhà 49 59 60 40 34 72 80 45 45
20.25% 24.38% 24.79% 16.53% 14.05% 29.75% 33.06% 18.60% 18.60%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 2 2 0 0
0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 33 34 62 45 71 84 88 43 30
13.47% 13.88% 25.31% 18.37% 28.98% 34.29% 35.92% 17.55% 12.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gloria Buzau - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 5 64 84 7 81 11 6 12
45.67% 3.94% 50.39% 48.84% 4.07% 47.09% 37.93% 20.69% 41.38%
Sân nhà 49 4 52 28 1 21 5 2 6
46.67% 3.81% 49.52% 56.00% 2.00% 42.00% 38.46% 15.38% 46.15%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 2 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 9 1 12 56 6 58 6 3 6
40.91% 4.55% 54.55% 46.67% 5.00% 48.33% 40.00% 20.00% 40.00%
Gloria Buzau - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D203/05/2024 22:00CSC 1599 SelimbarVSGloria Buzau
ROM D208/05/2024 23:00Gloria BuzauVSUnirea Slobozia
ROM D211/05/2024 16:00Csikszereda MiercureaVSGloria Buzau
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Cristian Cosmin Dumitru
9Dominik Radic
10Viktor Angelov
11Idan Golan
20Valentin Dumitrache
29Adi Chica-Rosa
71Matei Tanasa
98Andreas Mihaiu
Tiền vệ
6Antonio Georgiev
8Ionut Andrei Serban
23Dinko Trebotic
68Diogo Izata
77Nicusor Brincoveanu
80Marko Pervan
Hậu vệ
4Kamil Wiktorski
17Marian Ivan
18Robert Salceanu
21Alin Dobrosavlevici
22Sergiu Pirvulescu
30Radu Zamfir
33Dimitrios Patapis
87Diego Ferraresso
99Ionut Nadolu
Georgi Pashov
Thủ môn
12Alexandru Doru Greab
13Dragos Horeboiu
31Norbert Haymamba
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.