Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Petrolul Ploiesti

Thành lập: 1924-12-31
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Ploiesti
Sân nhà: Ilie Oană
Sức chứa: 15,073
Địa chỉ: Bulevardul Petrolului 59, Ploieşti 100521
Website: http://www.fcpetrolul.ro/
Tuổi cả cầu thủ: 25.40(bình quân)
Petrolul Ploiesti - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D125/04/24Hermannstadt*2-0Petrolul PloiestiB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D122/04/24Petrolul Ploiesti*1-1UTA AradH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D114/04/24Universitatea Cluj*1-2Petrolul PloiestiT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ROM D106/04/24Petrolul Ploiesti*0-4FC VoluntariB0:1/4Thua kèoTrênc0-3Trên
ROM D102/04/24Dinamo Bucuresti*1-1Petrolul PloiestiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ROM D119/03/24Petrolul Ploiesti*1-0FC U Craiova 1948T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D109/03/24Petrolul Ploiesti1-2Sepsi OSK Sfantul Gheorghe*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ROM D104/03/24FC Steaua Bucuresti*1-0Petrolul PloiestiB0:1HòaDướil0-0Dưới
ROM D101/03/24Petrolul Ploiesti2-3CS Universitatea Craiova* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ROM D124/02/24UTA Arad*1-0Petrolul PloiestiB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D116/02/24Petrolul Ploiesti*2-1CSM Politehnica IasiT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D112/02/24Hermannstadt*0-0Petrolul PloiestiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D103/02/24Petrolul Ploiesti1-2CFR Cluj*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D127/01/24ASC Otelul Galati*0-0Petrolul PloiestiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D121/01/24Petrolul Ploiesti*1-0Dinamo BucurestiT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF12/01/24Chernomorets Odessa(T)1-0Petrolul PloiestiB  Dướil1-0Trên
INT CF11/01/24Debreceni VSC(T)1-0Petrolul PloiestiB  Dướil0-0Dưới
ROM D119/12/23FC U Craiova 1948*2-0Petrolul PloiestiB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D116/12/23 Petrolul Ploiesti0-0FC Rapid Bucuresti* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D110/12/23Farul Constanta*3-1Petrolul PloiestiB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 2 4 0 0 2 1 3 5
20.00% 25.00% 55.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Petrolul Ploiesti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 334 149 11 343 351
Petrolul Ploiesti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 141 189 121 71 180 227 157 130
24.78% 20.32% 27.23% 17.44% 10.23% 25.94% 32.71% 22.62% 18.73%
Sân nhà 101 61 89 51 23 72 99 83 71
31.08% 18.77% 27.38% 15.69% 7.08% 22.15% 30.46% 25.54% 21.85%
Sân trung lập 10 7 11 12 6 15 15 8 8
21.74% 15.22% 23.91% 26.09% 13.04% 32.61% 32.61% 17.39% 17.39%
Sân khách 61 73 89 58 42 93 113 66 51
18.89% 22.60% 27.55% 17.96% 13.00% 28.79% 34.98% 20.43% 15.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Petrolul Ploiesti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 143 10 129 91 4 71 23 25 23
50.71% 3.55% 45.74% 54.82% 2.41% 42.77% 32.39% 35.21% 32.39%
Sân nhà 82 7 79 19 0 21 10 9 10
48.81% 4.17% 47.02% 47.50% 0.00% 52.50% 34.48% 31.03% 34.48%
Sân trung lập 6 0 8 7 0 5 2 2 3
42.86% 0.00% 57.14% 58.33% 0.00% 41.67% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 55 3 42 65 4 45 11 14 10
55.00% 3.00% 42.00% 57.02% 3.51% 39.47% 31.43% 40.00% 28.57%
Petrolul Ploiesti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D129/04/2024 22:30Petrolul PloiestiVSFC Botosani
ROM D105/05/2024 20:30Petrolul PloiestiVSASC Otelul Galati
ROM D111/05/2024 23:00CSM Politehnica IasiVSPetrolul Ploiesti
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gheorghe Teodor Grozav
9Albin Berisha
13Iustin Raducan
19Okechukwu Christian Irobiso
20Sergiu Catalin Hanca
31Alexandru Isfan
Sebastian Guiu
Tiền vệ
6Tommi Jyry
8Jair Tavares Silva
10Mario Bratu
11Takayuki Seto
17David Paraschiv
44Lucian Dumitriu
55Alessio Tudor
82Ismael Tiemoko Diomande
95Mihai Constantinescu
97Augustin Dumitrache
99Alexandru Marian Musi
Mihai Nitescu
Hậu vệ
2Marian Huja
3Bart Meijers
4Paul Papp
5Valentin Constantin Ticu
22Denis Radu
34Guilherme Garutti
71Romero Seniko Doua
Thủ môn
1Raul Balbarau
12Mihai Esanu
35Andrei Jercalau
38Lukas Zima
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.