Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
2 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
8 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
0.00% |
72.73% |
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
335 |
515 |
276 |
22 |
553 |
595 |
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
195 |
233 |
321 |
213 |
186 |
328 |
400 |
257 |
163 |
16.99% |
20.30% |
27.96% |
18.55% |
16.20% |
28.57% |
34.84% |
22.39% |
14.20% |
Sân nhà |
100 |
135 |
154 |
70 |
61 |
119 |
191 |
132 |
78 |
19.23% |
25.96% |
29.62% |
13.46% |
11.73% |
22.88% |
36.73% |
25.38% |
15.00% |
Sân trung lập |
11 |
10 |
19 |
10 |
3 |
13 |
19 |
15 |
6 |
20.75% |
18.87% |
35.85% |
18.87% |
5.66% |
24.53% |
35.85% |
28.30% |
11.32% |
Sân khách |
84 |
88 |
148 |
133 |
122 |
196 |
190 |
110 |
79 |
14.61% |
15.30% |
25.74% |
23.13% |
21.22% |
34.09% |
33.04% |
19.13% |
13.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Valladolid(Real Valladolid) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
228 |
10 |
243 |
213 |
8 |
175 |
55 |
52 |
69 |
47.40% |
2.08% |
50.52% |
53.79% |
2.02% |
44.19% |
31.25% |
29.55% |
39.20% |
Sân nhà |
166 |
10 |
182 |
44 |
3 |
30 |
19 |
18 |
13 |
46.37% |
2.79% |
50.84% |
57.14% |
3.90% |
38.96% |
38.00% |
36.00% |
26.00% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
11 |
8 |
1 |
4 |
4 |
3 |
6 |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
61.54% |
7.69% |
30.77% |
30.77% |
23.08% |
46.15% |
Sân khách |
49 |
0 |
50 |
161 |
4 |
141 |
32 |
31 |
50 |
49.49% |
0.00% |
50.51% |
52.61% |
1.31% |
46.08% |
28.32% |
27.43% |
44.25% |
|
|
|
|