Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Veres Rivne

Thành lập: 1957
Quốc tịch: Ukraine
Sân nhà: Avanhard Stadium
Sức chứa: 12,080
Website: http://nkveres.com
Tuổi cả cầu thủ: 27.67(bình quân)
Veres Rivne - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D127/04/24Rukh Lviv*3-1Veres RivneB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
UKR D121/04/24Veres Rivne1-1Dnipro-1*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UKR D115/04/24LNZ Cherkasy*1-0Veres RivneB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D106/04/24Veres Rivne*3-0Obolon KyivT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D130/03/24 Veres Rivne0-2Kryvbas*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/03/24RW Essen*3-1Veres RivneB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UKR D117/03/24Chernomorets Odessa*0-1Veres RivneT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UKR D108/03/24Veres Rivne1-1Dynamo Kyiv*H1 3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UKR D102/03/24FC Vorskla Poltava*2-1Veres RivneB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UKR D125/02/24Veres Rivne0-2Kolos Kovalivka*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/02/24Veres Rivne(T)2-0FK AudaT  Dướic 
INT CF12/02/24Veres Rivne(T)1-0FK LiepajaT  Dướil0-0Dưới
INT CF11/02/24Sigma Olomouc B(T)2-2Veres RivneH  Trênc0-0Dưới
INT CF06/02/24Veres Rivne0-0LyngbyH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24FK Jablonec(T)2-2Veres RivneH  Trênc0-1Trên
INT CF30/01/24Veres Rivne(T)0-0Zlate Moravce-VrableH  Dướic0-0Dưới
INT CF26/01/24Veres Rivne3-2Brera StrumicaT  Trênl2-1Trên
UKR D108/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Veres RivneB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UKR D101/12/23Polissya Zhytomyr*1-1Veres RivneH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D125/11/23Veres Rivne*4-3Metalist 1925 Kharkiv T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 3 2 2 3 0 1 1 5
30.00% 35.00% 35.00% 37.50% 37.50% 25.00% 40.00% 60.00% 0.00% 14.29% 14.29% 71.43%
Veres Rivne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 113 63 9 133 141
Veres Rivne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 51 49 72 57 45 92 86 50 46
18.61% 17.88% 26.28% 20.80% 16.42% 33.58% 31.39% 18.25% 16.79%
Sân nhà 32 18 33 20 15 28 34 28 28
27.12% 15.25% 27.97% 16.95% 12.71% 23.73% 28.81% 23.73% 23.73%
Sân trung lập 4 5 6 1 1 4 6 5 2
23.53% 29.41% 35.29% 5.88% 5.88% 23.53% 35.29% 29.41% 11.76%
Sân khách 15 26 33 36 29 60 46 17 16
10.79% 18.71% 23.74% 25.90% 20.86% 43.17% 33.09% 12.23% 11.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Veres Rivne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 24 0 20 35 2 36 3 12 4
54.55% 0.00% 45.45% 47.95% 2.74% 49.32% 15.79% 63.16% 21.05%
Sân nhà 14 0 11 14 1 14 2 5 1
56.00% 0.00% 44.00% 48.28% 3.45% 48.28% 25.00% 62.50% 12.50%
Sân trung lập 3 0 4 1 0 0 0 2 1
42.86% 0.00% 57.14% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 7 0 5 20 1 22 1 5 2
58.33% 0.00% 41.67% 46.51% 2.33% 51.16% 12.50% 62.50% 25.00%
Veres Rivne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D101/05/2024 20:30Dynamo KyivVSVeres Rivne
UKR D106/05/2024 23:00Veres RivneVSFC Mynai
UKR D113/05/2024 23:00Zorya LuhanskVSVeres Rivne
UKR D118/05/2024 22:00Veres RivneVSPFK Aleksandriya
UKR D125/05/2024 22:00Metalist 1925 KharkivVSVeres Rivne
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mykhaylo Shestakov
30Dmytro Shastal
87Marko Mrvaljevic
89Mykola Gayduchyk
Tiền vệ
7Denis Yanakov
8Dmytro Godya
10Dmytro Klots
11Vitaliy Dakhnovskyi
20Iago Siqueira Augusto
23Oleksandr Kucherenko
29Valeri Kucherov
74Evgen Banada
77Stanislav Sharay
88Andriy Kukharuk
91Denys Svityukha
99Yevgeniy Morozko
Hậu vệ
2Maksym Smiian
3Semen Vovchenko
5Vasyl Kurko
6Julio Cesar Basilio da Silva
39Denys Balan
57Oleksandr Melnyk
71Vasyl Gakman
95Yevgeniy Shevchenko
Thủ môn
1Vadym Yushchyshyn
44Yevhen Past
47Bogdan Kogut
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.