Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SK Sturm Graz Amat.

Thành lập: 1909-5-1
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Graz
Sân nhà: Liebenauer Stadium
Sức chứa: 16364
Địa chỉ: Ivica-Osim-Platz 1
Website: http://www.sksturm.at/
SK Sturm Graz Amat. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24SK Sturm Graz Amat.*2-3FC DornbirnB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AUT D220/04/24SKU Amstetten*1-4SK Sturm Graz Amat.T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D214/04/24SK Sturm Graz Amat.2-1SV Horn*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D206/04/24SC Bregenz*3-3SK Sturm Graz Amat.H0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUT D231/03/24SK Sturm Graz Amat.1-3FC Admira Wacker Modling*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D216/03/24Kapfenberg Superfund*1-1SK Sturm Graz Amat.H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D210/03/24 SK Sturm Graz Amat.0-1Grazer AK*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUT D202/03/24Floridsdorfer AC*1-0SK Sturm Graz Amat.B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUT D224/02/24 SK Sturm Graz Amat.1-1First Vienna FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF17/02/24SK Sturm Graz Amat.4-1NK FuzinarT  Trênl 
INT CF08/02/24SK Sturm Graz Amat.*1-3NK Brinje GrosupljeB0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF03/02/24SK Sturm Graz Amat.6-1TolminT  Trênl2-1Trên
INT CF24/01/24SK Austria Klagenfurt*3-1SK Sturm Graz Amat.B0:3Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF20/01/24SK Sturm Graz Amat.0-2ASK VoitsbergB  Dướic0-0Dưới
INT CF17/01/24Deutschlandsberger SC1-2SK Sturm Graz Amat.*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
AUT D207/12/23SK Sturm Graz Amat.0-5SV Ried*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUT D202/12/23SKN St.Polten*3-1SK Sturm Graz Amat.B0:2HòaTrênc3-0Trên
AUT D226/11/23SK Sturm Graz Amat.0-2DSV Leoben*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
AUT D211/11/23SV Stripfing*2-1SK Sturm Graz Amat.B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D228/10/23SV Lafnitz*5-2SK Sturm Graz Amat.B0:3/4Thua kèoTrênl4-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 2hòa(11.76%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 3 1 7 0 0 0 2 2 5
25.00% 15.00% 60.00% 27.27% 9.09% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
SK Sturm Graz Amat. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 81 214 221 38 272 282
SK Sturm Graz Amat. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 76 121 102 106 106 159 126 163
26.90% 13.72% 21.84% 18.41% 19.13% 19.13% 28.70% 22.74% 29.42%
Sân nhà 98 41 60 44 42 40 73 71 101
34.39% 14.39% 21.05% 15.44% 14.74% 14.04% 25.61% 24.91% 35.44%
Sân trung lập 1 0 4 0 5 5 2 1 2
10.00% 0.00% 40.00% 0.00% 50.00% 50.00% 20.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 50 35 57 58 59 61 84 54 60
19.31% 13.51% 22.01% 22.39% 22.78% 23.55% 32.43% 20.85% 23.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SK Sturm Graz Amat. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 24 1 28 35 5 24 2 1 8
45.28% 1.89% 52.83% 54.69% 7.81% 37.50% 18.18% 9.09% 72.73%
Sân nhà 16 0 17 11 3 9 2 1 3
48.48% 0.00% 51.52% 47.83% 13.04% 39.13% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 5 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 1 11 21 2 10 0 0 5
40.00% 5.00% 55.00% 63.64% 6.06% 30.30% 0.00% 0.00% 100.00%
SK Sturm Graz Amat. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 00:10FC LieferingVSSK Sturm Graz Amat.
AUT D212/05/2024 16:30SK Sturm Graz Amat.VSSV Lafnitz
AUT D218/05/2024 00:10SV RiedVSSK Sturm Graz Amat.
AUT D220/05/2024 22:00SK Sturm Graz Amat.VSSV Stripfing
AUT D225/05/2024 23:30DSV LeobenVSSK Sturm Graz Amat.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Peter Kiedl
15Ermal Krasniqi
22Leon Grgic
25Etienne Tare
28Do-An Lee
38Amady Camara
Tiền vệ
5David Burger
8Jonas Karner
10Antonio Ilic
11Tarik Brkic
13Maurice Amreich
14Matthaus Hirschmann
16Tizian Scharmer
17Jonas Locker
20Niko Johann Lieber
21Samuel Stuckler
23Paul Bratschko
26Jonas Wolf
30Senad Mustafic
Hậu vệ
4Sandro-Luca Molnar
6Gabriel Haider
18Leon Grube
24Konstantin Schopp
27Sebastian Pirker
36Fabian Trummer
Thủ môn
1Timothy Obi
32Christoph Wiener-Pucher
33Elias Lorenz
40Matteo Bignetti
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.