Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
Valencia(Valencia CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
320 |
616 |
320 |
20 |
652 |
624 |
Valencia(Valencia CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
299 |
289 |
316 |
220 |
152 |
273 |
426 |
335 |
242 |
23.43% |
22.65% |
24.76% |
17.24% |
11.91% |
21.39% |
33.39% |
26.25% |
18.97% |
Sân nhà |
187 |
141 |
143 |
75 |
48 |
90 |
174 |
180 |
150 |
31.48% |
23.74% |
24.07% |
12.63% |
8.08% |
15.15% |
29.29% |
30.30% |
25.25% |
Sân trung lập |
16 |
14 |
10 |
3 |
7 |
9 |
15 |
13 |
13 |
32.00% |
28.00% |
20.00% |
6.00% |
14.00% |
18.00% |
30.00% |
26.00% |
26.00% |
Sân khách |
96 |
134 |
163 |
142 |
97 |
174 |
237 |
142 |
79 |
15.19% |
21.20% |
25.79% |
22.47% |
15.35% |
27.53% |
37.50% |
22.47% |
12.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Valencia(Valencia CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
354 |
37 |
345 |
163 |
10 |
127 |
45 |
44 |
54 |
48.10% |
5.03% |
46.88% |
54.33% |
3.33% |
42.33% |
31.47% |
30.77% |
37.76% |
Sân nhà |
215 |
31 |
207 |
47 |
4 |
21 |
7 |
5 |
10 |
47.46% |
6.84% |
45.70% |
65.28% |
5.56% |
29.17% |
31.82% |
22.73% |
45.45% |
Sân trung lập |
18 |
1 |
12 |
10 |
0 |
4 |
4 |
0 |
1 |
58.06% |
3.23% |
38.71% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
121 |
5 |
126 |
106 |
6 |
102 |
34 |
39 |
43 |
48.02% |
1.98% |
50.00% |
49.53% |
2.80% |
47.66% |
29.31% |
33.62% |
37.07% |
|
|
|
|