Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Karpaty Lviv

Thành lập: 1963-1-18
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Lviv
Sân nhà: Ukraina Stadium
Sức chứa: 28,051
Địa chỉ: Lviv, Lviv Oblast, Ukraine 79000
Website: http://www.fckarpaty.lviv.ua/
Tuổi cả cầu thủ: 25.96(bình quân)
FC Karpaty Lviv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D227/04/24SC Poltava0-1FC Karpaty LvivT  Dướil0-1Trên
UKR D219/04/24FC Karpaty Lviv1-2FC Inhulets PetroveB  Trênl0-0Dưới
UKR D212/04/24Livyi Bereh Kyiv0-1FC Karpaty LvivT  Dướil0-0Dưới
UKR D206/04/24FC Karpaty Lviv3-1FSC MariupolT  Trênc2-1Trên
UKR D229/03/24FC Karpaty Lviv1-0Viktoriya MykolaivkaT  Dướil1-0Trên
UKR D223/03/24 FC Karpaty Lviv2-1SC PoltavaT  Trênl0-0Dưới
INT CF15/03/24FC Karpaty Lviv2-2FC Shakhtar DonetskH  Trênc1-2Trên
INT CF05/03/24FC Karpaty Lviv3-1Skala 1911 StryiT  Trênc2-1Trên
INT CF01/03/24FC Karpaty Lviv(T)2-1Nyva TernopilT  Trênl0-1Trên
INT CF14/02/24FC Mynai0-2FC Karpaty LvivT  Dướic0-1Trên
UKR D224/11/23FC Karpaty Lviv3-0Nyva Ternopil T  Trênl0-0Dưới
UKR D218/11/23Podillya Khmelnytskyi0-1FC Karpaty LvivT  Dướil0-0Dưới
UKR D212/11/23FC Karpaty Lviv3-0Ahrobiznes VolochyskT  Trênl2-0Trên
UKR D205/11/23Epicentr Kamyanets-Podilskyi3-2FC Karpaty LvivB  Trênl1-2Trên
UKR D229/10/23FC Karpaty Lviv3-0Metalist KharkivT  Trênl2-0Trên
UKR D221/10/23 Nyva Buzova0-1FC Karpaty Lviv T  Dướil0-0Dưới
UKR D215/10/23FC Karpaty Lviv3-3Prykarpattia Ivano FrankivskH  Trênc2-2Trên
UKR D208/10/23FC Bukovyna Chernivtsi0-1FC Karpaty LvivT  Dướil0-0Dưới
UKR D201/10/23Khust City0-3FC Karpaty LvivT  Trênl0-1Trên
UKR D224/09/23Nyva Ternopil1-1FC Karpaty LvivH  Dướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 7 2 1 1 0 0 7 1 1
75.00% 15.00% 10.00% 70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 77.78% 11.11% 11.11%
FC Karpaty Lviv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 190 316 150 6 336 326
FC Karpaty Lviv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 115 132 179 121 115 198 237 128 99
17.37% 19.94% 27.04% 18.28% 17.37% 29.91% 35.80% 19.34% 14.95%
Sân nhà 62 65 75 55 52 88 104 65 52
20.06% 21.04% 24.27% 17.80% 16.83% 28.48% 33.66% 21.04% 16.83%
Sân trung lập 10 14 19 4 6 13 15 17 8
18.87% 26.42% 35.85% 7.55% 11.32% 24.53% 28.30% 32.08% 15.09%
Sân khách 43 53 85 62 57 97 118 46 39
14.33% 17.67% 28.33% 20.67% 19.00% 32.33% 39.33% 15.33% 13.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Karpaty Lviv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 67 4 84 98 4 84 14 25 19
43.23% 2.58% 54.19% 52.69% 2.15% 45.16% 24.14% 43.10% 32.76%
Sân nhà 43 4 52 27 2 28 3 9 12
43.43% 4.04% 52.53% 47.37% 3.51% 49.12% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân trung lập 11 0 7 13 1 6 0 2 0
61.11% 0.00% 38.89% 65.00% 5.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 13 0 25 58 1 50 11 14 7
34.21% 0.00% 65.79% 53.21% 0.92% 45.87% 34.38% 43.75% 21.88%
FC Karpaty Lviv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D204/05/2024 20:00Viktoriya MykolaivkaVSFC Karpaty Lviv
UKR D211/05/2024 20:00FSC MariupolVSFC Karpaty Lviv
UKR D218/05/2024 20:00FC Karpaty LvivVSLivyi Bereh Kyiv
UKR D225/05/2024 20:00FC Inhulets PetroveVSFC Karpaty Lviv
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yevgen Pidlepenets
9Denis Kozhanov
10Igor Neves Alves
35Vadym Sydun
Tiền vệ
8Ambrosiy Chachua
11Egor Kartushov
14Kyrylo Matveev
16Artur Riabov
17Yehor Demchenko
19Vladyslav Klymenko
20Vitaliy Ravlyk
23Eduardo Santos Soares
26Yan Kostenko
33Artur Shakh
71Maksym Chekh
90Cristhyan Noto Souza
Hậu vệ
2Oleksandr Myzyuk
3Vladislav Baboglo
22Bogdan Veklyak
27Tymofiy Sukhar
28Pavlo Polegenko
32Andriy Lomnytskyi
44Taras Stepanovich Sakiv
47Yurii Romaniuk
Thủ môn
1Andriy Kozhukhar
31Oleksandr Ilyuschenkov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.